Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
ear: tai
hear: nghe
tiger: con hổ
lion: con sư tử
Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
Tommy: Look! It’s a lion.
Ha Linh: It’s scary.
Ha Linh: They’re tigers.
Tommy: They’re scary, too.
Ha Linh: Shh! I hear birds singing.
Tommy: Look! They’re on the tree.
Ha Linh: The tigers and lions are quiet now.
Tommy: They’re listening to the birds.
Tạm dịch:
Tommy: Hãy nhìn kìa! Nó là một con sư tử.
Hà Linh: Nó thật đáng sợ.
Hà Linh: Chúng là những con hổ.
Tommy: Chúng cũng thật đáng sợ.
Hà Linh: Shh! Mình nghe tiếng chim đang hót.
Tommy: Nhìn kìa! Chúng ở trên cây.
Hà Linh: Bây giờ, hổ và sư tử thật yên lặng.
Tommy: Chúng đang nghe tiếng chim hót đấy.
Bài 3
3. Listen and circle. Say.
(Nghe và khoanh tròn. Nói.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. /ear/ - hear, see
b. /i/ - horses, tiger
c. /ear/ - ears, eyes
d. /i/- lion, cat
Lời giải chi tiết: