Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Lời giải chi tiết:

This is my bedroom. It’s small. It’s blue. There is a bed and a lamp in my bedroom.

(Đây là phòng ngủ của tôi. Nó nhỏ. Nó màu xanh. Có 1 cái giường và 1 cây đèn ở trong phòng ngủ của tôi.)

Bài 2

2. Complete the table.

(Hoàn thành bảng.)

Phương pháp giải:

Viết về các căn phòng trong nhà bạn. Sau đó hỏi bạn của bạn rồi ghi lại thông tin vào bảng.

Lời giải chi tiết:

 

me

Friend 1 

Friend 2

Room 

kitchen

bedroom

living room

Big or small 

small

small

big

Color 

yellow

pink

white

Things 

Stove, rice cooker, sink, cupboard.

Bed, pillows, blanket, dressing table, wardrobe

Sofa, table, TV 

Bài 3

3. Write about a room in your house. Write 10 – 20 words. 

(Viết về 1 căn phòng trong nhà bạn. Viết tầm 10 – 20 từ.)

Lời giải chi tiết:

This is my kitchen. It’s small. It’s yellow. There is a stove, a rice cooker, a sink and a cupboard.

(Đây là phòng bếp của tôi. Nó nhỏ. Nó màu vàng. Có 1 cái bếp, 1 nồi cơm điện, 1 bồn rửa và 1 tủ chén.)