Bài 1
1. Write the words.
(Viết các từ.)
Lời giải chi tiết:
a. run (chạy)
b. draw (vẽ tranh bằng bút, phấn)
c. throw (ném (bóng))
d. catch (bắt (bóng))
e. bounce (nảy (bóng))
Bài 2
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
a. I like reading books. (Tôi thích đọc sách.)
Let’s go to the bookshop. (Hãy đi đến hiệu sách.)
b. We like swimming. (Chúng tôi thích bơi.)
Let’s go to the swimming pool. (Hãy đi đến hồ bơi.)
c. We like going fishing. (Chúng tôi thích đi câu cá.)
d. I like taking photos. (Tôi thích chụp ảnh.)
Let’s go to the garden. (Hãy đến vườn.)
Bài 3
3. Let’s play: Spinner game.
(Hãy chơi: Trò chơi Con quay.)
Cách chơi: Làm một vòng quay với các ô trong vòng quay là các hoạt động bạn thích làm (ví dụ: swim, walk, play games, cook, take photos, go fishing, listen to music, sing, draw, play the guitar...). Các bạn sẽ lần lượt quay, khi kim quay chỉ vào ô nào, một bạn hỏi và một bạn trả lời.
Ví dụ, khi kim quay chỉ vào ô có hình hồ bơi.
A: What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
B: I like swimming. (Tôi thích bơi.)
Bài 4
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. They are our skate boards. (Chúng là những cái ván trượt của chúng ta.)
2. What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là g?)
My favorite sport is tennis. (Môn thao yêu thích của mình là quần vợt.)
3. What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
I like playing the guitar. (Mình thích chơi đàn ghi-ta.)
4. What is she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
She is catching the ball. (Cô ấy đang bắt bóng.)
5. What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là g?)
My favorite sport is badminton. (Môn thao yêu thích của mình là cầu lông.)
I like paying badminton, too. (Mình cũng thích chơi cầu lông nữa.)
Great! Let’s go to the park and play. (Tuyệt! Hãy cùng đến công viên và chơi nào.)
Lời giải chi tiết:
Bài 5
5. Read and write Yes or No.
(Đọc và viết Yes (Có) hoặc No (Không).)
Lời giải chi tiết:
a. No |
b. Yes |
c. Yes |
d. No |
e. No |
f. Yes |
a. It’s a park. No
(Đây là công viên.)
b. There is a clock on the wall.Yes
(Có một cái đồng hồ ở trên tường.)
c. He is throwing the ball. Yes
(Anh ấy đang ném bóng.)
d. He is kicking the ball. No
(Anh ấy đang đá bóng.)
e. She is listening to music. No
(Cô ấy đang nghe nhạc.)
f. There is a skateboard in the room. Yes
(Có một cái ván trượt ở trong phòng.)
Bài 6
6. Talk about the sports you play.
(Nói về môn thể thao mà bạn chơi.)
I like swimming, too.
Sports help me be strong.
Tạm dịch:
Môn thể thao yêu thích của tôi là môn bóng đá.
Tôi cũng thích bơi nữa.
Thể thao giúp cho tôi khỏe mạnh.