Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1 a

Video hướng dẫn giải

Conditional sentences type 2: review 

(Câu điều kiện loại 2: ôn tập) 

1.a.  Read this sentence from the conversation in GETTING STARTED. Do you remember when we use conditional sentences type 2?

(Đọc câu sau đây từ đoạn đối thoại ở phần GETTING STARTED. Bạn có nhớ khi nào chúng ta dùng câu điều kiện loại 2 không?)

Duong: Yeah, if there weren't so many words, it would be easier for us to master it!

(Vâng, nếu không có quá nhiều từ, sẽ dễ dàng hơn cho chúng ta để thông thạo nó!)

Bài 1 b

b. Write Yes or No to answer the questions about each sentence. 

(Viết Yes hoặc No để trả lời câu hỏi về mỗi câu.)

1. If Tien had an IELTS certificate, he would get the job.

(Nếu Tiến có chứng chỉ IELTS, anh ấy sẽ có việc làm)

Does Tien have an IELTS certificate?

(Tiến có chứng chỉ IELTS không?)

2. If our English teacher weren't here, we wouldn't know what to do.

(Nếu giáo viên tiếng Anh của chúng tôi không có ở đây, chúng tôi sẽ không biết làm gì.)

Is the English teacher here now?

(Bây giờ giáo viên có ở đây không?)

3. If we went to England this summer, we would have the chance to pick up a bit of English.

(Nếu chúng tôi đến Anh mùa hè này, chúng tôi sẽ có cơ hội học chút tiếng Anh.)

Is it possible that they will go to England this summer?

(Có thể rằng họ sẽ đến Anh mùa hè năm nay không?)

4. English would be easy to master if it didn't have such a large vocabulary.

(Tiếng Anh sẽ dễ thành thạo hơn nếu không có nhiều từ vựng như vậy.)

Is English easy to master?

(Tiếng Anh có dễ để thành thạo không?)

5. If she used English more often, her English wouldn't be so rusty.

(Nếu cô ấy dùng tiếng Anh thường xuyên hơn, tiếng Anh của cô ấy sẽ không yếu như vậy.)

Does she often use English?

(Cô ấy có dùng tiếng Anh thường xuyên không?)

Lời giải chi tiết:

1. No

2. Yes

3. No

4. No

5. No

 1. No, he doesn’t.

(Không, anh ấy không có.)

2. Yes, he/she is. 

(Có, giáo viên có ở đây.)

3. No, it isn’t.

(Không, không thể.)

4. No, it isn’t.

(Không, không dễ.)

5. No, she doesn’t.

(Không, cô ấy không sử dụng tiếng Anh thường xuyên.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Rewrite the sentences using the conditional sentences type 2. 

(Viết lại câu sử dụng câu điều kiện loại 2.)

Example: (Ví dụ)

Peter has such a lot of English homework that he won’t go to the party.

(Peter có quá nhiều bài tập tiếng Anh về nhà đến nỗi mà anh ấy sẽ không đi dự tiệc được.)

→ If Peter didn’t have such a lot of English homework, he would go to the party.

(Nếu Peter không có quá nhiều bài tập tiếng Anh về nhà hôm nay, anh ấy sẽ tới bữa tiệc.)

1. I don't feel confident at interviews because English is not very good.

(Tôi không cảm thấy tự tin ở buổi phỏng vấn vì tiếng Anh của tôi không tốt lắm.)

2. Minh doesn't read many English books because  she doesn't have time.

(Minh không đọc nhiều sách tiếng Anh vì cô ấy không có thời gian.)

3. I think you should spend more time improving  your pronunciation.

(Tôi nghĩ bạn nên dành nhiều thời gian hơn trau dồi phát âm của âm.)

4. Mai is so good at the language because has some friends who are native speak English.

(Mai rất giỏi về ngôn ngữ vì cô ấy có vài người bạn là người nói tiếng Anh bản xứ.)

5. We can't offer you the job because you can't speak English.

(Chúng tôi không thể cho bạn công việc này vì bạn không thể nói tiếng Anh.)

Lời giải chi tiết:

1. If my English were/was good, I would feel confident at interviews.

(Nếu tiếng Anh của tôi tốt, tôi sẽ cảm thấy tự tin ở buổi phỏng vấn.)

2. If Minh had time, she would read many English books.

(Nếu Minh có thời gian, cô ấy sẽ đọc nhiều sách tiếng Anh.)

3. If I were you, I would spend more time improving my pronunciation.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ dành nhiều thời gian để cải thiện phát âm.)

