Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

1. Put yourself in these teens' shoes. Choose the TWO best words to describe your feelings in the following situations. 

(Đặt vị trí của bạn vào vị trí của những người trẻ. Chọn 2 từ tốt nhất để miêu tả cảm xúc của bạn trong những tình huống sau. )

1. You won an essay contest. (excited/delighted/tense)

2. Your parents misunderstood you. (calm/frustrated/ upset)

3. You stayed up late studying for an important exam. (relaxed/tense/ stressed)

4. You are left out by friends. You can't concentrate on your studies. (confident/ worried/tense)

5. Last week you had a presentation in class and you think it was very bad. (disappointed/delighted/ frustrated)

6. Your closest friend is moving to another city. (emotional/ depressed/ embarrassed)

Lời giải chi tiết:

1. A - excited / delighted

(Bạn đã thắng trong cuộc thi viết luận - vui mừng/ hài lòng)

2. B - frustrated / upset

(Bố mẹ của bạn không hiểu bạn. - bối rối/ buồn)

3. B - tense / stressed

(Bạn thức muộn cho kì thi quan trọng. - căng thẳng/ áp lực)

4. B - worried / tense

(Bạn bị bạn bè bỏ rơi. Bạn không thể tập trung vào việc học của bạn. - lo lắng / căng thẳng)

5. disappointed / frustrated

(Tuần trước bạn có một bài thuyết trình trên lớp và bạn nghĩ nó rất tệ. - thất vọng/ bối rối)

6. emotional / depressed

(Người bạn thân nhất của bạn đang chuyển tới một thành phố khác. - xúc động/ chán nản)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Use the following prompts to say something to the students in 1. 

(Sử dụng những lời khuyên sau để nói với học sinh ở bài 1.)

1. → congratulate, encourage  (chúc mừng, khuyến khích)

2. →  empathise, advise (đồng cảm, khuyên bảo)

3. → empathise, advise (đồng cảm, khuyên bảo)

4. → empathise, advise (đồng cảm, khuyên bảo)

5. → assure, encourage (đảm bảo, khuyến khích)

6. → empathise (đồng cảm)

Lời giải chi tiết:

1. 'Congratulations!'/ 'Well done! You did a really great job!'

('Chúc mừng!'/ 'Làm tốt lắm! Bạn đã làm một thực sự tốt đấy!')

2. 'You must have been really disappointed.'/ 'If I were you, I would talk to my parents.'

( 'Bạn hẳn là thất vọng lắm'./'Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói chuyện với bố mẹ'.)

3. 'Stay calm. Everything will be all right.'/ 'It might be a good idea to have a break when you feel too stressed.'

('Hãy bình tĩnh. Mọi thứ sẽ ổn thôi '/' Bạn nên nghỉ ngơi một chút khi bạn cảm thấy quá căng thẳng '.)

4. ‘I understand how you feel.’/ ‘It might help to consider talking about this to someone.’/ ‘Have you thought about calling a counselling service?’

('Tôi hiểu cảm giác của bạn thế nào.' / 'Bạn có thể xem xét về việc nói chuyện này với ai đó' / 'Bạn có nghĩ về việc gọi cho dịch vụ tư vấn không?')

5. ‘I understand how you feel.’/ ‘It might help to consider focusing on the good points of the presentation rather than only the weak points.’

('Tôi hiểu bạn cảm thấy thế nào.' / 'Có thể giúp tập trung vào những điểm tốt của bài thuyết trình chứ không chỉ là những điểm yếu'.)

6. ‘You must have been really emotional.’/ ‘I understand how you feel.’

('Bạn chắc hẳn thực sự xúc động' / 'Tôi hiểu cảm giác của bạn thế nào.')

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Give at least two examples for each of these sets of skills.

(Đưa ra ít nhất 2 ví dụ cho mỗi kĩ năng sau.)

1. Cognitive skills (Kĩ năng nhận thức) _______

2. Emotional control skills (kĩ năng kiểm soát cảm xúc)_______

3. Social skills (Kĩ năng giao tiếp xã hội)_______

4. Self-care skills (Kĩ năng tự chăm sóc bản thân)_______

5. Housekeeping skills (Kĩ năng làm việc nhà, chăm sóc nhà cửa)_______

Lời giải chi tiết:

1. Cognitive skills: concentrate on doing something; organise your timetable

(tập trung vào làm điều gì đó; tổ chức thời gian biểu của bạn)

2. Emotional control skills: control feelings; know how to get over negative feelings

(kiểm soát cảm xúc; biết cách vượt qua cảm xúc tiêu cực)

3. Social skills: cooperate with others; communicate well

(hợp tác với người khác; giao tiếp tốt)

4. Self-care skills: know how to act in emergencies; know when to stop taking risks

(biết cách hành động trong trường hợp khẩn cấp; biết khi nào nên ngừng mạo hiểm)

5. Housekeeping skills: cook for oneself and others; manage a small budget

(nấu ăn cho bản thân và người khác; quản lý một ngân sách nhỏ)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Rewrite the following in reported speech 

(Viết lại câu sau bằng lười nói gián tiếp.)

1. 'I'm really stressed out! I've had three sleepless nights thinking about my exam.’

("Tôi thực sự bị căng thẳng! Tôi đã có ba đêm không ngủ khi nghĩ về kỳ thi của mình ".)

2. ‘I can't concentrate! It's too noisy in here.'

("Tôi không thể tập trung! Ở đây quá ồn ào.")

3. ‘She was very upset at first but she's fine.'

("Lúc đầu cô ấy rất khó chịu, nhưng bây giờ cô ấy ổn rồi.")

4. ‘I don't think taking risks too often is a good idea.’

