Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

1. Work in pairs. One of you looks at Picture A, and the other looks at Picture B on page 17. Ask each other questions to find out the differences between your pictures.

(Làm việc theo cặp. Một bạn nhìn vào bức tranh A và bạn còn lại nhìn vào bức tranh B ở trang 17. Hỏi nhau những câu hỏi để tìm ra sự khác biệt giữa tranh của các bạn.)  

Lời giải chi tiết:

Picture A: A boy is eating chocolate. On the table there are junk foods such as crisps, a hamburger, soft drinks, and sweets. The boy looks fat.

(Bức tranh A: một cậu bé đang ăn sô-cô-la. Trên bàn là thức ăn vặt như khoai tây, hamberger, nước ngọt và đồ ăn ngọt. cậu bé có vẻ béo.)

Picture B: A girl is having rice. On the table we can see soup, fish, vegetables, and watermelon. The girl looks slim and fit.

(Bức tranh B: Một cô bé đang ăn cơm. Trên bàn chúng ta có thể thấy canh, cá, rau củ và dưa hấu. Cô bé trông mảnh mai và thon gọn.)

Meaning: They show the contrast between healthy eating and unhealthy eating.

(Ý nghĩa: họ thể hiện sự tương phản giữa ăn uống tốt cho sức khỏe và ăn không tốt.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. 4 Teen Radio is asking two students about their eating habits. Listen to what they say and decide if the statements are true (T) or false (F).

(4 Teen Radio đang hỏi hai học sinh về thói quen ăn uống của họ. nghe họ nói và quyết định những câu sau đây là đúng hay sai.) 

  T F
1. Nicolas gets up too late to have a real breakfast.    
2. It’s difficult to buy his lunch at the school canteen.    
3. He’s considering changing his eating habits.    
4. Both Maya and her brother have good eating habits.    
5. She thinks breakfast should include nutritious food.    
6. She cooks dinner for her family.    

Phương pháp giải:

Audio Script:

Nicolas: I don't have a proper breakfast. I never have time because I always  get up late. Normally, my mum buys a packet of biscuits and I have some on the school bus. At lunchtime, I'm always hungry, so I have  a hamburger, a packet of crisps, and a cola. I can easily get them at the  school canteen. For dinner, I like fried beef, noodles, and eggs, I don't really eat vegetables because they aren't tasty. My mum says my eating habits are unhealthy. I'm thinking about changing them. If I continue eating like this, I may become overweight.

Maya: My brother doesn't have healthy eating habits, but I do. For breakfast, I usually have a bowl of cereal, a glass of milk, and a banana. It's important to start a new day with a good breakfast, so I tend to have nutritious things. I don't buy lunch at school; instead, I prepare my lunch box with two slices of bread, a boiled egg, and salad. Sometimes, my mum makes sushi for my lunch. In the evening, my mum and I cook dinner. My favourite is steamed fish. Lean grilled chicken is also a dish I like for dinner.  

Dịch bài nghe:

Nicolas: Tôi không có một bữa ăn sáng thích hợp. Tôi không bao giờ có thời gian vì tôi luôn thức dậy muộn. Thông thường, mẹ tôi mua một gói bánh quy và tôi mang một ít trên xe buýt. Vào giờ ăn trưa, tôi luôn đói bụng, vì vậy tôi ăn một chiếc bánh hamburger, một gói khoai rán giòn và cola. Tôi có thể dễ dàng ăn ở trường hoặc căng tin. Đối với bữa tối, tôi thích thịt bò chiên, mì và trứng, Tôi thực sự không thích ăn rau vì chúng không ngon. Mẹ tôi nói rằng thói quen như vậy được đánh giá là không lành mạnh. Tôi đang nghĩ về việc thay đổi chúng. Nếu tôi tiếp tục ăn như thế này, tôi có thể bị thừa cân.

Maya: Anh tôi không có thói quen ăn uống lành mạnh, nhưng tôi có thói quen lành mạnh. Vào bữa sáng, tôi thường ăn một bát ngũ cốc, một ly sữa và chuối. Điều quan trọng là bắt đầu một ngày mới với bữa sáng tốt, vì vậy tôi có xu hướng ăn những thứ bổ dưỡng. Tôi không mua bữa trưa ở trường; thay vào đó, tôi chuẩn bị hộp ăn trưa với hai lát bánh mì, trứng luộc và salad. Đôi khi, mẹ tôi làm sushi cho bữa trưa. Buổi tối, mẹ tôi và tôi nấu bữa tối. Món yêu thích của tôi là cá hấp. Gà nướng cũng là một món ăn mà tôi thích ăn trong bữa tối.

Lời giải chi tiết:

1. T

2. F

3. T

4. F

5. T

6. F

1. T

Nicolas gets up too late to have a real breakfast.

(Nicolas thức dậy quá muộn để ăn sáng đầy đủ.)

2. F

It’s difficult to buy his lunch at the school canteen. => he can easily get them.

(Thật khó để mua bữa ăn trưa cho anh ấy ở căn tin của trường. => anh ấy có thể dễ dàng mua được chúng)

3. T

He’s considering changing his eating habits.

(Anh ấy đang cân nhắc thay đổi thói quen ăn uống.)

4. F

Both Maya and her brother have good eating habits. => Only Maya has good eating habit.

(Cả Maya và anh của cô ấy đều có thói quen ăn uống rất tốt. => Chỉ có Maya có thói quen ăn uống tốt.)

5. T

She thinks breakfast should include nutritious food.

(Cô ấy nghĩ bữa ăn sáng nên gồm có những món ăn dinh dưỡng.)

6. F

She cooks dinner for her family. => She and her mother cook dinner.

(Cô ấy nấu bữa ăn tối cho gia đình. => Cô ấy và mẹ nấu bữa tối.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Listen again and complete the table. Use no more than three words for each blank.

(Nghe lại lần nữa và hoàn thành bảng. Sử dụng không nhiều hơn 3 từ cho mỗi chõ trống.)

Name

Breakfast

Lunch

Dinner

Nicolas

some  (1) ______

buys at school canteen

- a  (2) ______

- a packet of (3) ______

- a cola

- (4) ______

- noodles

- eggs

- few  (5) ______

Maya

- a bowl of  (6) 

- a glass of milk

- (7) ________

brings lunch box

- (8) _______ two

- (9) _________

- salad

- sometimes sushi

favourite:

- (10) _______

- lean grilled chicken

 

Lời giải chi tiết:

1. biscuits

2. hamburger

3. crisps

4. fried beef

5. vegetables

6. cereal

7. a banana

8. slices of bread

9. boiled egg

10. steamed fish

 

Name

(Tên)

Breakfast

(Bữa sáng)

Lunch

(Bữa trưa)

Dinner

(Bữa tối)

Nicolas

some  (1) biscuits

(một chút bánh quy)

buys at school canteen

(mua ở căng-tin nhà trường)

- a  (2) hamburger

(bánh hă,m-bơ-gơ)

- a packet of (3) crisps

(1 gói khoai tây chiên)

- a cola

(1 lon nước ngọt)

- (4) fried beef

(thịt bò chiên/ rán)

- noodles (mì)

- eggs (trứng)

- few (5) vegetables

(một chút rau củ)

Maya

- a bowl of  (6) cereal

(1 bát ngũ cốc)

- a glass of milk 

(1 ly sữa)

- (7) a banana

(1 quả chuối)

brings lunch box

(mang theo hộp thức ăn trưa)

- (8) slices of bread two

(2 lát bánh mi)

- (9) boiled egg

(trứng luộc)

- salad 

- sometimes sushi 

(thỉnh thoảng là sushi)

favourite: 

(món yêu thích)

- (10) steamed fish

(cá hấp)

- lean grilled chicken

(gà nướng xiên)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Work in pairs. Ask and answer questions about each other's eating habits. Take notes of your partner's answers in the table. 

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi về thói quen ăn uống của nhau. Ghi chú lại câu trả lời của bạn vào bảng.)

Name

Breakfast

Lunch

Dinner

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Do you think your partner has healthy eating habits? Why/Why not?

(Bạn nghĩ bạn của bạn có thói quen ăn uống tốt cho sức khỏe không? Tại sao có / Tại sao không?)

Is there anything he/she should change if he/she wants to be healthier?

(Có điều gì mà bạn ấy nên thay đổi nếu bạn ấy muốn khỏe mạnh hơn?)

Lời giải chi tiết:

Name

(Tên)

Breakfast

(Bữa sáng)

Lunch

(Bữa trưa)

Dinner

(Bữa tối)

An

bread and milk

(bánh mì và sữa)

rice, pork, vegetables

(cơm, thịt lợn, rau củ)

rice, fish, vegetables

(cơm, cá, rau củ)

Binh

noddles (mì)

bread (bánh mì)

rice, beef, pork

(cơm, thịt bò, thịt lợn)

Linh

bread, egg, milk

(bánh mì, trứng, sữa)

noodles (mì)

rice, vegetables, fruit, pork

(cơm, rau củ, hoa quả, thịt lợn)

⇒ I think An and Linh have healthy eating habits because they eat diverse food and a lot of vegetables; but Binh’s diet is not really healthy because he eats too much meat and rarely vegetables, he should eat more fruit and vegetables.

(Tôi nghĩ An và Linh có thói quen ăn uống lành mạnh vì họ ăn đa dạng thực phẩm và nhiều rau; Nhưng chế độ ăn của Bình không thực sự lành mạnh vì anh ta ăn quá nhiều thịt và hiếm khi ăn rau, anh ta nên ăn nhiều trái cây và rau quả.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5.a. Write about your partner's eating habits. Include information about his/her meals, your opinion about his/her eating habits and possible changes.

(Viết về thói quen ăn uống của bạn bạn. Bao gồm thông tin về những bữa ăn của bạn ấy, ý kiến của bạn về thói quen ăn uống của bạn ấy và những thay đổi nếu có.) 

5.b. Exchange your work and give comments. 

(Trao đổi bài làm của bạn và cho nhận xét.) 

Lời giải chi tiết:

My friend, Trang, does not have healthy eating habits. She sometimes skips breakfast. When she has it, she usually buys a hamburger and a soft drink from a café near our school. For lunch, her favourite is fried rice  and deep-fried chicken. The good thing is that she prefers to have dinner at home. However, she likes eating a lot of rice and fatty pork for dinner. She rarely eats vegetables, but loves fruits.

I think Trang should change her diet. First, if she wants to have more energy for the day, she should never skip breakfast. Second, she must reduce the amount of fast food she eats. Also, eating more vegetables -vould be good for her. She should also eat less rice for dinner. These changes will definitely keep her fit.

Tạm dịch: 

Bạn tôi, Trang, không có thói quen ăn uống lành mạnh. Đôi khi cô ấy bỏ bữa sáng. Khi cô ấy ăn sáng, cô ấy thường mua một chiếc bánh hamburger và đồ uống nhẹ từ một quán cà phê gần trường của chúng tôi. Đối với bữa trưa, món yêu thích của cô là cơm chiên và gà chiên. Điều tốt nhất là cô ấy thích ăn tối ở nhà. Tuy nhiên, cô ấy thích ăn nhiều cơm và thịt heo béo vào bữa tối. Cô ấy hiếm khi ăn rau nhưng lại thích trái cây.

Tôi nghĩ rằng Trang nên thay đổi chế độ ăn uống của mình. Thứ nhất, nếu cô ấy muốn có nhiều năng lượng hơn cho ngày, cô ấy không bao giờ nên bỏ bữa sáng. Thứ hai, cô ấy phải giảm lượng thức ăn nhanh mà cô ấy ăn. Ngoài ra, ăn nhiều rau - có thể tốt cho cô ấy. Cô ấy cũng nên ăn cơm ít hơn cho bữa tối. Những thay đổi này chắc chắn sẽ giữ cho cô ấy khỏe mạnh.

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9.