Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


 

kick : đá (bóng)

catch : bắt (bóng)

jump : nhảy, nhảy lên

bounce : nảy (bóng)

throw : ném (bóng) 

Bài 2

2. Listen and read. 

(Nghe và đọc.)

 

 Bài nghe:

Wow! Tim is on TV. (Wow! Tim đang ơlên ti vi này.) 

What is he doing? (Cậu ấy đang làm gì vậy?)

He is kicking the ball. (Cậu ấy đang đá bóng.)

 

Look! May is on TV, too. (Nhìn kìa! May đang ở trên ti vi.)

What is she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)

She is jumping. (Cô ấy đang nhảy lên.)

Bài 3

3. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

What is he/ she doing? (Anh ấy / Cô ấy đang làm gì?)

He is / She is + V-ing (động từ thêm ing). (Anh ấy / Cô ấy đang ___.)

Lời giải chi tiết:

a. What is she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

    She is playing badminton. (Cô ấy đang chơi đánh cầu lông.)

b. What is he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

     He is catching the ball. (Anh ấy đang bắt bóng.)

c. What is she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

     She is throwing the ball. (Cô ấy đang ném bóng.)

d. What is he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

    He is bouncing the ball. (Anh ấy đang đập bóng.)

Bài 4

4. Read and tick (√) or cross (X).

(Đọc và đánh dấu (√) hoặc (X).)

Lời giải chi tiết:

a. She is running.

   (Cô ấy đang chạy.)

b. He is throwing the ball.X

   (Anh ấy đang ném bóng.)

c. She is catching the ball.X

   (Cô ấy đang bắt bóng.)

d. He is bouncing the ball.

   (Anh ấy đang nảy bóng.)

Bài 5

5. Listen and write. Match.

(Nghe và viết. Nối.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. That is my brother. (Kia là anh trai mình.)

    What is he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)

    He is kicking the ball. (Anh ấy đang đá bóng.)

b. Look! I see Mark. (Nhìn kìa. Mình thấy Mark rồi.)

    What is he doing? (Cậu ấy đang làm gì vậy?)

    He is throwing the ball. (Cậu ấy đang ném bóng.)

c. What is Higo doing? (Higo đang làm gì vậy?)

    He is running. (Cậu ấy đang chạy ạ.)

d. Look at Tommy! He is catching the ball. (Nhìm Tommy kìa! Cậu ấy đang bắt bóng.)

    Oh no. He can’t catch it. (Ôi không. Cậu ấy không bắt được nó.)

Lời giải chi tiết:

Bài 6

6. Act. Ask and answer.

(Hành động. Hỏi và trả lời.)

 

Phương pháp giải:

Một bạn thực hiện một hành động, một bạn sẽ hỏi và một bạn trả lời về hành động mà bạn mình đang diễn tả. 

Ví dụ:

A: What is she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)

B: She is bouncing the ball. (Cô ấy đang đập bóng.)

Lời giải chi tiết: