Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
play: chơi
plane: máy bay
swim: bơi
swing: cái xích đu
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
Nam: I like playing games.
Ha Linh: Hey! I’m on the swing. Come here.
Ha Linh: Play with me?
Nam: I don’t like playing with planes.
Ha Linh: Ok. Let’s swim.
Nam: Fine. Swimming is good.
Tạm dịch:
Nam: Mình thích chơi trò chơi điện tử.
Ha Linh: Này! Tôi đang trên xích đu. Đến đây.
Ha Linh: Chơi với mình không?
Nam: Mình không thích chơi máy bay.
Ha Linh: Được rồi. Hãy đi bơi nào.
Nam: Tốt. Bơi thật là tốt.
Bài 3
3. Listen and circle Yes or No.
(Nghe và khoanh tròn Yes (Có) hoặc No (Không).)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. sw – swim (bơi lội)
b pl – sweet (kẹo)
c. pl – play (chơi)
d. sw – swing (xích đu)
e. sw – plane (máy bay)
Lời giải chi tiết:
1. yes |
2. no |
3. yes |
4. yes |
5. no |