Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

 

 

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


 

cake: bánh ngọt 

sweet: kẹo

 grapes: nho (số nhiều)

pear: quả lê

kiwi: quả kiwi

banana: quả chuối

Bài 2

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

There are some bananas. (Có một vài quả chuối.)

There are a lot of sweets. (Có nhiều kẹo.)

Bài 3

3. Let’s say.

(Hãy nói.)

Phương pháp giải:

There are some + (danh từ đếm được số nhiều). (Có một vài ___.)

There are a lot of + (danh từ đếm được số nhiều). (Có nhiều ___.) 

Lời giải chi tiết:

a. There are a lot of cakes. (Có nhiều bánh ngọt.)

b. There are some pears. (Có một vài quả lê.)

c. There are some sweets. (Có một vài viên kẹo.)

d. There are a lot of grapes. (Có nhiều nho.)

e. There are some kiwis. (Có một vài quả kiwi.) 

Bài 4

4. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. There are a lot of bananas. (Có rất nhiều chuối.)         

2. There are some coconuts. (Có vài quả dừa.)

3. There are a lot of pears. (Có rất nhiều lê.)

4.  There are some watermelons. (Có vài quả dưa hấu .)

5. There are a lot of sweets. (Có rất nhiều kẹo.)

Lời giải chi tiết:

Bài 5

5. Complete the sentences.

(Hoàn thành các câu.)

Lời giải chi tiết:

a. some

b. a lot of

c. cakes

d. kiwis

a. There are some mangoes. (Có một vài quả xoài.)

b. There are a lot of pineapples. (Có nhiều quả dứa.)

c. There are some cakes. (Có một vài cái bánh ngọt.)

d. There are a lot of kiwis. (Có nhiều quả kiwi.)

Bài 6

6. Let’s play: Say the numbers.

(Hãy chơi: Nói ra những con số.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Một bạn sẽ đặt câu, một bạn nhìn hình và nói vật đó ở vị trí số mấy.

Ví dụ:

A: There are some cakes. (Có một vài cái bánh ngọt.)

B: Number 1. (Số 1)

A: There are a lot of mangoes(Có nhiều xoài.)

B: Number 6. (Số 6)