UNIT 12. MY FUTURE CAREER

(Nghề nghiệp tương lai của tôi)

GETTING STARTED

1.

2.

3.

4.

5.

A CLOSER LOOK 1

6.

7.

8.

9.

A CLOSER LOOK 2

10.

11.

COMMUNICATION

12.

13.

14.

15.

16.

SKILLS 1

17.

18.

19.

20.

SKILLS 2

21.

22.

23.

24.

LOOKING BACK

25.

26.

>> Luyện tập từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 9 mới