Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and repeat. 

(Nghe và lặp lại.)


doll: búp bê

car: ô tô, xe hơi

ball: quả bóng, banh

plane: máy bay

train: tàu hỏa, xe lửa


Bài 2

2. Listen and read. 

(Nghe và đọc.)


This is my car. (Đây là xe ô tô của tôi.)

That is her doll. It’s pink. (Kia là búp bê của cô ấy. Nó màu hồng.)

That is his train. It’s grey. (Kia là tàu hỏa của anh ấy. Nó màu xám.)

Bài 3

3. Let’s say.

(Chúng ta cùng nói.)

Lời giải chi tiết:

a. This is her ball. (Đây là quả bóng của cô ấy.)

b. Kia is his plane. (Kia là chiếc máy bay của anh ấy.)

c. Kia is her doll. (Kia là con búp bê của cô ấy.)

d. This is his train. (Đây là tàu hỏa của anh ấy.)

Bài 4

4. Write the words.

(Viết các từ.)

Lời giải chi tiết:

a. car (ô tô, xe hơi)

b. doll (búp bê)

c. train (tàu hỏa, xe lửa)

d. plane (máy bay)

Bài 5

5. Imagine you are Tim. Read and write True (T) OR False (F).

(Tưởng tượng bạn là Tim. Đọc và viết Đúng  (T) hoặc Sai (F).)

Lời giải chi tiết:

1. T

2. F

3. T

4. F

a. T

This is my ball. It’s yellow.

(Đây là quả banh của tôi. Nó màu vàng.)

b. F

This is his plane. It’s pink. 

(Đây là chiếc máy bay của anh ấy Nó màu hồng.)

c. T

That is his car. It’s grey.

(Kia là xe ô tô của anh ấy. Nó màu xám.)

d. F

That is her train. It’s green.

(Kia là tàu hỏa của anh ấy. Nó màu xanh lá.)

Bài 6

6. Work in groups. Show and tell.

(Làm việc theo nhóm. Trưng bày và nói.)

Phương pháp giải:

*Mỗi bạn sẽ mang theo một món đồ chơi mà mình thích. Sau đó, từng bạn sẽ lần lượt nói về những món đồ chơi của bạn mình.

Ví dụ:

This is her doll. (Đây là búp bê của cô ấy.)

That is his train. (Kia là tàu hỏa của anh ấy.)