Bài 1
1. Use the glossary to find:
(Sử dụng bảng thuật ngữ để tìm)
1. six holiday activites: sightseeing, …
2. three places in town: bookshop, …
3. five words to talk about the weather: cloudy, …
Lời giải chi tiết:
1. six holiday activites: sightseeing, getting around, going shopping, going walking, going sailing, sunbathing, swimming.
(sáu hoạt động trong kỳ nghỉ: tham quan, đi loanh quanh, đi mua sắm, đi bộ, đi chèo thuyền, tắm nắng, bơi lội.)
2. three places in town: bookshop, bus stop, national park, university.
(ba địa điểm trong thị trấn: hiệu sách, bến xe buýt, công viên quốc gia, trường đại học.)
3. five words to talk about the weather: cloudy, foggy, rainy, snowy, sunny, windy.
(năm từ để nói về thời tiết: nhiều mây, sương mù, mưa, tuyết, nắng, gió.)
Bài 2
2. Match the picture 1-6 with words from the wordlists.
(Ghép hình 1-6 với các từ trong danh sách từ.)
Lời giải chi tiết:
1. windy (có gió)
2. foggy (có sương mù)
3. rainy (có mưa)
4. sunny (có nắng)
5. snowy (có tuyết)
6. cloudy (có mây)
Bài 3
3. Complete the words in the question. In pairs, ask and answer the questions.
(Hoàn thành các từ trong câu hỏi. Theo cặp hỏi và trả lời các câu hỏi.)
1. What’s the cheapest way to get around your town?
2. Do you travel by public t______?
3. At what age do people usually l______ to drive in your country?
4. Would you like to live a______?
Lời giải chi tiết:
1. What’s the cheapest way to get around your town?
(Cách rẻ nhất để đi quanh thị trấn của bạn là gì?)
=> It is travelling by bicycle.
(Là đi bằng xe đạp.)
2. Do you travel by public transport?
(Bạn có di chuyển bằng phương tiện công cộng không?)
=> Yes, I do. I go every by bus.
(Có, tôi có. Tôi đi mọi nơi bằng xe buýt.)
3. At what age do people usually learn to drive in your country?
(Ở đất nước của bạn mọi người thường học lái xe ở độ tuổi nào?)
=> At the age of thirty.
(Ở tuổi ba mươi.)
4. Would you like to live abroad?
(Bạn có muốn sống ở nước ngoài không?)
=> No, I wouldn't. I want to live near my family.
(Không, tôi không. Tôi muốn sống gần gia đình mình.)
Bài 4
4. Listen to how we pronounce the /eɪ/ and /ɑː/ sounds. Look at the underlined letters and decide which sound you hear. Write the words in the correct column.
(Hãy lắng nghe cách chúng ta phát âm /eɪ/ và /ɑː/ nghe. Nhìn vào các chữ cái được gạch chân và quyết định âm thanh bạn nghe thấy. Viết các từ vào đúng cột.)
accomodation bike lane car car park celebrate |
dangerous make past place rainy |
/eɪ/ |
/ɑː/ |
accomodation |
car
|
Lời giải chi tiết:
/eɪ/ |
/ɑː/ |
accomodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/ bike lane /baɪk leɪn/ celebrate /ˈselɪbreɪt/ dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ make /meɪk/ place /pleɪs/ rainy /ˈreɪni/ |
car /kɑː(r)/ car park /kɑː(r) pɑːk/ past /pɑːst/ |
Bài 5
5. In pairs, say the sentences. Listen, check and repeat.
(Nói các câu theo cặp. Nghe, kiểm tra và lặp lại.)
1. We started walking to the car park.
(Chúng tôi bắt đầu đi bộ đến bãi đậu xe.)
2. Is this place dangerous?
(Nơi này có nguy hiểm không?)
3. Is it far to the car?
(Đến ô tô có xa không?)
4. We’re waiting for a train.
(Chúng tôi đang đợi một chuyến tàu hỏa.)
5. What’s the name of this place?
(Tên của địa điểm này là gì?)
6. Public transport can be faster than a car.
(Phương tiện giao thông công cộng có thể nhanh hơn ô tô.)