Bài 1
Past Simple (the verb to be)
(Quá khứ đơn (động từ to be))
1: * Fill in the gaps with was, wasn't, were or weren't.
(Điền vào chỗ trống với từ “was”, “wasn’t”,”were” hoặc “weren’t”)
A: 1) ________they in Covent Garden last Saturday? No, they 2)_________.
B: John 3)____________ at the museum; it was fun! Matt 4)_______ with John; he was ill. Bob and Sally 5)________at Jane's party; they were at home.
A: 6) ___________Steve at football practice?
B: Yes, he 7)________ there from 4:00 until 6:00 p.m
Lời giải chi tiết:
A:Werethey in Covent Garden last Saturday? No, theyweren’t.
B: John wasat the museum; it was fun! Matt wasn’twith John; he was ill. Bob and Sally weren’tat Jane's party; they were at home.
A:WasSteve at football practice?
B: Yes, he was there from 4:00 until 6:00 p.m
(Tạm dịch:
A: Họ có ở Covent Garden vào thứ bảy tuần trước không? Không cơ.
B: John đã ở viện bảo tàng; vui lắm! Matt không ở cùng John; anh ấy bị ốm. Bob và Sally không có mặt tại bữa tiệc của Jane; họ đã ở nhà.
A: Steve có tập luyện bóng đá không?
B: Có, anh ấy đã ở đó từ 4 giờ đến 6 giờ chiều.)
Bài 2
2: * Put the verbs in brackets into the Past Simple.
(Chia từ trong ngoặc. sang thì quá khứ đơn)
1. It__________ rained (rain) all day yesterday.
2. We stayed___________(stay) in a lovely hotel by the sea last summer.
3. It started _____________(start) snowing as soon as they reached London.
4. You visited ____________(visit) Rome last year, right? Tell me about it.
5. John walked ___________(walk) to the museum.
6. We watched__________ (watch) a film last Saturday afternoon.
7. Sandra finished________ (finish) packing her suitcase an hour ago.
Lời giải chi tiết:
1. Itrained all day yesterday.
(Trời mưa cả ngày hôm qua.)
2. We stayedin a lovely hotel by the sea last summer.
(Chúng tôi đã ở trong một khách sạn xinh xắn bên bờ biển vào mùa hè năm ngoái.)
3. It started snowing as soon as they reached London.
(Trời bắt đầu có tuyết ngay khi họ đến London.)
4. You visited Rome last year, right? Tell me about it.
(Bạn đã đến thăm Rome vào năm ngoái, phải không? Nói cho tôi nghe về nó đi.)
5. John walked to the museum.
(John đi bộ đến viện bảo tàng.)
6. We watcheda film last Saturday afternoon.
(Chúng tôi đã xem một bộ phim vào chiều thứ bảy tuần trước.)
7. Sandra finishedpacking her suitcase an hour ago.
(Sandra đã đóng xong vali của cô ấy một tiếng trước.)
Bài 3
3: * Write what Jenny did/didn't do last Sunday.
1. play basketball (V)
_______________________________
2. go to the mall (X)
_______________________________
3. meet her cousins (X)
_______________________________
4. listen to live music (V)
_______________________________
5. chat online (X)
_______________________________
Lời giải chi tiết:
1. Jenny played basketball.
(Jenny đã chơi bóng rổ.)
2. Jenny didn't go to the mall.
(Jenny không đi đến trung tâm mua sắm.)
3. Jenny didn't meet her cousins.
(Jenny đã không gặp những người anh em họ của cô ấy.)
4. Jenny listened to live music.
(Jenny đã nghe nhạc sống.)
5. Jenny didn't chat online.
(Jenny không trò chuyện trực tuyến.)
Bài 4
4: ** Complete the sentences. Use verbs from the list in the Past Simple.
(Hoàn thành câu. Sử dụng động từ trong danh sách dưới đây về thì quá khứ đơn)
• take •pay • buy • leave •go •eat
• have • think • ride •drive
1. Last year, we went to London for a week.
2. We__________ paid for the tickets by credit card.
3. I___________thought it was a good idea to take my camera with me.
4. We__________left on Friday afternoon.
5. We __________got in the car and ___________drove to the airport.
6. When we_________got to London, we________rode around on bicycles.
7. In the evenings, we_________ate fish and chips.
8. I __________took lots of photos.
9. We ____________bought some nice souvenirs.
10. We __________had a great time
Lời giải chi tiết:
1. Last year, we went to London for a week.
(Năm ngoái, chúng tôi đã đến London trong một tuần.)
2. We paid for the tickets by credit card.
(Chúng tôi đã thanh toán các vé bằng thẻ tín dụng.)
3. I thought it was a good idea to take my camera with me.
(Tôi nghĩ rằng đó là một ý kiến hay khi tôi mang theo máy ảnh.)
4. We left on Friday afternoon.
(Chúng tôi rời đi vào chiều thứ sáu.)
5. We got in the car and drove to the airport.
(Chúng tôi lên xe và lái đến sân bay.)
6. When wegot to London, werode around on bicycles.
(Khi chúng tôi đến London, chúng tôi đạp xe xung quanh đó.)
7. In the evenings, weate fish and chips.
(Vào buổi tối, chúng tôi ăn cá và khoai tây chiên.)
8. Itook lots of photos.
(Tôi đã chụp rất nhiều ảnh.)
9. We bought some nice souvenirs.
(Chúng tôi đã mua một số đồ lưu niệm đẹp.)
10. We had a great time
(Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
Bài 5
5: *** Write the sentences using the correct form of the Past Simple.
(Viết câu bằng việc sử dụng dạng đúng của thì quá khứ đơn)
1. Alice/not have/dinner/yesterday
Alice didn't have dinner yesterday.
2. Kevin/buy/some books/last Saturday.
________________________________
3. not go/to bed late/last night
________________________________
4. It/not rain/last weekend
________________________________
5. Rachel/win/the competition/last week
________________________________
6. They/eat/pizza/last Sunday.
_________________________________
Lời giải chi tiết:
1. Alice didn't have dinner yesterday.
(Hôm qua Alice không ăn tối.)
2. Kevin bought some books last Saturday.
(Kevin đã mua một số cuốn sách vào thứ Bảy tuần trước.)
3. I didn't go to bed late last night.
(Hôm qua tôi đã không đi ngủ muộn.)
4. It didn't rain last weekend.
(Cuối tuần trước trời không mưa.)
5. Rachel won the competition last week.
(Rachel đã thắng cuộc thi tuần trước.)
6. They ate pizza last Sunday.
(Họ đã ăn pizza vào Chủ nhật tuần trước.)
soanvan.me