Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and listen. Repeat. TR: B109

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

Bài nghe:

Eat good food.

I like mangoes, bananas, and coconuts. I love fruits. I eat good food.

Dịch:

Ăn thức ăn tốt cho sức khỏe.

Tôi thích xoài, chuối, và dừa. Tôi thích trái cây. Tôi ăn đồ ăn tốt cho sức khỏe.


Bài 2

2. Think. What are your favorite food?

(Suy nghĩ. Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)


Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

I like apples, oranges, lychees and coconut. I eat good food.

Dịch:

Tôi thích táo, cam, vải, và dừa. Tôi  ăn đồ ăn tốt cho sức khỏe.

Bài 3

3. Share. 

(Chia sẻ.)

Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

I like oranges, eggs, and fish. I eat good food.

Dịch:

Tôi thích cam, trứng, và cá. Tôi ăn đồ ăn tốt cho sức khỏe.