Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look. Listen and circle.

(Nhìn. Nghe và khoanh tròn.)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 2

2. Listen to the answers. Check the correct questions.

(Nghe câu trả lời. Kiểm tra lại câu hỏi đúng.)

Bài 3

3. Reorder the words. Write the sentences.

(Sắp xếp lại trật tự các từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)

Lời giải chi tiết:

1. I am taking a bath. (Tôi đang tắm.)

2. I have a big family. (Tôi có một đại gia đình.)

3. My father is in the kitchen. (Bố của tôi ở trong nhà bếp.)

4. I am in my bedroom. (Tôi ở trong phòng ngủ của tôi.)

5. There is a sofa in the living room. (Có một cái ghế sô pha ở trong phòng khách.)