Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

 

 

Bài 1

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

 

Rita: There are flowers in the garden. (Có thật nhiều hoa trong khu vườn.)

 

 Matt: Oh! There is a puppy under the tree. (Ồ! Có một cún chó con ở dưới cái cây.)

 

Rita: Let’s feed it. (Hãy cho nó ăn nào.)

Bài 2

2. Read and match.

(Đọc và nối. 

Lời giải chi tiết:

a. There are flowers in the garden. (Có hoa ở trong vườn.)

b. There is a radio under the table. (Có một cái ra-đi-ô ở dưới cái bàn.)

c. There are pictures on the wall. (Có tranh ở trên tường.)

d. There is a cupboard in the dining room. (Có một cái tủ đựng đồ ở trong phòng ăn.)

Bài 3

3. Let’s say.

(Hãy nói.) 

Phương pháp giải:

- There is + a/an + (danh từ số ít) + in/on/under ___. (Có ___ ở ___.)

- There are + (danh từ số nhiều) + in/on/under ___.  (Có ___ ở ___.)

Lời giải chi tiết:

a. There is a camera in the cupboard. (Có một cái máy chụp ảnh ở trong tủ đựng đồ.)

b. There are trees in the garden. (Có cây ở trong vườn.)

c. There is a picture under the armchair. (Có một bức tranh ở dưới cái ghế bành.) 

d. There are clocks on the wall. (Có đồng hồ ở trên tường.) 

Bài 4

4. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. There is a radio on the sofa. (Có một cái đài trên ghế sô-pha.)

2. There is a flower in the living room. (Có một bông hoa trong phòng khách.)

3. There are cameras under the table. (Có vài cái máy ảnh dưới bàn.)

4. There is a bookcase in the bedroom. (Có một cái giá sách trong phòng ngủ.)

Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 5

5. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

a. There is a TV on the wall. (Có một cái ti vi ở trên tường.) 

b. There is a flower on the sofa. (Có một bông hoa ở trên ghế sô pha.)

c. There are lamps in the cupboard. (Có đèn ở trong tủ đựng đồ.) 

d. There are board games under the tree. (Có trò chơi cờ bàn ở dưới cái cây.) 

Bài 6

6. Talk about the room.

(Nói về căn phòng.)

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

There is a phone on the bookcase. There are pictures on the wall. There is a radio on the cupboard. There are flowers under the table. There is a tree in the garden.

(Có một cái điện thoại ở trên tủ sách. Có tranh ở trên tường. Có một cái ra-đi-ô ở trên tủ đựng đồ. Có hoa ở dưới cái bàn. Có một cái cây ở trong vườn.)