Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

Lời giải chi tiết:

Be neat. (Ngăn nắp.)

I sleep in my bedroom. I love it. I clean it. (Tôi ngủ trong phòng ngủ của mình.Tôi yêu căn phòng mình. Tôi lau dọn nó.)

Bài 2

2. Think. What do you see?

(Suy nghĩ. Bạn nhìn thấy gì?)

Lời giải chi tiết:

In the bedroom, I see a bed, a table, a lamp, three pictures, and some toys on the shelves. 

(Trong phòng ngủ, tôi thấy 1 cái giường,1 cái bàn, 1 cây đèn, 3 bức tranh và 1 số đồ chơi ở trên kệ.)


Bài 3

3. Share. 

(Chia sẻ.)

Lời giải chi tiết:

I eat in my kitchen. I love it. I clean it. (Tôi ăn ở trong nhà bếp. Tôi yêu quý nó. Tôi lau dọn nó.)