Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and repeat. 

(Nghe và lặp lại.)

 

1. classroom : lớp học

2. music room : phòng học nhạc

3. computer room : phòng máy tính

4. gym : phòng tập thể dục

5. playground : sân chơi

Bài 2

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Bài nghe:

Where is the teacher?

She’s in the classroom. Where are Kim and Ben?

They’re in the gym.

Tạm dịch:

Cô đâu rồi?

Cô ở trong lớp học. Kim Và Ben đâu?

Họ ở trong phòng tập thể dục.

Bài 3

3. Let’s say.

(Hãy nói.)

Phương pháp giải:

- Where is ___? (___ ở đâu?)

   He’s / She’s ___. (Anh ấy / Cô ấy ở ___.)

- Where are ___? (___ ở đâu?)

   They’re ___.  (Họ ở ___.)

Lời giải chi tiết:

a. Where are Tom and Lucy? (Tom và Lucy ở đâu?)

    They’re in the computer room. (Họ ở trong phòng máy tính.)

b. Where is Tom? (Tom ở đâu?)

    He’s in the music room. (Anh ấy ở trong phòng học nhạc.)

c. Where are Alice and Ha Linh? (Alice và Hà Linh ở đâu?)

    They’re in the playground. (Họ ở sân chơi.)

d.Where are Nick and Rita? (Nick và Rita ở đâu?)

    They’re in the garden. (Họ đang ở vườn.) 

Bài 4

4. Listen and match. 

(Nghe và nối.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

 a. Where are Alice and Tim? (Alice và Tim đang ở đâu?)

     They’re in the playground. (Họ đang ở sân chơi.)

b. Where are teacher Sam and Anna? (Thầy Sam và cô Anna đang ở đâu?)

    They’re in the computer room. (Họ đang ở trong phòng máy tính.)

c. Where is Tommy? (Tommy đang ở đâu?)

    He’s in the school garden. (Anh ấy đang ở trong vườn trường.)

d. Where is Lucy? (Lucy đang ở đâu?)

    She’s in the music room. (Cô ấy đang ở phòng âm nhạc.)

e. Where are Alex and Ha Linh? (Alex và Ha Linh đang ở đâu?)

     They’re in the classroom. (Họ đang ở trong lớp học.)

Lời giải chi tiết:

Bài 5

5. Read and write.

(Đọc và viết.)

Lời giải chi tiết:

a. Alex and Mark are in the gym. (Alex và Mark ở trong phòng tập thể dục.)

b. Rita and Lucy are in the playground. (Rita và Lucy ở sân chơi.)

c. Tim and Grace are in the classroom. (Tim và Grace ở trong lớp học.)

d. Tommy is in the music room. (Tommy ở trong phòng học nhạc.)

Bài 6

6. Let’s play.

(Hãy chơi.)

Cách chơi: Làm các thẻ, một bên là thẻ có tên người (ví dụ: Pat, Alice & Rita, Lucy& Tim, Mark & Kim, Sue..), một bên là thẻ về nơi chốn. Một bạn sẽ lật thẻ có tên bất kì, một bạn cầm thẻ về nơi chốn và trả lời.

Ví dụ

A: Where is Pat? (Pat ở đâu?)

B: He’s in the gym. (Anh ấy ở trong phòng tập thể dục.)