4. Mai didn't have some friends who were/are native speakers of English, she wouldn't be so good at the  language.

(Nếu Mai không có vài người bạn nói tiếng Anh bản xứ, cô ấy sẽ không thể nói tiếng Anh giỏi.)

5. If you could speak English, we would offer you the job.

(Nếu bạn có thể nói tiếng Anh, chúng tôi sẽ nhận bạn công việc này.)

Bài 3 a

Video hướng dẫn giải

Relative Clause ( Mệnh đề quan hệ)

3.a. Read part of the conversation from GETTING STARTED. Pay attention to underlined part.

(Đọc lại phần của đoạn đối thoại ở phần GETTING STARTED. Chú ý đến phần được gạch chân.)

Teacher: Question one: Is English the language which is spoken as a first language by most people in the world?

(Giáo viên: Câu hỏi 1: Tiếng Anh là ngôn ngữ được nói như thể ngôn ngữ mẹ đẻ của nhiều người trên thế giới phải không?)


 

Bài 3 b

3b. When do we use relative clauses? Can you think of any rules?

(Khi nào sử dụng mệnh đề quan hệ? Bạn có thể nghĩ ra bất cứ quy luật nào không?)

Lời giải chi tiết:

We use relative clauses to give extra information about something/someone or to identify which  particular thing/person we are talking about. 

(Chúng ta sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thêm thông tin về người hoặc vật để xác định người hay vật cụ thể mà chúng ta đang nói về.)

Relative pronouns (Đại từ quan hệ)

Example (Ví dụ)

which (for things and animals)

(cái mà (dùng cho vật và động vật))

The book which I liked was the detective story.

(Cuốn sách tôi thích là truyện trinh thám.)

who (for people)

(người mà (dùng cho con người))

The girl who is wearing a blue shirt is Mai.

(Cô gái mặc áo sơ mi xanh là Mai.)

whom (for people as the object of the relative clause)

(người mà (dùng cho người như tân ngữ trong mệnh đề))

That's the boy whom we saw at school yesterday.

(Đó là cậu bé người mà chúng ta đã nhìn thấy ở trường hôm qua.)

when (for time)

(khi mà (cho thời gian))

Do you remember the day when we first met, darling?

(Em có nhớ ngày khi mà chúng ta gặp nhau lần đầu tiên không, em yêu?)

where (for places)

(nơi mà (cho địa điểm))

This is the place where they filmed Star Wars.

(Đây là địa điểm nơi mà họ quay bộ phim Chiến Tranh của các Vì Sao.)

why (for reasons)

(vì sao (vì lý do))

That's the reason why he failed.

(Đó là lý do tại sao anh ấy thất bại.)

whose (for possession)

(của (cho sở hữu))

That's the man whose dog we found.

(Đó là người đàn ông con chó của anh ấy mà chúng tôi tìm thấy.)

that (for people, things, animals and times)

(cái mà (đối với con người, vật, động vật và thời gian))

Where's letter that came yesterday?

(Lá thư cái mà đến ngày hôm qua ở đâu?)

The people that I spoke to were very helpful.

(Những người người mà tôi đã nói chuyện rất tốt.)

We moved here the year that my uncle died.

(Chúng tôi chuyển đến đây năm mà chú tôi qua đời.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Circle the correct word. Sometimes more than one answer is possible.

(Khoanh chọn từ đúng. Thỉnh thoảng có nhiều hơn 1 đáp án đúng.)

1. That's the boy who/whom/that is bilingual in English and Vietnamese.

2. This is the room which/who/where we are having an English lesson this evening.

3. The girl who/whose/which father is my English teacher is reasonably good at English.

4. Do you remember the year where/when/that we started to learn English?

5. The teacher whom/which/who you met yesterday is fluent in both English and French.

6. That's the reason where/when/why his English is a bit rusty.

Phương pháp giải:

who: là đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) cho động từ đứng sau nó.

whom: là đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm tân ngữ (object) cho động từ đứng sau nó.  

which: là đại từ quan hệ chỉ vật, đứng sau danh từ chỉ vật để làm chủ ngữ (Subject) hoặc tân ngữ (object) cho động từ đứng sau nó.

that: là đại từ quan hệ chỉ cả người lẫn vật. That có thể được dùng thay cho who, whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) 

whose: là đại từ quan hệ chỉ sở hữu. Whose đứng sau danh từ chỉ người hoặc vật và thay cho tính từ sở hữu trước danh từ. Whose luôn đi kèm với một danh từ.

when:là đại từ quan hệ chỉ thời gian, đứng sau danh từ chỉ người hoặc vật và thay cho tính từ sở hữu trước danh từ chỉ thời gian. When được dùng thay cho at/on/ in which, then.

where: là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, đứng sau danh từ chỉ nơi chốn. Where được dùng thay cho at/ in/ to which, there. 

why: là trạng từ quan hệ chỉ lý do, đứng sau the reason. Why được dùng thay cho for which.

