Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

 

 

Bài 1

1. Listen and repeat. 

(Nghe và lặp lại.)


football: môn bóng đá

basketball: môn bóng rổ

badminton: môn cầu lông

table tennis: môn bóng bàn

tennis: môn quần vợt

baseball: môn bóng chày 

Lời giải chi tiết:

 

 

Bài 2

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Bài nghe:

What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

My favorite sport is basketball. (Môn thể thao yêu thích của mình là bóng rổ.)

 

Cool. Playing basketball is fun. (Tuyệt. Chơi bóng rổ thật là vui.)

Lời giải chi tiết:

 

 

Bài 3

3. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

My favorite sport is ___. (Môn thể thao yêu thích của tôi là ___.)

Lời giải chi tiết:

a. What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

    My favorite sport is tennis. (Môn thể thao yêu thích của tôi là môn quần vợt.)

b. What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

    My favorite sport is table tennis. (Môn thể thao yêu thích của tôi là môn bóng bàn.)

c. What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

    My favorite sport is football. (Môn thể thao yêu thích của tôi là môn bóng đá.)

d. What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

    My favorite sport is badminton. (Môn thể thao yêu thích của tôi là môn cầu lông.)

Bài 4

4. Read and write the numbers.

(Đọc và viết số.)

Lời giải chi tiết:

a - 2. My favorite sport is table tennis.

 (Môn thể thao yêu thích của tôi là môn bóng bàn.)


b - 4. My favorite sport is basketball.

 (Môn thể thao yêu thích của tôi là môn bóng rổ.)

 

c - 1. My favorite sport is football.

 (Môn thể thao yêu thích của tôi là môn bóng đá.)

 

d - 3. My favorite sport is baseball.

 (Môn thể thao yêu thích của tôi là môn bóng chày.)

 

Bài 5

5. Listen and complete the table.

(Nghe và hoàn thành bảng.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. What’s your favorite sport, Ha Linh? (Môn thể thao yêu thích của cậu là gì, Hà Linh?)

    My favorite sport is badminton. (Môn thể thao yêu thích của tớ là cầu lông.)

b. What’s your favorite sport, Tommy? (Môn thể thao yêu thích của cậu là gì, Tommy?)

    My favorite sport is baseball. Playing baseball is good. (Môn thể thao yêu thích của tớ là bóng chày. Chơi bóng chày thật là hay.)

c. I like playing football. What’s your favorite sport, Sam? (Tớ thích chơi bóng đá. (Môn thể thao yêu thích của cậu là gì, Sam?)

    My favorite sport is tennis. (Môn thể thao yêu thích của tớ là quần vợt.)

d. What’s your favorite sport, Pat? (Môn thể thao yêu thích của cậu là gì, Pat?)

    My favorite sport is basketball. (Môn thể thao yêu thích cả tớ là bóng rổ.)

Lời giải chi tiết:

Bài 6

6. Interview. Complete the table.

(Phỏng vấn. Hoàn thành bảng.)

Lời giải chi tiết:

Player

David, Tommy

Lucy

Lisa, Mimi,

Ben, Peter, Henry

Pat

Kate, John

Sport

football

table tennis

badminton

basketball

baseball

tennis

Number of people

3

2

1

 

 

 

 

5

 

 

2

3

 

 

3

 

 

 

 

1

2

Interviewer:  What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

David: My favorite sport is football. (Môn thể thao yêu thích của tôi là môn bóng đá.)

Tommy: My favorite sport is football. (Môn thể thao yêu thích của tôi là môn bóng đá.)

Lucy: My favorite sport is table tennis. (Môn thể thao yêu thích của tôi là môn bóng bàn.)

 

Interviewer:  What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

Lisa: My favorite sport is badminton. (Môn thể thao yêu thích của tôi là môn cầu lông.)

Mimi: My favorite sport is badminton. (Môn thể thao yêu thích của tôi là môn cầu lông.)

Ben: My favorite sport is basketball. (Môn thể thao yêu thích của tôi là môn bóng rổ.)

Peter: My favorite sport is basketball. (Môn thể thao yêu thích của tôi là môn bóng rổ.)

Henry: My favorite sport is basketball. (Môn thể thao yêu thích của tôi là môn bóng rổ.)

 

Interviewer:  What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

Pat: My favorite sport is baseball. (Môn thể thao yêu thích của tôi là môn bóng chày.)

Kate: My favorite sport is tennis. (Môn thể thao yêu thích của tôi là môn quần vợt.)

John: My favorite sport is tennis. (Môn thể thao yêu thích của tôi là môn quần vợt.)