Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Reading 

Task 1. Read an article about the Perfume Pagoda. Look at the words in the box, then find them in the text and underline them. What do they mean?

(Đọc bài báo sau về chùa Hương. Nhìn vào các từ  trong khung rồi tìm những từ đó trong đoạn văn và gạch chân. Chúng có nghĩa là gì?) 

vast                    pilgrims                        theme                            backdrops                         reign


Perfume Pagoda is a religious site as well as being a great sight-seeing spot in Viet Nam. It is situated in Huong Son Commune, My Duc District, Ha Noi. It is a vast complex of Buddhist temples and shrines, including Den Trinh (Presentation Shrine) and Thien Tru (Heaven Kitchen) Pagoda, in the limestone Huong Tich mountains. The centre of this complex is the Perfume Temple, also called Chua Trong (Inner Temple), located in Huong Tich Cavern. It is thought that the first temple was built on the current site of Thien Tru in the 15th century during the reign of Le Thanh Tong. Over the years some of its structures which were in ruins have been restored or replaced.

Many Vietnamese works of literature, both old and modern, have made Perfume Pagoda their focus. It has also provided backdrops for many famous paintings. Its beauty has been used as a theme of many famous songs and a topic of lyric poetry. Nowadays during its festival (from the middle of January to the middle of March on the lunar calendar), Perfume Pagoda attracts large numbers of pilgrims from all over Viet Nam.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Chùa Hương là một địa điểm tôn giáo cũng như là một điểm tham quan tuyệt vời ở Việt Nam. Địa điểm này nằm ở xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, Hà Nội. Đây là một khu phức hợp các lăng mộ và đền thờ Phật giáo, bao gồm chùa Đền Trình và chùa Thiên Trù, trên núi đá vôi Hương Tích. Trung tâm của khu phức hợp này là Đền Hương, còn được gọi là Chùa Trong (Nội Đền), nằm trong động Hương Tích. Người ta cho rằng ngôi đền đầu tiên được xây dựng trên địa điểm hiện tại của Thiên Trù vào thế kỷ 15 dưới triều Lê Thánh Tông. Trong những năm qua, một số công trình bị phá đã được khôi phục hoặc thay thế.

Nhiều tác phẩm văn học Việt Nam, cả cổ lẫn hiện đại, đã làm cho chùa Hương được chú ý. Nó cũng cung cấp phông nền cho nhiều bức tranh nổi tiếng. Vẻ đẹp của nó đã được sử dụng như là một chủ đề của nhiều bài hát nổi tiếng và một chủ đề của thơ ca từ. Ngày nay, trong suốt lễ hội (từ giữa tháng 1 đến giữa tháng 3 âm lịch), chùa Hương thu hút số lượng lớn những người hành hương từ khắp nơi trên đất nước Việt Nam.

Lời giải chi tiết:

Nghĩa của các từ:

+ vast (adj): rộng lớn, to lớn (về kích cỡ, số lượng)

+ pilgrim (n): người hành hương - người đi đến 1 vùng linh thiêng vì lý do tôn giáo.

+ theme (n): chủ đề hoặc ý chính

+ backdrop (n): tấm màn lớn

+ reign (n): triều đại


Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Read the article again and answer the questions 

(Đọc bài báo và trả lời câu hỏi.)

1. Where is the Perfume Pagoda located?

(Chùa Hương ở đâu?)

2. What does the complex of the Perfume Pagoda include?

(Khu phức hợp Chùa Hương bao gồm những gì?)

3. Where is the centre of this complex located?

(Trung tâm của khu phức hợp được đặt ở đâu?)

4. What is special about the beauty of the Perfume Pagoda?

(Vẻ đẹp đặc biệt của chùa Hương là gì?)

5. Who visits the Perfume Pagoda during its religious festival?

(Ai ghé thăm Chùa Hương trong suốt lễ hội?)

Lời giải chi tiết:

1. It is located in Huong Son Commune, My Due District, Ha Noi.

(Nằm ở xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, Hà Nội.)