Lời giải chi tiết:

1. who/that

2. where

3. whose

4. when/that

5. whom/who

6. why

1. That's the boy who/that is bilingual in English and Vietnamese.

(Đó là chàng trai nói được hai thứ tiếng Anh và Việt.)

2. This is the room where we are having an English lesson this evening.

(Đây là căn phòng mà chúng tôi học tiếng Anh tối nay.)

3. The girl whose father is my English teacher is reasonably good at English.

(Cô gái mà bố của cô ấy là giáo viên tiếng Anh thì rất giỏi tiếng Anh.)

4. Do you remember the year when/that you started to learn English?

(Bạn có nhớ cái năm bạn bắt đầu học tiếng Anh không?)

5. Theteacher whom/who you met yesterday  is fluent in both English and French.

(Giáo viên bạn gặp hôm qua thông thạo cả tiếng Anh và Pháp.)

6. That's the reason why his English a bit rusty.

(Đó là lý do tại sao tiếng Anh của cô ấy có một chút bị phai nhạt như vậy.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Write true sentences about yourself. Then share them with your partner. How many things do you have in common?

(Viết những câu đúng về chính bản thân bạn. Sau đó chia sẻ với bạn của bạn. Bạn bạn có bao nhiêu điểm chung?) 

I would like to: (Tôi muốn)

• have a friend who... (có người bạn mà...)

• go to a country where... (đến đất nước nơi mà...)

• buy a book which... (mua quyển sách mà...)

• meet a person whose... (gặp người mà...)

• do something that... (làm việc gì đó mà...)

Lời giải chi tiết:

I would like to: (Tôi muốn)

- have a friend who is sympathetic and humorous.

(có một người bạn người mà biết thông cảm và hài hước.)

- go to a country where there is snow in the winter.

(đi tới 1 quốc gia nơi mà có tuyết vào mùa đông.)

- buy a book which is among the best-sellers.

(mua 1 cuốn sách là một trong những cuốn được bán chạy nhất.)

- meet a person whose a lot of ideas are amazing.

(gặp một người người mà có rất nhiều ý tưởng đáng kinh ngạc.)

- do something that I never did before.

(làm thứ gì đó cái mà tôi chưa bao giờ làm trước đây.)

Bài 6

Video hướng dẫn giải

6. Rewrite these sentences as one sentence using a relative clause. 

(Viết câu có nghĩa như câu đã cho sử dụng mệnh đề quan hệ.)

1. My friend plays the guitar. He has just released a CD.

(Bạn của tôi chơi ghita. Anh ấy vừa mới phát hành 1 CD.)

=> My friend who/that plays the guitar has just released a CD.

(Bạn của tôi người đang chơi guitar đã phát hành đĩa CD.)

2. Parts of the palace are open to the public. It is where the queen lives.

(Nhiều nơi của dinh thự đã được mở ra cho cộng đồng đến tham quan. Đó là nơi nữ hoàng sống.)

3. English has borrowed many words. They come from other languages.

(Tiếng Anh đã mượn nhiều từ. Chúng đến từ ngôn ngữ khác.)

4. I moved to a new school. English is taught by native teachers there.

(Tôi chuyển đến một ngôi trường mới. Ở đây tiếng Anh được dạy bởi giáo viên bản xứ.)

5. I don't like Enqlish. There are several reasons for  that.

(Tôi không thích tiếng Anh. Có nhiều lý do cho việc đó.)

6. The new girl in our class is reasonably good at  English. Her name is Mi.

(Cô gái mới trong lớp chúng tôi khá tốt tiếng Anh. Tên cô ấy là Mi.)

Lời giải chi tiết:

2. Parts of the palace where/in which the queen lives are open to the public.

(Nhiều nơi của dinh thự nơi mà hoàng hậu sống được mở ra cho cộng đồng đến tham quan.)

3. English has borrowed many words which/that come from other languages.

(Tiếng Anh đã mượn nhiều từ cái mà đến từ ngôn ngữ khác.)

4. I moved to a new school where/in which English is taught by native teachers.

(Tôi chuyển đến một trường học mới nơi mà tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên bản địa.)

5. There are several reasons why I don't like English.

(Có một vài lý do tại sao mà tôi không thích tiếng Anh.)

6. The new girl in our class, whose name is Mi, is reasonably good at English.

(Cô gái mới trong lớp của chúng ta, tên của cô ấy là My, khá tốt tiếng Anh.)