Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Use the glossary to find:

(Sử dụng từ vựng để tìm:)

1. seven types of food: kabab, …

(bảy loại đồ ăn: bánh mì kẹp thịt nướng, …)

2. five places to eat: restaurants, …

(năm địa điểm ăn uống: nhà hàng, …)

3. four types of desserts: cake, …

(bốn loại món tráng miệng: bánh ngọt, …)

Lời giải chi tiết:

1. bread, brownie, burger, hamburger, cake, fish fingers, hot dog, ice cream, kebab, meat, noodles, omelette, pizza, salad, sandwich, snack, soup, spaghetti, tomato, vegetable.

(bánh mỳ, bánh sô-cô-la, bánh mỳ ham-bơ-gơ, bánh, thanh cá tẩm bột chiên giòn, bánh mỳ xúc xích, kem, bánh mỳ kẹp thịt nướng, thịt, mì, trứng ốp la, bánh pi-za, xa-lát, bánh săm-quích, đồ ăn nhẹ, canh, mỳ ống, cà chua, rau củ.)

2. burger bar, café, fast food restaurant, pizzeria, sandwich bar, vegetarian café

(tiệm bánh mỳ ham-bơ-gơ, quán cà phê, nhà hàng thức ăn nhanh, cửa hàng bánh săm-quích, quán bán đồ ăn chay)

3. cake, fruit, ice cream, tea

(bánh ngọt, trái cây, kem, trà/ chè)

Bài 2

2. Complete the names of meals a-c. Then complete gaps 1-8 with the food words below.

(Hoàn thành tên các bữa ăn a-c. Sau đó hoàn thành các chỗ trống 1-8 với các từ chỉ đồ ăn bên dưới.)

brownie           cereal               chips              dessert             milk

salad                sandwich           tomato

 

My favourite meals

a) Breakfast

Fruit and 1) cereal, a glass of 2)__________

b) L_ _ c _

3)__________ soup and a bacon 4)__________

c) D_ _ _ _ r

chicken and 5)__________, a vegetavle 6)__________ and cola; a 7)__________with ice cream for 8)__________

Lời giải chi tiết:

b) Lunch

c) Dinner

2) milk

3) tomato

4) sandwich

5) chips

6) salad

7) brownie

8) dessert

My favourite meals

(Bữa ăn yêu thích của tôi)

a) Breakfast

(bữa sáng)

Fruit and 1) cereal, a glass of 2) milk

(Hoa quả và ngũ cốc, một ly sữa)

b) Lunch

(bữa trưa)

3) tomato soup and a bacon 4) sandwich

(canh cà chua và bánh mỳ kẹp thịt xông khói)

c) Dinner

(bữa tối)

chicken and 5) chips, a vegetavle 6) salad and cola; a 7) brownie with ice cream for 8) dessert

(thịt gà và khoai tây chiên, xa-lát rau củ và nước ngọt; bánh sô-cô-la với kem cho món tráng miệng)

Bài 3

3. Complete the sentences with one word. The first letter is given.

(Hoàn thành câu với một từ. Ký tự/ Chữ cái đầu tiên đã được cho sẵn.)

1. Can you give me a g_________ of milk?

2. Oh no! For lunch we've got two p_________ of crisps and a t_______  of beans.

3. You can have boiled eggs, fried eggs or s_________ eggs

4. To make chips, c_________ up some potatoes, then f_________ them in a frying pan. А_________ salt and pepper. Enjoy!

Lời giải chi tiết:

1. glass

2. packets, tin

3. scrambled

4. cut, fry, Add

1. Can you give me a glass of milk?

(Bạn có thể đưa tôi một ly sữa không?)

2. Oh no! For lunch we've got two packets of crisps and a tin of beans.

(Ồ không! Đối với bữa trưa, chúng ta có hai gói khoai tây chiên giòn và một lon đậu.)

3. You can have boiled eggs, fried eggs or scrambled eggs.

(Bạn có thể có trứng luộc, trứng rán hoặc trứng chiên.)

4. To make chips, cut up some potatoes, then fry them in a frying pan. Add salt and pepper. Enjoy!

(Để làm khoai tây chiên, cắt một ít khoai tây, sau đó chiên chúng trong chảo. Thêm muối và tiêu. Thưởng thức thôi!)

Bài 4

4. PRONUNCIATION Listen to how we pronounce the / ɪ / and /i:/ sounds. Listen again and repeat.

(Phát âm. Nghe cách phát âm /ɪ/ và /i:/. Nghe lại và kiểm tra.)


/ɪ/: chicken   crisps

/i:/: three           meals

Bài 5

5. PRONUNCIATION In pairs, say the phrases. Listen, check and repeat.

(Phát âm. Theo cặp, đọc các cụm từ. Nghe, kiểm tra và lặp lại.)


1. milk in the kitchen

2. eat meat

3. cheap chips

4. fish for tea

5. a tin of beans

6. cheese and biscuits

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. milk in the kitchen (sữa trong bếp)

2. eat meat (ăn thịt)

3. cheap chips (khoai tây chiên rẻ tiền)

4. fish for tea (cá để uống trà)

5. a tin of beans (một lon đậu)

6. cheese and biscuits (phô mai và bánh quy)