Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
clock: đồng hồ
lamp: đèn
sofa: ghế sô pha
TV: ti vi
table: cái bànBài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
- There is a sofa. It’s orange.
(Có một cái ghế sô pha. Nó màu cam.)
- There is a lamp. It’s purple.
(Có một cây đèn. Nó màu tím.)Bài 3
3. Let’s say.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
There is a/an ___. It’s ___. (Có ___. Nó ___. )
+ mạo từ "an" đứng trước những danh từ/cụm danh từ số ít bắt đầu bằng 1 trong 5 nguyên âm (U, E, O, A, I)
+ mạo từ "a" đứng trước những danh từ/cụm danh từ số ít bắt đầu bằng những chữ cái còn lại
Lời giải chi tiết:
a. There is a clock. It’s orange. (Có một cái đồng hồ. Nó màu cam.)
b. There is a sofa. It’s blue. (Có một cái ghế sô pha. Nó màu xanh.)
c. There is a lamp. It’s red. (Có một cây đèn. Nó màu đỏ.)
d. There is a table. It’s green. (Có một cái bàn. Nó màu xanh lá cây.)
Bài 4
4. Write the words.
(Viết các từ.)
Lời giải chi tiết:
a. table (cái bàn)
b. clock (đồng hồ)
c. sofa (ghế sô pha)
d. lamp (đèn)
Bài 5
5. Read and tick (√).
(Đọc và đánh dấu (√).)
Lời giải chi tiết:
a. There is a TV. It’s black. => Yes
(Có một cái ti vi. Nó màu đen. => Có)
b. There is a clock. It’s blue. => No
(Có một cái đồng hồ. Nó màu xanh. => Không)
c. There is a sofa. It’s orange. => No
(Có một cái ghế sô pha. Nó màu cam. => Không)
d. There is a lamp. It’s red. => No
(Có một cây đèn. Nó màu đỏ. => Không)
e. There is a table. It’s brown. => Yes
(Có một cái bàn. Nó màu nâu. => Có)
Bài 6
6. Find, circle and say.
(Tìm, khoanh tròn và nói.)
Lời giải chi tiết:
- There is a clock. It’s purple.
(Có một cái đồng hồ. Nó màu tím.)
- There is a TV. It’s black.
(Có một cái ti vi. Nó màu đen.)
- There is a table. It’s orange.
(Có một cái bàn. Nó màu cam.)
- There is a sofa. It’s blue.
(Có một cái ghế sô pha. Nó màu xanh.)
- There is a lamp. It’s yellow.
(Có một cái đèn. Nó màu vàng.)