Bài 1
1:* Read the email and match the phrases
(Đọc email và nối các cụm từ)
Phương pháp giải:
Text 1: Visit Hạ Long Bay A UNESCO World Heritage Site
Fly your family and friends to Hạ Long Bay, Vietnam for an amazing summer holiday. Enjoy the stunning views and crystal-clear water. Remember to bring your camera!
FROM €2,400 PER PERSON.
Your next adventure is waiting for you.
Text 2:
From: Kim
To: Martin
Hi Martin, I'm writing to you from Ha Long Bay in Northern Vietnam. It's fantastic! I'm here with my parents. The weather is hot and tropical. We're staying in a hotel by the beach. We're having lots of fun here! In the morning, we usually go sightseeing and in the afternoon, we go to the beach. Then, we have dinner at the hotel in the evening.
Right now, we're having breakfast. I'm eating bánh mì - a delicious Vietnamese breakfast sandwich. My parents are having a cup of coffee. Later, we're going kayaking around the bay. I'm so excited.
See you soon.
Kim
Lời giải chi tiết:
(Tạm dịch:
Văn bản 1:
Bay cùng gia đình và bạn bè của bạn đến Vịnh Hạ Long, Việt Nam để có một kỳ nghỉ hè tuyệt vời. Tận hưởng tầm nhìn tuyệt đẹp và làn nước trong như pha lê. Hãy nhớ mang theo máy ảnh của bạn.
TỪ 2.400 € MỖI NGƯỜI.
Cuộc phiêu lưu tiếp theo của bạn đang chờ đợi bạn.
Văn bản 2:
Từ: Kim
Tới: Martin
Xin chào Martin, tôi viết thư cho bạn từ Vịnh Hạ Long, miền Bắc Việt Nam. Thật tuyệt vơi! Tôi ở đây với bố mẹ tôi. Thời tiết nóng và nhiệt đới. Chúng tôi đang ở trong một khách sạn bên bờ biển. Chúng tôi đang ở đây rất vui! Vào buổi sáng, chúng tôi thường đi ngắm cảnh và buổi chiều, chúng tôi đi biển. Sau đó, chúng tôi ăn tối tại khách sạn vào buổi tối.
Ngay bây giờ, chúng tôi đang ăn sáng. Tôi đang ăn bánh mì - một món bánh mì bữa sáng ngon lành của Việt Nam. Bố mẹ tôi đang uống một tách cà phê. Sau đó, chúng tôi sẽ chèo thuyền kayak quanh vịnh. Tôi rất phấn khích.
Hẹn sớm gặp lại.
Kim)
1-c |
2-a |
3-b |
1. Ha Long Bay is in Northern Vietnam.
(Vịnh Hạ Long thuộc miền Bắc Việt Nam.)
2. Kim’s parents are having coffee.
(Cha mẹ của Kim đang uống cà phê.)
3. Kim is staying in a hotel.
(Kim đang ở trong một khách sạn.)
Bài 2
2: **Read the email and mark the sentences R(right), W (wrong) or DS (doesn't say).
(Đọc email và đánh dấu câu R(đúng), W(sai) hoặc DS (không nhắc đến)
1. Kim is on holiday with her friends.
2. Kim usually goes to the beach in the afternoon.
3. Kim likes drinking coffee.
Lời giải chi tiết:
1. Kim is on holiday with her friends. W
(Kim đang đi nghỉ với bạn bè của cô ấy.)
2. Kim usually goes to the beach in the afternoon. R
(Kim thường đi biển vào buổi chiều.)
3. Kim likes drinking coffee. DS
(Kim thích uống cà phê.)
Bài 3
3: *** Complete the table with information from the advert and the email.
(Hoàn thành bảng với thông tin từ quảng cáo và email)
Kim's holiday
Place: 1) ____________________
How to get there: 2)_____________________
Weather: 3)____________________________
What to pack: 4)________________________
Where to stay: 5)_______________________
Evening activities: 6)____________________
Cost per person: 7)_____________________
Today's plan: 8)________________________
Lời giải chi tiết:
Kim's holiday
Place: 1) Hạ Long Bay, northern Vietnam.
How to get there: 2) by aeroplane
Weather: 3) hot and tropical
What to pack: 4) camera
Where to stay: 5) hotel by the beach
Evening activities: 6) dinner at the hotel
Cost per person: 7) € 2.400
Today's plan: 8) go kayaking ảound the bay.
(Tạm dịch:
Kỳ nghỉ của Kim
Địa điểm: Vịnh Hạ Long, miền Bắc Việt Nam.
Làm thế nào để đến đó: bằng máy bay
Thời tiết: nóng và nhiệt đới
Những gì cần đóng gói: máy ảnh
Nơi ở: khách sạn bên bãi biển
Hoạt động buổi tối: ăn tối tại khách sạn
Chi phí mỗi người: € 2.400
Kế hoạch hôm nay: chèo thuyền kayak vòng quanh vịnh.)
soanvan.me