Bài 1
Video hướng dẫn giải
Reading
1. Discuss the questions. Read the article from a career guide website and check your answers.
(Thảo luận những câu hỏi. Đọc bài báo từ trang web hướng nghiệp và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
CHOOSING A CAREER: THINK IT OVER!
A career used to be understood as a single occupation that people did to earn a living. However, in the changing world of work, nowadays people have to keep learning and be responsible for building their future. Therefore, a career is now considered more than a job. Rather, it is an ongoing process of learning and development of skills and experience. Choosing a career path is hard – you have to consider many things. Firstly, you should consider what you like, what is most important to you, what you are good at and who is there to help you. For example, you may care mostly about earning as much money as possible or you may want to experience job satisfaction, or make a difference to society. Then, you should take into account education and learning styles. You may want to follow an academic route of high school, then college or university. Alternatively, you may opt for vocational training where you learn skills which can be applied directly to a job. Thirdly, you should do your own research to explore possible career paths. For instance, career paths in education include teaching, curriculum development, research or administration. Finally, speak to people. Your parents, your teachers, and even your peers can give you good advice.
1. What is a job? (Công việc là gì?)
2. What is a career? (Sự nghiệp là gì?)
3. How different are they? (Chúng khác nhau thế nào?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
CHỌN SỰ NGHIỆP : HÃY SUY NGHĨ THẬT KỸ
Một sự nghiệp đã từng được hiểu là một công việc đơn lẻ mà người ta làm để kiếm sống. Tuy nhiên trong thế giới công việc đang ngày càng thay đổi ngày nay người ta tiếp tục học và có trách nhiệm xây dựng tương lại của mình. Vì vậy một nghề nghiệp được xem như nhiều hơn là một công việc. Hơn thế nữa nó là một quá trình liên tục học và cải thiện các kỹ năng và kinh nghiệm.
Chọn một nghề nghiệp rất khó, bạn phải cân nhắc nhiều thứ. Trước tiên, bạn nên xem xét bạn thích cái gì, cái gì quan trọng với bạn, bạn giỏi về cái gì và ai sẽ ở đó để giúp đỡ bạn. Ví dụ, bạn có thể muốn kiếm càng nhiều tiền càng tốt hoặc muốn đạt được sự hài lòng trong công việc, hoặc làm cho xã hội khác đi. Sau đó bạn nên cân nhắc đến phong cách giáo dục và học tập. Bạn có thể muốn theo một trường trung học , cao đẳng hay đại học. Mặt khác, bạn cũng có thể vào trường đào tạo nghề nới mà những kỹ năng đã học được áp dụng trực tiếp vào công việc. Thứ ba, bạn nên tự nghiên cứu để có thể tìm ra con đường sự nghiệp. Ví dụ, con đường nghề nghiệp trong giáo dục có thể bao gồm giảng dạy, phát triển giáo án, nghiên cứu và quản lý. Cuối cùng nói với mọi người. Bố mẹ, thầy cô, thậm chí bạn bè của bạn có thể cho bạn lời khuyên đúng đắn.
Lời giải chi tiết:
1. A job is something people do to earn money.
(Một công việc là cái gì đó con người làm để kiếm tiền.)
2. A career is more than a job. It is an ongoing process of learning and development of skills and experience.
(Sự nghiệp nhiều hơn công việc. Nó là một quá trình học tập và phát triển những kỹ năng và kinh nghiệm.)
3. Very different. (A job describes what you are doing now, a career describes your job choices over your working life, with the aim of improving your quality of life.)
(Chúng rất khác nhau. Công việc là cái bạn đang làm, sự nghiệp mô tả những lựa chọn công việc của bạn trong suốt cuộc đời làm việc, với mục tiêu cải thiện chất lượng cuộc sống.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Match the highlighted words/phrases in the article with their meanings.
(Nối từ/ cụm từ được làm nổi bật trong bài báo với nghĩa của nó.)
Lời giải chi tiết:
1. career path |
2. peers |
3. ongoing |
4. alternatively |
5. take into account |
1. career path = the route that you take through your working life
(con đường sự nghiệp = con đương bạn đi suốt quãng đời làm việc)
2. peers = people of the same age or same social status as you
(bạn bè đồng niên= những người bạn cùng trang lứa và địa vị xã hội)
3. ongoing = non-stop
(tiếp tục = không ngừng)
4. alternatively = as another option
(mặt khác = như một sự lựa chọn khác)
5. take into account = consider something carefully
(xem xét cẩn thận)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Decide if the statements are true (T) or false (F).
