Bài 1
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
Rita: I like reading books. (Mình thích đọc sách.)
Ben: I like swimming. (Mình thích bơi.)
Ha Linh: I like walking. (Mình thích đi bộ.)
Rita: Ah ... Let’s go to the park. (Ah… Chúng ta hãy đi đến công viên nào!)
Ben: Cool! There is a bookshop and a swimming pool there. (Được! Ở đó có một hiệu sách và một hồ bơi.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
a. Let’s go to the bookshop.
(Hãy đi đến hiệu sách.)
b. Let’s go to the swimming pool.
(Hãy đi đến hồ bơi.)
c. Let’s go to the park.
(Hãy đi đến công viên.)
d. Let’s go to the living room.
(Hãy đi đến phòng khách.)
Bài 3
3. Let’s say.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
Let’s go to the ___. (Hãy đi đến ___.)
Lời giải chi tiết:
- Let’s go to the park.
(Hãy đi đến công viên.)
- Let’s go to the garden.
(Hãy đi đến khu vườn.)
- Let’s go to the bookshop.
(Hãy đi đến hiệu sách.)
- Let’s go to the swimming pool.
(Hãy đi đến hồ bơi.)
Bài 4
4. Read and match. Say.
(Đọc và nối. Nói.)
Lời giải chi tiết:
a. I like swimming. – the swimming pool
(Tôi thích bơi. – hồ bơi)
b. I like taking photos. – the garden
(Tôi thích chụp ảnh. – khu vườn)
c. I like cooking. – the kichen
(Tôi thích nấu ăn. – nhà bếp)
d. I like playing games. – the living room
(Tôi thích chơi các trò chơi. – phòng khách)
Bài 5
5. Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. Let’s go to the park. I like walking. (Hãy cùng đến công viên nào. Mình thích đi bộ.)
Cool! (Tuyệt!)
b. I like watering flowers. Let’s go to the garden, Kim. (Mình thích tưới hoa. Hãy cùng ra vườn nào, Kim.)
Great! (Tuyệt!)
c. What do you like doing, Lucy? (Cậu thích làm gì, Kim?)
I like reading books. Let’s go to the book shop now. (Mình thích đọc sách. Hãy cùng đến nhà sách nào.)
Good idea. (Ý hay đó.)
d. What do you like doing in your free time, Pat? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh, Pat?)
I like drawing. Let’s go to the school. (Mình thích vẽ. Hãy cùng đến trường nào.)
Ok. Our school is nice. (Được thôi. Ngôi trường của chúng mình đẹp mà.)
Lời giải chi tiết:
1. park |
2. garden |
3. book shop |
4. school |
Bài 6
6. Ask and answer to find your partners.
(Hỏi và trả lời để tìm người bạn đồng hành với bạn.)
Lời giải chi tiết:
|
swimming |
drawing |
reading books |
taking photos |
cooking |
walking |
Tim |
|
√ |
|
|
|
|
Ha Linh |
|
√ |
|
|
|
|
Nam |
√ |
|
|
|
|
|
Tuan |
√ |
|
|
|
|
|
Peter |
|
|
√ |
|
|
|
Linda |
|
|
√ |
|
|
|
Tim: What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
Ha Linh: I like drawing. (Tôi thích vẽ.)
Tim: Me too. Let’s go to the garden. (Tôi cũng vậy. Hãy đi đến khu vườn nào.)
Nam: What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
Tuan: I like swimming. (Tôi thích bơi.)
Nam: Me too. Let’s go to the swimming pool. (Tôi cũng vậy. Hãy đi đến hồ bơi nào.)
Peter: What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
Linda: I like reading books. (Tôi thích đọc sách.)
Peter: Me too. Let’s go to the bookshop. (Tôi cũng vậy. Hãy đi đến hiệu sách nào.)