Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Task 1. Read the conversation from GETTING STARTED and underline the examples used to + infinitive. Then tick () the correct answer.

(Đọc đoạn hội thoại ở phần Getting Started và gạch chân những ví dụ sử dụng cấu trúc "used to V". Sau đó đánh dấu (√) vào đáp án đúng.)

We use used to and didn't use to + infinitive to talk about ______.

(Chúng ta sử dụng "used to" và "didn't use to" + to_V để nói về....)

A. an activity that happened only once in the past

(một hành động chỉ xảy ra một lần trong quá khứ)

 

B. an activity that repeatedly happened in the past

(một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ)

 

C. an activity that started in the past and continues to the present

(một hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại)

 

Lời giải chi tiết:

Đáp án: B 

We use used to and didn't use to + infinitive to talk about an activity that repeatedly happened in the past.

(Chúng ta sử dụng "used to" và "didn't use to" + to_V để nói về một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ)

... your grandfather used to make one for me.

... you use to do for entertainment.

... movie team used to come...

... The whole village used to listen...

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Use used to or didn't use to with the verb from the box to complete the sentences.

(Sử dụng cấu trúc "used to" hoặc "didn't use to" với những động từ ở trong bảng để hoàn thành câu sau.)

be                       dye                            pull out                             spend                            kill                                 transport

1. In the countryside in Viet Nam, families ___________ extended, i.e. three or more generations lived together in the same house.

2. The farmers in my home village ___________ rice home on trucks. They used buffalo-driven carts.

3. In many places in the world, people ___________ cloth with natural materials.

4. Tuberculosis – TB – ___________ a lot of people. It was a fatal disease.

5. In some European countries, a barber ___________ teeth as well as cut hair.

6. My brother ___________ his free time indoors. He went out a lot.

Lời giải chi tiết:

1. In the countryside in Viet Nam, families used to be extended, i.e. three or more generations lived together in the same house.

(Ở nông thôn Việt Nam, các gia đình thường đông đúc, tức là ba hoặc nhiều thế hệ cùng sống chung trong cùng một ngôi nhà.)

Giải thích: be extended: đông đúc

2. The farmers in my home village didn't use to transport rice home on trucks. They used buffalo-driven carts.

(Những người nông dân ở làng quê tôi không thường dùng xe tải để chuyển gạo về nhà. Họ sử dụng những chiếc xe trâu kéo.)

Giải thích: transport: vận chuyển 

3. In many places in the world, people used to dye cloth with natural materials.

(Ở nhiều nơi trên thế giới, người ta thường nhuộm vải bằng vật liệu tự nhiên.)

Giải thích: dye (v): nhuộm

4. Tuberculosis – TB – used to kill a lot of people. It was a fatal disease.

(Bệnh lao phổi - TB - đã từng giết nhiều người. Đó là một căn bệnh chết người.)

Giải thích: kill (v): giết

5. In some European countries, a barber used to pull out teeth as well as cut hair.

(Ở một số nước Châu Âu, một thợ cắt tóc thường nhổ răng cũng như cắt tóc.)

Giải thích: pull out (v): nhổ

6. My brother didn't use to spend his free time indoors. He went out a lot.

(Anh tôi không thường dành thời gian rảnh trong nhà. Anh ấy ra ngoài rất nhiều.)

Giải thích: spend (v): dành

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Read the conversation from GETTING STARTED and underline the main verbs in the wish sentences. Then answer the questions.

(Đọc đoạn hội thoại ở phần Getting Started và gạch chân những động từ trong câu chứa "wish". Sau đó trả lời câu hỏi.)

1. Are the wishes for the present or the past?

(Những điều ước cho hiện tại hay quá khứ?)

2. What tense are the main verbs in the sentences?  

(Động từ chính sử dụng thì gì trong câu?)

Lời giải chi tiết:

1. For the present. (Cho hiện tại.)

2. The past simple and past continuous. (Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn)

Các câu ước trong phần Getting started:

(1) I wish there were movie teams like that now.

(Tôi ước bây giờ có những đội phim như thế.)

(2) Sometimes I wish I could go back to that time.

(Đôi khi tôi ước mình có thể quay lại thời điểm đó.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task4. Tick if the sentence is correct. If the sentence is not correct, underline the mistake and correct it.

(Tích vào những câu đúng. Nếu sai, gạch chân lỗi sai và sửa.)

Sentences

Correct if necessary

Incorrect

1. I wish I knew how to paint on ceramic pots.

 

 

2. I wish my mum will talk about her childhood.

 

 

3. I wish I can learn more about other people's traditions.

 

 

4. I wish everybody had enough food and a place to live in.

 

 

5. I wish people in the world don't have conflicts and lived in peace.

 

 

6. I wish everybody is aware of the importance of preserving their culture.

 

 

Lời giải chi tiết:

Sentences

Correct if necessary

Incorrect

1. I wish I knew how to paint on ceramic pots.

(Tôi ước tôi biết cách sơn lên chậu gốm.)

 ✓

 

2. I wish my mum will talk about her childhood.

(Tôi ước mẹ tôi sẽ kể về tuổi thơ của mẹ.)

 

 will => would 

3. I wish I can learn more about other people's traditions.

(Tôi ước tôi có thể tìm hiểu thêm về truyền thống của những người khác.)

 

 can => could 

4. I wish everybody had enough food and a place to live in.

(Tôi ước mọi người đều có đủ thức ăn và nơi ở.)

 ✓

 

5. I wish people in the world don't have conflicts and lived in peace.

(Tôi ước mọi người trên thế giới không có xung đột và sống trong hòa bình.)

 

 don't => didn't 

6. I wish everybody is aware of the importance of preserving their culture.

(Tôi ước mọi người nhận thức được tầm quan trọng của việc giữ gìn văn hoá của họ.)

 

 is => was/ were 

Correct: 1 and 4 

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. Make up wishes from the prompts. 

(Viết các điều ước dựa vào gợi ý.) 

I wish_____________.

1. we can communicate/animals

I wish_____________.

2. no child/be suffering/hunger

I wish_____________.

3. be playing/the beach

I wish_____________.

4. there/be no more/family violence/the world

I wish_____________.

5. I/go/ bushwalking/friends

I wish_____________.

6. there/be/four seasons/my area

I wish_____________.

Lời giải chi tiết:

1. I wish we could communicate with animals. 

(Tôi ước chúng ta có thể giao tiếp với động vật.)

2. I wish no child was/were suffering from hunger.

(Tôi ước không có trẻ em nào bị đói.)

3. I wish I was/were playing on the beach. 

(Tôi ước tôi đang chơi ở bãi biển.)

4. I wish there was/were/would/ be no more family violence in the world. 

(Tôi ước sẽ không có bạo lực gia đình trên thế giới.)

5. I wish I was/were going bushwalking with my friends. 

(Tôi ước mình đã/ đang đi bụi với những người bạn của tôi.)

6. I wish there were four seasons in my area. 

(Tôi ước có 4 mùa ở khu vực của tôi.)

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4.