("Tôi không nghĩ rằng chấp nhận rủi ro quá thường xuyên là một ý tưởng hay.")

5. ‘He'll take a cooking class before he g college.’

("Anh ấy sẽ học nấu ăn trước khi lên đại học.")

6. ‘I really wish I could make informed decisions.'

(Tôi thực sự muốn tôi có thể đưa ra những quyết định sáng suốt!")

Lời giải chi tiết:

1. She said she was really stressed out, and that she had had three sleepless nights thinking about her exam.

(Cô ấy nói cô ấy đã thực sự căng thẳng, và cô ấy đã ba đêm không ngủ nghĩ về kỳ thi của mình.)

2. He said he couldn't concentrate because it was too noisy in there.

(Anh ấy nói anh ấy không thể tập trung vì quá ồn ào ở đó.)

3. She said she had been very upset at first but she was fine then.

(Cô ấy nói rằng cô ấy đã rất khó chịu lúc đầu nhưng sau đó cô ấy đã ổn hơn.)

4. He said he didn't think taking risks too often was a good idea.

(Anh ấy nói anh ấy không nghĩ rằng chấp nhận rủi ro quá thường xuyên là một ý tưởng hay.)

5.  She said he would take a cooking class before he went to college.

(Cô ấy nói rằng anh ấy sẽ học nấu ăn trước khi lên đại học.)

6. He said he really wished he could make informed decisions.

(Anh ấy nói anh ấy thực sự muốn anh ấy có thể đưa ra các quyết định sáng suốt.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Rewrite the underlined phrases in the following text, using question words + fo-infinitives.

(Viết lại những cụm được gạch chân trong đoạn văn dưới đây, sử dụng cấu trúc từ để hỏi + to V.)

In our Life Skills lesson last week, our class had a visit from a Fire Safety Officer, and this is what he told us: ‘Today I’m going to tell you (1) what you should do in case of fire. If there is a fire, keep calm. Be sure you know (2) where you can find the nearest exit or stairway. Do not use the lift. Before you leave, close all the doors behind you. You should know (3) how you could activate the fire alarm, and then shout ‘fire’. You should know (4) what number you should call to report the fire and ask for help. In Viet Nam, it's number 114. The number is toll-free and you can call it any time from either a mobile or a landline without dealing area codes.’

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Trong bài Kỹ năng Sống của chúng ta tuần trước, có một cảnh sát phòng cháy chữa cháy đã đến thăm lớp của chúng tôi, và đây là điều anh ấy nói với chúng tôi: "Hôm nay tôi sẽ nói với bạn (1) những gì bạn nên làm trong trường hợp hỏa hoạn. Nếu có hỏa hoạn, hãy giữ bình tĩnh. Hãy chắc chắn bạn biết (2) nơi bạn có thể tìm thấy lối ra gần nhất hoặc cầu thang. Không sử dụng thang máy. Trước khi đi, hãy đóng tất cả các cánh cửa phía sau bạn. Bạn nên biết (3) làm thế nào bạn có thể kích hoạt báo động cháy, và sau đó hét lên 'Cháy'. Bạn nên biết (4) bạn nên gọi tới số nào để báo cáo về hỏa hoạn và nhờ giúp đỡ. Ở Việt Nam, số 114. Tổng đài này là số miễn phí và bạn có thể gọi nó bất cứ lúc nào bằng điện thoại di động hoặc điện thoại cố định mà không cần thêm mã vùng. 

Lời giải chi tiết:

1. what you should do (Bạn nên làm gì)

Today I'm going to tell you what to do in case of fire.

 (Hôm nay tôi sẽ cho bạn biết phải làm gì trong trường hợp hỏa hoạn.)

2. where you can find (Nơi bạn có thể tìm thấy)

Be sure you know where to find the nearest exit or stairway.

(Hãy chắc chắn rằng bạn biết nơi để tìm lối ra gần nhất hoặc cầu thang.)

3. how you could activate (Làm thế nào bạn có thể kích hoạt)

You should know how to activate the fire alarm.

(Bạn nên biết cách làm thế nào để kích hoạt báo động hỏa hoạn.)

4. what number you should call (Bạn nên gọi số nào)

You should know what number to call to report the fire and ask for help.

(Bạn nên biết gọi số nào để báo cáo về hỏa hoạn và nhờ sự giúp đỡ.)

Bài 6

Video hướng dẫn giải

6. Work in pairs. Look at the notes of the two callers from 4, SKILLS 1 and give them some advice.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào những chú thích 2 người gọi điện ở bài 4, phần Skills 1 và cho họ lời khuyên.)

Example: 

A: I think she should tell her parents that she really likes art and design.

(Tôi nghĩ cô ấy nên kể với bố mẹ cô ấy rằng cô ấy thực sự thích nghệ thuật và thiết kế.)

B: If I were her, I would convince my parents that today it's become quite easy to find a job as a designer.

(Nếu tôi là cô ấy, tôi sẽ thuyết phục bố mẹ tôi rằng ngày nay dễ dàng hơn khi tìm một công việc thiết kế.)

Lời giải chi tiết:

1. You should talk to your parents about how you feel and what you want to make them understand you more. 

(Bạn nên nói với bố mẹ bạn cảm thấy như nào, muốn điều gì để họ hiểu bạn hơn.)

2. If I were him, I would report to the teacher about this. 

(Nếu tôi là anh ấy, tôi sẽ báo với giáo viên về vụ việc này.)

3. I think she should ask relatives to persuade her parents.

(Tôi nghĩ cô ấy nên nhờ người thân giúp thuyết phục bố mẹ cô ấy.)

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

11. 

12. 

13. 

14. 

15.