2. It includes Den Trinh (Presentation Shrine), Thien Tru (Heaven Kitchen) Pagoda, and the Perfume Temple.

(Nó bao gồm Đền Trình, Chùa Thiên Trù và Chùa Hương.)

3. The centre of this complex, the Perfume Temple, also known as ChuaTrong (Inner Temple), is located in Huong Tich Cavern.

(Trung tâm của phức hợp này là Đền Hương, còn được gọi là Chùa Trong (Đền Nội), nằm trong hang Hương Tích.)

4. Its beauty has been used as a theme of many famous songs and a topic of lyric poetry.

(Vẻ đẹp của nó đã được sử dụng như là một chủ đề của nhiều bài hát nổi tiếng và một chủ đề của thơ ca.)

5. Pilgrims from all over Viet Nam do.

(Những người hành hương từ khắp nơi trên đất nước Việt Nam.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Work in pairs. Below are some of the things that have caused damage to the man-made wonders of Viet Nam. Put them in order of seriousness. Give your reasons. Can you add any more? 

(Làm việc theo cặp. Dưới đây là một vài điều gây hại cho kì quan nhân tạo ở Việt Nam. Đặt chúng theo trình tự nghiêm trọng dần. Đưa ra lí do. Bạn có thêm gì không?)

________

a. Many roads, hotels, factories, etc., have been built around man-made wonders.

(Có nhiều đường sá, khách sạn, nhà máy được xây dựng quanh các kỳ quan nhân tạo.)

________

b. Too many tourists visit man-made wonders every day.

(Có quá nhiều du khách tham quan các kỳ quan nhân tạo mỗi ngày.)

________

c. Local governments don't have long-term measures to protect man-made wonders from severe weather conditions.

(Chính quyền địa phương không có những biện pháp dài hạn để bảo vệ các kỳ quan nhân tạo khỏi những tác động xấu của điều kiện thời tiết.)

________

d. Recent restorations have changed the original structure of some man-made wonders.

(Những khu nghỉ dưỡng được xây dựng gần đây thay đổi cấu trúc của một số kỳ quan nhân tạo.)

________

e. Many valuable things have been stolen from man-made wonders.

(Nhiều tài sản ở những kỳ quan nhân tạo bị trộm cắp.)

Lời giải chi tiết:

Thứ tự đúng: c - e - d - b - a

Bài 4 a

Video hướng dẫn giải

Task 4a. Work in pairs. Use the ideas in 3 to suggest ways to protect and preserve the man-made wonders of Viet Nam.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng 3 ý tưởng để gợi ý cách bảo vệ  và bảo tồn các kì quan nhân tạo của Việt Nam.)

Lời giải chi tiết:

A: It is reported that many of our man-made wonders have been damaged. What should we do to protect and preserve them?

(Người ta báo cáo rằng có nhiều kì quan nhân tạo bị phá hủy. Chúng ta nên làm gì để bảo vệ và bảo tồn chúng?)

B: I suggest that we should limit the number of tourists visiting them every day.

(Tôi khuyên chúng ta nên hạn chế số lượng khách tham quan hằng ngày.)

A: That’s a good idea. I’d like to suggest raising money to restore and preserve them...

(Đó là ý tưởng tốt. Tôi đề nghị nên tăng tiền để khôi phục và bảo tồn chúng.)

Bài 4 b

4b. Report your best ideas to the class.

(Thuyết trình những ý tưởng hay nhất cho cả lớp.)

Lời giải chi tiết:

We suggested that local government should have long-term measures to protect man-made wonders from severe weather conditions. As we can see many man-made wonders are placed outdoors so weather can affect them significantly. If we don’t have long-term measures, they can be ruined little by little, day by day.

Tạm dịch:

Chúng tôi đề nghị chính quyền địa phương nên có các biện pháp dài hạn để bảo vệ các kỳ quan nhân tạo khỏi các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Như chúng ta có thể thấy nhiều kỳ quan nhân tạo được đặt ngoài trời khiến thời tiết có thể ảnh hưởng đáng kể đến chúng. Nếu chúng ta không có những biện pháp lâu dài, các kỳ quan có thể bị hủy hoại từng chút một, từng ngày.

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7.