Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

What is it? (Nó là cái gì?)

It’s a pencil. (Nó là bút chì.)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 2

2. Look. Listen and circle.

(Nhìn. Nghe và khoanh tròn.)

Bài 3

3. Ask and answer.

(Hỏi  và trả lời.)

What is it? (Nó là cái gì?)

It’s a map. (Nó là một tấm bản đồ.)

Lời giải chi tiết:

What is it? (Nó là cái gì?)

It’s a crayon. (Nó là một cây bút màu sáp.)

***

What is it? (Nó là cái gì?)

It’s paper. (Nó là giấy.)

***

What is it? (Nó là cái gì?)

It’s a clock. (Nó là một cái đồng hồ.)

***

What is it? (Nó là cái gì?)

It’s a pen. (Nó là một cây bút mực.)