Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

Phương pháp giải:

- What is it?  (Nó là cái gì?)

   It’s ___.     (Nó là ___.)

- What are they?  (Chúng là gì?)

   They’re ___.     (Chúng là ___.)

Lời giải chi tiết:

What is it? (Nó là cái gì?)

 

It’s a tree. (Nó là một cái cây.)

 

What are they? (Chúng là gì?)

They’re rocks. (Chúng là những tảng đá.)

Bài 2

2. Look. Listen and circle.

(Nhìn. Nghe và khoanh tròn.) 

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 3

3. Look. Ask and answer.

(Nhìn. Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

- What is it?  (Nó là cái gì?)

   It’s ___.     (Nó là ___.)

- What are they?  (Chúng là gì?)

   They’re ___.     (Chúng là ___.)

Lời giải chi tiết:

What are they? (Chúng là gì?)

They’re pet dogs. (Chúng là những con chó thú cưng.)

 

What is it? (Nó là cái gì?)

It’s a river. (Nó là con sông.)


What is it? (Nó là cái gì?)

It’s a tree. (Nó là một cái cây.)

 

What are they? (Chúng là gì?)

They’re rocks. (Chúng là những tảng đá.)