Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and read. TR: B108

(Nghe và đọc.)

Bài nghe:

There is an apple. There is some orange juice. There are two sandwiches. I don’t like sandwiches. I like

apples. They’re my favorite food.

Dịch:

Có một quả táo. Có một ít nước cam. Có hai cái bánh mì kẹp. Tôi không thích bánh mì kẹp. Tôi thích táo.

Chúng đều là đồ ăn yêu thích của tôi.


Bài 2

2. Ask and answer. Write.

(Hỏi và trả lời. Viết.)

Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

What’s your favorite food?

Me

Friend 1 

Friend 2

1. Name: Lan

2. Favorite food: apple, eggs, coconut water

1. Name: Nam

2. Favorite food: chicken, sandwiches, soda

1. Name: Phuong

2. Favorite food: rice, fish, soup

  • Me (Tôi)

- What’s your favorite food?  (Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)

   I like apple, eggs and coconut water. (Tôi thích táo, trứng và nước dừa.)

  • Nam

- What’s his favorite food?  (Đồ ăn yêu thích của anh ấy là gì?)

   Nam likes chicken, sandwiches and soda. (Nam thích thịt gà, bánh mì kẹp và nước có ga.)

  • Phương

- What’s her favorite food?  (Đồ ăn yêu thích của cô ấy là gì?)

   Phương likes rice, fish and soup. (Phương thích cơm, cá và súp.)


Bài 3

3. Write about food. Write 10 – 20 words. Use the words in 2.

(Viết về đồ ăn. Viết tầm 10 – 20 từ. Dùng những từ trong phần 2.)


Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

There is an apple. There are some eggs. There is some coconut water. They’re my favorite food.

Dịch:

Có một quả táo. Có một vài quả trứng. Có một ít nước dừa. Chúng đều là đồ ăn yêu thích của tôi.