(Quyết định những câu sau là đúng (T) hay sai (F).)
|
T |
F |
1. A career no longer means a single job. |
|
|
2. Your parents will be responsible for your job or career. |
|
|
3. Before choosing a career, you have to get all necessary education and training. |
|
|
4. You can choose a job based on your likes, your abilities and priorities. |
|
|
5. If you follow a vocational education, you learn specific skills to do a job. |
|
|
6. It is advisable to get advice before you decide on a future job. |
|
|
Lời giải chi tiết:
1. T |
2. F |
3. F |
4. T |
5. T |
6. T |
1. T
A career no longer means a single job.
(Một nghề nghiệp không còn có nghĩa là một công việc đơn lẻ nữa.)
2. F
Your parents will be responsible for your job career. => It's you, not anyone else.
(Bố mẹ của bạn sẽ chịu trách nhiệm về công việc hay nghề nghiệp của bạn. => Sai: Chính là bạn chứ không phải ai khác.)
3. F
Before choosing a career, you have to get all neccesary education and training. => You may also opt for vocational training.
(Trước khi chọn một nghề nghiệp bạn nên có bằng cấp và đào tạo cần thiết. => Sai: Bạn cũng có thể lựa chọn đào tạo nghề.)
4. T
You can choose a job based on your likes, your abilities and priorities.
(Bạn có thể chọn một công việc dựa trên sở thích, năng lực và tính cách.)
5. T
If you follow a vocational education, you learn specific skills to do a job.
(Nếu bạn theo lớp đào tạo nghề, bạn sẽ học được những kỹ năng đặc biệt để làm một nghề nào đó.)
6. T
It is advisable to get advice before you decide on a future job.
(Bạn nên tham khảo những lời khuyên trước khi chọn một nghề nghiệp.)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Speaking
4. Think about the skills and abilities to do the jobs below. Work together to make notes.
(Nghĩ về những kỹ năng và khả năng để làm những công việc bên dưới. Làm việc cùng nhau và ghi chú lại.)
|
Likes (Thích) |
Personality traits (Đặc điểm tính cách) |
Abilities (Khả năng) |
Nurse (Y tá) |
- caring for others (chăm sóc người khác) - teamwork (làm việc nhóm) - making a difference in people’s lives (tạo nên sự khác biệt cho cuộc sống con người) |
strong, calm, patient, caring (mạnh mẽ, bình tĩnh, kiên nhẫn, biết quan tâm) |
can handle medical metters (có thể xử lý các vấn đề y tế) |
mechanic (thợ máy) business person (doanh nhân) teacher (giáo viên) soldier (binh lính) other (nghề khác) |
Lời giải chi tiết:
|
Likes (Thích) |
Personality traits (Tính cách) |
Abilities (Khả năng) |
Business person (Doanh nhân) |
- teamwork (làm việc nhóm) - administration (quản trị) - planning (lên kế hoạch) |
strong, calm, decisive (mạnh mẽ, bình tĩnh, quyết đoán) |
can handle with different situations (có thể xử lý các tình huống khác nhau) |
Teacher (Giáo viên) |
- caring for others (quan tâm người khác) - inspire (truyền cảm hứng) - organizing class (tổ chức lớp học) |
patient, caring, sympathetic (kiên nhẫn, chu đáo, đồng cảm) |
can inspire students and understand their need (có thể truyền cảm hứng cho học sinh và hiểu được mong ước của họ) |
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Choose one job from 4 and present your group's ideas.
(Chọn một công việc từ bài 4 và trình bày ý kiến của nhóm bạn.)
Lời giải chi tiết:
We think a nurse is a person who likes to take care of other people and can work in a team. We also think he or she shouldn't be afraid of medical matters, I like giving injections or doing stitches. Nurses also have to be emotionally strong, since they see some pretty sad and upsetting things through their work.
(Chúng tôi nghĩ y tá là một người người mà thích chăm sóc những người khác và có thể làm việc trong một nhóm. Chúng tôi nghĩ anh ấy hoặc cô ấy không nên sợ những vấn đề về y tế, tôi thích tiêm hoặc khâu. Y tá cũng phải có tình cảm mạnh mẽ, vì họ nhìn thấy một số điều đáng buồn trong công việc của họ.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.