Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

 river (sông)

 fish (cá)

 tree (cái cây)

 gree(màu xanh lá)

Bài 2

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo nhịp.)

Lời giải chi tiết:

Where are the trees? (Những cái cây ở đâu?)

They’re in the mountains. (Chúng ở trong núi.)

The trees are green. (Những cái cây màu xanh lá.)

I like the trees. (Tôi thích cây cối.)


Where are the fish? (Cá thì ở đâu?)

They’re in the river. (Chúng ở trong con sông.)

Sing in the mountains! (Hát vang trong núi!)

Sing to the fish! (Hát cho cá nghe!)

Bài 3

3. Say. Circle the odd one out.

(Nói. Khoanh tròn từ khác với những từ còn lại.)

Lời giải chi tiết:

1. sing (hát)                  tree (cái cây)                             sit (ngồi)

2. three (số 3)               see (nhìn thấy)                          fish (con cá)