Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
balloon: bóng bay
helicopter: máy bay trực thăng
teddy bear : gấu bông
boat: thuyền
Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
I have got a boat. (Tôi có một chiếc thuyền.)
I haven’t got any boats. (Tôi không có chiếc thuyền nào cả.)
I have got two teddy bears. (Tôi có 2 con gấu bông.)
I haven’t got any teddy bears. (Tôi không có con gấu bông nào cả.)
Bài 3
3. Let’s say.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
I have got ___. (Tôi có ___.)
I haven’t got any ___. (Tôi không có ____.)
(have not got = haven’t got)
Lời giải chi tiết:
I have got a balloon. (Tôi có một quả bóng bay.)
I haven’t got any boats. (Tôi không có chiếc thuyền nào cả.)
I have got three teddy bears. (Tôi có 3 con gấu bông.)
I have got a helicopter. (Tôi có một chiếc máy bay trực thăng.)
Bài 4
4. Write the words.
(Viết các từ.)
Lời giải chi tiết:
a. boat (thuyền)
b. balloon (bóng bay)
c. teddy bear (gấu bông)
d. helicopter (máy bay trực thăng)
Bài 5
5. Listen and circle the toys they have got.
(Nghe và khoanh tròn đồ chơi mà họ có.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. I have got a train. (Tôi có một chiếc tàu hỏa.)
b. I haven’t got any dolls. I have got a boat. (Tôi không có con búp bê nào cả. Tôi có một chiếc thuyền.)
c. I have got two teddy bears. (Tôi có 2 con gấu bông.)
3. I haven’t got any balloon. I have got a helicopter. (Tôi không có quả bóng bay nào. Tôi có một chiếc trực thăng.)
Lời giải chi tiết:
Bài 6
6. Draw your toys and say.
(Vẽ những món đồ chơi của bạn và nói.)
Phương pháp giải:
*Vẽ
*Nói
Lời giải chi tiết:
- have got (có)
I have got a teddy bear. (Tôi có một con gấu bông.)
I have got five balloons. (Tôi có 5 quả bóng bay.)
I have got a boat. (Tôi có một chiếc thuyền.)
- haven’t got (không có)
I haven’t got any cars. (Tôi không có chiếc xe ô tô nào cả.)
I haven’t got any trains. (Tôi không có tàu hỏa nào cả.)
I haven’t got any helicopters. (Tôi không có chiếc máy bay trực thăng nào cả.)