Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


 

poster : áp phích

board : cái bảng

ruler : thước kẻ

mouse : chuột máy tính

keyboard : bàn phím

next to : bên cạnh

Bài 2

2. Listen and read. 

(Nghe và đọc.)

 

Bài nghe:

What do you see in the classroom? (Các bạn thấy gì trong lớp học?)

 

I see the mouse next to the keyboard. (Tôi thấy con chuột máy tính ở bên cạnh bàn phím.)

I see many posters on the cupboard. (Tôi thấy mấy tấm áp phích ở trên tủ đựng đồ.)

Bài 3

3. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

What do you see in the classroom? (Bạn thấy gì trong lớp học?)

I see ___ in/on/next to ___. (Tôi thấy ___.)

in: ở trong, bên trong

on: ở trên

next to: bên cạnh

Lời giải chi tiết:

a. What do you see in the classroom? (Bạn thấy gì trong lớp học?)

    I see the cupboard next to the board. (Tôi thấy có tủ đựng đồ ở bên cạnh cái bảng.)

b. What do you see in the classroom? (Bạn thấy gì trong lớp học?)

    I see many books in the bookcase. (Tôi thấy có nhiều sách ở trong tủ sách.)

c. What do you see in the classroom? (Bạn thấy gì trong lớp học?)

    I see many rulers on the table. (Tôi thấy có nhiều cây thước kẻ ở trên bàn.)

d. What do you see in the classroom? (Bạn thấy gì trong lớp học?)

    I see the poster on the wall. (Tôi thấy có tấm áp phích ở trên tường.)

Bài 4

4. Read and draw lines.

(Đọc và vẽ đường thẳng.)

Phương pháp giải:

a. I see a pencil next to the book.

(Tôi thấy một cây bút chì ở bên cạnh quyển sách.)

b. I see many rulers on the bookcase.

(Tôi thấy có nhiều cây thước kẻ ở trên tủ sách.)

c. I see a poster next to the board.

(Tôi thấy có một tấm áp phích ở bên cạnh cái bảng.)

Lời giải chi tiết:

Bài 5

5. Listen and complete. 

(Nghe và hoàn thành.)


Phương pháp giải:

Bài nghe: 

a. What do you see in the classroom, May? (Cậu nhìn thấy gì trong lớp, May?)

    I see many books on the desk. (Tớ thấy nhiều sách trên bàn.)

b. What do you see in the classroom, Tommy? (Cậu nhìn thấy gì trong lớp, Tommy?)

    I see a rubber next to the keyboard. (Tớ thấy một cục tẩy cạnh bàn phím.)

c. What do you see in the classroom, Alex? (Cậu nhìn thấy gì trong lớp, Alex?)

   I see a poster next to the picture. (Tớ thấy một tấm áp phích cạnh bức tranh.)

d. What do you see in the classroom, Rita? (Cậu nhìn thấy gì trong lớp, Rita?)

   I see many pencils in the cupboard. (Tớ thấy nhiều bút chì ở trong tủ.)

Lời giải chi tiết:

a. books

b. keyboard

c. poster

d. many

Bài 6

6. Write about things in your classroom. (10 – 15 words.)

(Viết về những vật có trong lớp học của bạn.) (Viết 10 – 15 từ)

Lời giải chi tiết:

I see the board on the wall. I see many desks and chairs in the classroom.

(Tôi thấy bảng ở trên tường. Tôi thấy có nhiều bàn và ghế ở trong lớp học.)