Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Animals

(Động vật)

1: * Complete the crossword.

(Hoàn thành ô chữ)

Lời giải chi tiết:

1. Rabbit (con thỏ)

2. Duck (con vịt)

3. Giraffe (con hươu)

4. Cat (con mèo)

5. Horse (con ngựa)

6. Elephant (con ngựa)

7. Lion (con sư tử)

8. Parrot (con vẹt)

9. Snake (con rắn)

Bài 2

2: ** Label the parts

Lời giải chi tiết:

1. Tail (cái đuôi)

2. Ears (đôi tai)

3. Fur (lông)

4. Mane (cái bờm)

5. Head (cái đầu)

6. Nose (cái mũi)

7. Eyes (đôi mắt)

8. Back (cái lưng)

9. Legs (đôi chân)

10. Trunk (cái vòi)

11. Beak (cái mỏ)

12. Neck (cái cổ)

13. Wings (đôi cánh)

Bài 3

3: *** Replace the words in bold with their opposites from the list.

 • thick             • small            • short              •long                •sharp             •big

1. It's got a long tail. _____________short

2. It's got bigeyes._______________ small.

3. It's got a thin mane. _____________thick

4. It's got shortlegs._______________ long

5. It's got a blunt beak._____________ sharp

6. It's got small ears. _______________big

Lời giải chi tiết:

1. It's got a long tail. short

(Nó có một cái đuôi dài)

2. It's got big eyes. small.

(Nó có một đôi mắt to)

3. It's got a thin mane. thick

(Nó có một cái bờm mỏng)

4. It's got short legs. long

(Nó có một đôi chân ngắn)

5. It's got a blunt beak. sharp

(Nó có một cái mỏ cùn)

6. It's got small ears. Big

(Nó có một đôi tai nhỏ)

soanvan.me