Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

 

 

Bài 1

1. Listen and repeat. 

(Nghe và lặp lại.)


 

head: cái đầu

 

leg: cẳng chân, chân (số ít)

 

cook: nấu ăn

 

foot: bàn chân (số ít) 


Phương pháp giải:

 

 

Bài 2

2. Let’s chant. 

(Hãy đọc theo nhịp.)


 

I have got a robot. (Tôi có 1 bạn người máy.)

 

He has got a big head. (Anh ấy có 1 cái đầu to.)

 

He has got a red foot. (Anh ấy có 1 bàn chân màu đỏ.)

 

He has got a green foot. (Anh ấy có 1 bàn chân màu xanh lá.)

 

He hasn’t got long legs. (Anh ấy không có đôi chân dài.)

 

He is very sweet. (Anh ấy rất ngọt ngào.)

Phương pháp giải:

 

 

Bài 3

3. Listen and circle the pictures with the same sound. 

(Nghe và khoanh tròn những bức tranh có cùng âm.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. father – sister – doll

(bố - chị/em gái – búp bê)

b. head – nose – red

(đầu – mũi – màu đỏ)

c. cook – bike – foot

(nấu ăn – xe đạp – bàn chân)

d. car – leg – helicopter

(xe ô tô – chân – trực thăng)

Lời giải chi tiết: