Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
baseball : môn bóng chày
table tennis : môn bóng bàn
throw : ném
go fishing : đi câu cá
Bài 2
2. Let’s chant.
(Đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
What’s your favorite sport?
My favorite sport is baseball.
Hit the ball! Run, run, run!
Don’t go! Catch the ball!
What’s your favorite sport?
My favorite sport is table tennis.
Bounce the ball! Run, run, run!
Don’t go! Bounce the ball!
Tạm dịch:
Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
Môn thể thao yêu thích của tôi là môn bóng chày.
Đánh bóng! Chạy, chạy, chạy!
Đừng đi! Hãy bắt bóng!
Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
Môn thể thao yêu thích của tôi là môn bóng bàn.
Nảy bóng! Chạy, chạy, chạy!
Đừng đi! Hãy nảy bóng lên!
Bài 3
3. Listen and find the odd one out. Cross (X).
(Nghe và tìm từ khác với những từ còn lại. Đánh dấu (X).)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. a – table tennis / potato / car
b. o – phone / throw / table
c. o – train / nose / baseball
d. o – go fishing / grapes / sofa
Lời giải chi tiết: