Bài 1
Video hướng dẫn giải
Task 1. Underline the dependent clause in each sentence below. Say whether it is a dependent clause of concession (DC), of purpose (DP), of reason (DR), or of time (DT).
(Gạch chân mệnh đề phụ thuộc trong mỗi câu dưới đây. Xem xét xem mệnh đề nào là mệnh đề nhựơng bộ(DC), mệnh đề chỉ mục đích (DP), mệnh đề chỉ nguyên nhân(DR), mệnh đề thời gian(DT).)
1. When people talk about traditional paintings they think of Dong Ho village.
2. My sister went to Tay Ho village in Hue so that she could buy some bai tho conical hats.
3. Although this museum is small, it has many unique artefacts.
4. This square is our favourite place to hang out because we have space to skateboard.
5. The villagers have to dry the buffalo skin under the sun before they make the drumheads.
Lời giải chi tiết:
1. When people talk about traditional paintings they think of Dong Ho village. => DT
(Khi nói về tranh truyền thống, người ta thường nghĩ về làng Đông Hồ.)
2. My sister went to Tay Ho village in Hue so that she could buy some bai tho conical hats. => DP
(Chị tôi đến làng Tây Hồ ở Huế để mua vài chiếc nón bài thơ.)
3. Although this museum is small, it has many unique artefacts. => DC
(Mặc dù bào tàng này nhỏ nhưng nó có nhiều đồ tạo tác độc đáo.)
4. This square is our favourite place to hang out because we have space to skateboard. => DR
(Quảng trường này là nơi yêu thích của chúng tôi để tụ tập bởi vì chúng tôi có không gian để chơi trượt ván.)
5. The villagers have to dry the buffalo skin under the sun before they make the drumheads. => DT
(Người dân phải phơi khô da trâu trước khi họ làm mặt trống.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Make a complex sentence from each pair of sentences. Use the subordinator provided and make any necessary changes.
(Nối thành các câu phức. Sử dụng liên từ phụ thuộc được cung cấp và có thể thay đổi nếu cần thiết.)
1. The villagers are trying to learn English. They can communicate with foreign customers. (in order that)
(Những người dân làng đang cố gắng học tiếng Anh. Họ có thể giao tiếp với khách hàng nước ngoài.)
2. We ate lunch. Then we went to Non Nuoc marble village to buy some souvenirs. (after)
(Chúng tôi đã ăn trưa. Sau đó chúng tôi đến làng đá cẩm thạch Non Nước để mua một số đồ lưu niệm.)
3. This hand-embroidered picture was expensive. We bought it. (even though)
(Bức tranh thêu tay này đã đắt. Chúng tôi đã mua nó.)
4. This department store is an attraction in my city. The products are of good quality. (because)
(Cửa hàng bách hóa này là một điểm thu hút ở thành phố của tôi. Các sản phẩm có chất lượng tốt.)
5. This is called a Chuong conical hat. It was made in Chuong village. (since)
(Đây gọi là nón lá Chuông. Nó được làm ở làng Chuông.)
Phương pháp giải:
in order that + S + V: để mà
after + S + V: sau khi
even though + S + V: mặc dù
because + S + V = since + S + V: bởi vì
Lời giải chi tiết:
1. The villagers are trying to learn English in order that they can communicate with foreign customers.
(Người dân trong làng đang cố gắng học tiếng Anh để họ có thể giao tiếp với khách hàng nước ngoài.)
2. After we had eaten lunch, we went to Non Nuoc marble village to buy some souvenirs.
(Sau khi ăn trưa, chúng tôi đến làng đá cẩm thạch Non Nước để mua một số đồ lưu niệm.)
3. Even though this hand-embroidered picture was expensive, we bought it.
(Mặc dù bức tranh thêu tay này đắt tiền nhưng chúng tôi đã mua nó.)
4. This department store is an attraction in my city because the products are of good quality.
(Cửa hàng bách hóa này là một điểm thu hút trong thành phố tôi bởi vì các sản phẩm có chất lượng tốt.)
5. This is called a Chuong conical hat since it was made in Chuong village.
(Đây được gọi là nón Chuông vì được làm ở làng Chuông.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Read this part of the conversation from GETTING STARTED. Pay attention to the underlined part and answer the questions.
(Đọc đoạn hội thoại từ phần Getting Started. Tập trung vào phần được gạch chân và trả lời câu hỏi.)
Mi: Wow! When did your grandparents set up this workshop?
Phong: My great-grandparents started it, not my grandparents. Then my grandparents took over the business.
1. What is the meaning of the underlined verb phrases?
(Nghĩa của cụm động từ được gạch dưới là gì?)
2. Can each part of the verb phrase help you understand its meaning?
(Mỗi phần của cụm động từ có giúp em hiểu được nghĩa của nó không?)
Lời giải chi tiết:
1. set up = start something (a business, an organisation, etc.): thiết lập, bắt đầu một cái gì đó, (kinh doanh , tổ chức...)
take over = take control of something (a business, an organisation, etc.): kiểm soát
2. No, the individual words in the verb phrase do not help with comprehension. This is why they are sometimes considered difficult.
(Không, các từ riêng biệt trong cụm động từ không giúp hiểu ý nghĩa của nó. Đó là lý do tại sao chúng đôi khi được xem là khó khăn.)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. Match the phrasal verbs in A with their meaning in B.
(Nối những cụm động từ ở cột A với nghĩa của nó ở cột B.)
