Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look. Listen and number. TR: B24

(Nhìn. Nghe và đánh số.)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 2

2. Listen and check √. TR: B25

(Nghe và đánh dấu √.)

Bài 3

3. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.) 

Lời giải chi tiết:

1. What is it?                                                          It’s a frog. / They’re frogs.

    (Nó là gì?)                                                          (Nó là một con ếch. / Chúng đều là ếch.)

2. Where are you?                                                   I’m eating. / I’m in the kitchen.

    (Bạn ở đâu?)                                                       (Tôi đang ăn. / Tôi ở trong bếp.)

3. Is there a chair in the living room?                        Yes, it is. / No, there isn’t.

 (Có một cái ghế ở trong phòng khách phải không?)   (Vâng, là nó. / Không, không có.)

4. Who’s he?                                                           He’s my brother. / He’s short.

    (Anh ấy là ai?)                                                    (Anh ấy là anh trai tôi. / Anh ấy thấp.)

5. How many brothers do you have?                          No, I don’t. / I have no brothers.

    (Bạn có mấy người anh/em trai?)                          (Không, tôi không có. / Tôi không có anh/em trai.)

Bài 4

4. Read and draw lines.

(Đọc và vẽ các đường.)

Lời giải chi tiết:

1. It's in the classroom. You sit on it.

(Nó ở trong lớp học. Bạn có thể ngồi trên nó.)

1. It's in the house. You cook in this room. 

(Nó ở trong nhà. Bạn có thể nấu ăn trong phòng này.)

3. They're beautiful. They're in the sky.

(Chúng thật đẹp. Chúng ở trên bầu trời.)

Bài 5

5. Look at the picture. Ask and answer.

(Nhìn hình. Hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

- Where is the mother? (Mẹ đâu?)

   She’s in the kitchen. (Bà ấy ở trong bếp.)

- What is she doing? (Bà ấy đang làm gì?)

   She’s cooking. (Bà ấy đang nấu ăn.)

- Where is the father? (Bố đâu?)

   He’s in the kitchen. (Ông ấy ở trong bếp.) 

- What is he doing? (Ông ấy đang làm gì?)

   He’s helping the mother. (Ông ấy đang phụ giúp mẹ.)

- Where is the sister? (Em gái đâu?)

   She’s in the kitchen. (Em ấy ở trong bếp.)

- What is she doing? (Em ấy đang làm gì?)

   She’s cleaning. (Em ấy đang lau chùi.)

- Where is the brother? (Anh trai đâu?)

   He’s in the kitchen. (Anh ấy ở trong bếp.)

- What is he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

   He’s sweeping the floor. (Anh ấy đang quét nhà.)

- Where are the grandparents? (Ông bà đâu?)

   They’re in the living room. (Họ ở trong phòng khách.)

- What are they doing? (Họ đang làm gì?)

   They’re watching TV. (Họ đang xem ti vi.)

Bài 6

6. Write about your classroom. Write 10 -20 words.

(Viết về lớp học của bạn. Viết 10 đến 20 từ.)

My classroom is ___ . There is ____. There are ____. I love my classroom.


Lời giải chi tiết:

My classroom is upstairs. There is a board. There are a lot of tables and chairs. I love my classroom.

(Lớp học của tôi ở trên lầu. Có 1 cái bảng. Có nhiều bàn và ghế. Tôi yêu lớp học của tôi.)