Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and listen. Repeat. TR: B89

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

Bài nghe:

I wash my hands.

I wash my body.

I am clean.

Dịch:

Tôi rửa tay của mình.

Tôi vệ sinh cơ thể của mình.

Tôi thật sạch sẽ.


Bài 2

2. Think. What do you do to be clean?

(Suy nghĩ. Bạn làm gì để mình  sạch sẽ?)


Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

I wash my body.

I wash my hair.

I trim my nails.

I am clean.

Dịch:

Tôi vệ sinh cơ thể của mình.

Tôi gội đầu.

Tôi cắt móng tay.

Tôi thật sạch sẽ.


Bài 3

3. Share. 

(Chia sẻ.)

Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

I wash my body.

I brush my teeth.

I am clean.

Dịch:

Tôi tắm rửa cơ thể của mình.

Tôi đánh răng.

Tôi thật sạch sẽ.