Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and listen. Repeat. TR: B94

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

Bài nghe:

What’s your favorite food?    

Apples. I like apples.     

Dịch:

Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?

Táo. Tôi thích táo.


Phương pháp giải:

Phương pháp:

- What’s your favorite food?         

  (Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)

Bài 2

2. Look. Listen and draw lines. TR: B95

(Nhìn. Nghe và vẽ các đường thẳng.)

Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

1.

2.

3.

4


Bài 3

3. Ask and answer. Write.

(Hỏi và trả lời. Viết.)

Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết: 

Name

Favorite food

Nga

sandwiches

Lan

Rice, fish and vegetables

Nam

Soup, chicken, bananas

- What’s your favorite food, Nga?        (Đồ ăn yêu thích của bạn là gì, Nga?)

   Sandwiches. I like sandwiches.        (Bánh mì kẹp. Tôi thích bánh mì kẹp.)

- What’s your favorite food, Lan?        (Đồ ăn yêu thích của bạn là gì, Lan?)

   I like rice, fish and vegetables.        (Tôi thích cơm, cá và các loại rau củ.)

- What’s your favorite food, Nam?      (Đồ ăn yêu thích của bạn là gì, Nam?)

   I like soup, chicken and bananas.    (Tôi thích súp, gà và chuối.)