Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Lời giải chi tiết:

sofa (ghế sô pha)

rainbo(cầu vồng)

Bài 2

2. Listen and sing.

(Nghe và hát.)

Lời giải chi tiết:

Where do you sleep? (Bạn ngủ ở đâu?)

I sleep in the bedroom. (Tôi ngủ ở trong phòng ngủ.)

Is there a bed? (Có giường không?)

Yes, there is. (Vâng, có.)

At home, my home, at home, where I live. (Ở nhà, nhà của tôi, ở nhà, nơi tôi sống.)

Bài 3

3. Look and say. Draw lines.

(Nhìn và nói. Vẽ đường thẳng.)

Lời giải chi tiết:

School: trường học 
Computer: máy tính 
Buffalo: con trâu 
Old: già, cũ 
Rainbow: cầu vồng 
note: giấy nhớ, ghi chép