A |
B |
1. pass down |
a. stop doing business |
2. live on |
b. have a friendly relationship with somebody |
3. deal with |
c. transfer from one generation to the next |
4. close down |
d. reject or refuse something |
5. face up to |
e. return |
6. get on with |
f. take action to solve a problem |
7. come back |
g. have enough money to live |
8. turn down |
h. accept, deal with |
Lời giải chi tiết:
1 - c | 2 - g | 3 - f | 4 - a |
5 - h | 6 - b | 7 - e | 8 - d |
1. c: pass down = transfer from one generation to the next
(lưu truyền - chuyển từ thế hệ này sang kế tiếp)
2. g: live on = have enough money to live
(có tiền mua những thứ cần - có đủ tiền để sống)
3. f: deal with = take action to solve a problem
(giải quyết - hành động để giải quyết vấn đề)
4. a: close down = stop doing business
(đóng lại - dừng việc kinh doanh)
5. h: face up to = accept, deal with
(đối diện với - chấp nhận, giải quyết)
6. b: get on with = have a friendly relationship with somebody
(ăn ý/ sống hòa thuận với ai - có mối quan hệ thân thiện với ai đó)
7. e: come back = return
(trở lại - trở về)
8. d: turn down = reject or refuse something
(từ chối - từ chối thứ gì đó)
Bài 5
Video hướng dẫn giải
Task 5. Complete each sentence using the correct form of a phrasal verb in 4. You don't need to use all the verbs.
(Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của cụm động từ ở bài 4. Không cần sử dụng tất cả các động từ.)
1. We must_________ the reality that our handicrafts are in competition with those of other villages.
2. I invited her to join our trip to Trang An, but she_________my invitation.
3. The craft of basket weaving is usually _________from generation to generation.
4. Do you think we can_________ selling silk scarves as souvenirs?
5. They had to _________the museum because it's no longer a place of interest.
6. What time _________you_________ from the trip last night?
Lời giải chi tiết:
1. face up to | 2. turned down | 3. passed down |
4. live on | 5. close down | 6. did...come back |
1. face up to
We must face up to the reality that our handicrafts are in competition with those of other villages.
(Chúng ta phải đối mặt với thực tế rằng thủ công mỹ nghệ của chúng ta đang cạnh tranh với các làng nghề khác.)
Giải thích: Sau modal verb (động từ khuyết thiếu) "must", động từ giữa nguyên thể => face up to
2. turned down
I invited her to join our trip to Trang An, but she turned down my invitation.
(Tôi đã mời cô ấy tham gia chuyến đi của chúng tôi tới Tràng An, nhưng cô ấy đã từ chối lời mời của tôi.)
Giải thích: Chia động từ cùng thi trong một câu => turned down
3. passed down
The craft of basket weaving is usually passed down from generation to generation.
(Nghề đan thêu thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
Giải thích: Chia động từ ở dạng bị động => passed down
4. live on
Do you think we can live on selling silk scarves as souvenirs?
(Bạn có nghĩ chúng ta có thể bán khăn lụa làm quà lưu niệm đủ tiền sống không?)
Giải thích: Sau modal verb (động từ khuyết thiếu) "can ", động từ giữa nguyên thể => live on
5. close down
They had to close down the museum because it's no longer a place of interest.
(Họ phải đóng cửa viện bảo tàng vì không còn là nơi được chú ý nữa.)
Giải thích: Sau modal verb (động từ khuyết thiếu) "had to " (have to), động từ giữa nguyên thể => close down
6. did... come back
What time did you come back from the trip last night?
(Bạn trở về lúc mấy giờ từ chuyến đi đêm qua?)
Giải thích: Chia động từ quá khứ đơn vì có dấu hiệu nhận biết "last night"
Bài 6
Video hướng dẫn giải
Task 6. Complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first sentence, using the word given.
(Hoàn thành câu sao cho nghĩa của câu thứ 2 giống với câu đầu tiên. Sử dụng các từ được cho.)
1. Where did you get the information about Disneyland Resort? (find)
Where________________________________________?
2. What time did you get out of bed this morning? (up)
When________________________________________?
3. I'll read this leaflet to see what activities are organised at this attraction. (look)
I'll________________________________________.
4. They're going to publish a guidebook to different beauty spots in Viet Nam. (out)
They're________________________________________.
5. I'm thinking with pleasure about the weekend! (forward)
I'm________________________________________!
Phương pháp giải:
get = find out: tìm ra
get out of the bed = get up: thức dậy
read = look through: đọc qua
publish = bring out: xuất bản
think with pleasure = look forward to: háo hức mong chờ
Lời giải chi tiết:
1. Where did you find out about Disneyland Resort?
(Bạn đã nhận được thông tin về Khu nghỉ mát Disneyland ở đâu?)
2. When did you get up this morning?
(Sáng nay bạn thức dậy khi nào?)
3. I'll look through this leaflet to see what activities are organised at this attraction.
(Tôi sẽ nhìn qua tờ thông tin này để xem hoạt động nào được tổ chức tại điểm thu hút này.)
4. They're going to bring out a guidebook to different beauty spots in Viet Nam.
(Họ sẽ giới thiệu một cuốn hướng dẫn về các điểm đẹp khác nhau ở Việt Nam.)
5. I'm looking forward to the weekend!
(Tôi đang mong chờ ngày cuối tuần!)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.