Bài 1
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
Lucy: It’s my tennis racket. (Đây là cây vợt chơi quần vợt của tôi.)
Tommy: It’s nice. (Nó thật đẹp.)
Rita: They are our bats. (Chúng là những cây gậy đánh bóng chày của chúng ta.)
Tommy: Look! They are their skateboards. (Nhìn kìa! Chúng là những chiếc ván trượt của họ.)
Tommy: Hey! Don’t forget your skateboards here. (Này! Đừng quên ván trượt của các bạn ở đây nha.)
Tim: Thank you. (Cám ơn bạn.)
Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
a. They are our balls. (Chúng là những quả bóng của chúng tớ.)
b. It’s his skateboard. (Đó là ván trượt của anh ấy.)
c. They are our tennis rackets. (Chúng là những cây vợt tennis của chúng tớ.)
d. They are their bats. (Chúng là những cây gậy bóng chày của chúng tớ.)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Let’s say.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
It’s ___. (Nó ___.)
They are ___. (Chúng ___.)
his: của anh ấy, của ông ấy
her: của cô ấy, của bà ấy
our: của chúng tôi, của chúng ta
their: của họ
Lời giải chi tiết:
a. They are our ball.
(Chúng là những quả bóng của chúng tôi.)
b. They are their bats.
(Chúng là những cây gậy đánh bóng chày của họ.)
c. It’s her tennis rackets.
(Nó là cây vợt ten-nít của cô ấy.)
d. They are their skateboards.
(Chúng là những chiếc ván trượt của họ.)
Bài 4
4. Listen and tick (√).
(Nghe và đánh dấu (√).)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. It’s her bat. (Đó là gậy bóng chày của cô ấy.)
b. They are their tennis rackets. (Chúng là vợt quần vợt của họ.)
c. They are our skate boards. (Chúng là ván trượt của chúng ta.)
d. They are our balls. (Chúng là những quả bóng của chúng ta.)
Lời giải chi tiết:
Bài 5
5. Read and write.
(Đọc và viết.)
Phương pháp giải:
It’s ___. (Nó ___.)
They are ___. (Chúng ___.)
his: của anh ấy, của ông ấy
her: của cô ấy, của bà ấy
our: của chúng tôi, của chúng ta
their: của họ
Lời giải chi tiết:
a. It’s his skateboard. (Nó là ván trượt của anh ấy.)
b. They are their balls. (Chúng là những quả bóng của họ.)
c. They are their bats. (Chúng là những cây gậy đánh bóng chày của họ.)
d. They are our tennis rackets. (Chúng là những cây vợt quần vợt của chúng tôi.)
Bài 6
6. Talk about your friends’ things.
(Nói về những đồ vật của những người bạn của bạn.)
Lời giải chi tiết:
It’s her bat. (Nó là gậy đánh bóng chày của cô ấy.)
It’s her ball. (Nó là quả bóng của cô ấy.)
It’s her skateboard. (Nó là ván trượt của cô ấy.)
It’s her tennis racket. (Nó là vợt ten-nít của của cô ấy.)
They are their tennis rackets. (Chúng là những cây vợt ten-nít của họ.)
They are their balls. (Chúng là những quả bóng của họ.)
They are their bats. (Chúng là những cây gậy đanh bóng chày của họ.)
They are their skateboards. (Chúng là những chiếc ván trượt của họ.)