Bài 1
1. Check if you understand the phrases below. Read paragraph A of the text. Which country has the most surprising rule?
(Kiểm tra xem bạn có hiểu các cụm từ dưới đây không. Đọc đoạn A của văn bản. Quốc gia nào có quy tắc đáng ngạc nhiên nhất?)
accept a present jump a queu wait in a queu
A: When you travel, you have to know about the cultural rules in the countries you visit. For example, in China you have to receive a present with two hands, but in the USA you don't have to use two hands to accept a present - one is fine. In Spain, in the summer, you mustn't be noisy after lunch. You don't have to take a siesta, but you have to be quiet. And in Britain you have to wait in a queue for everything and you mustn't jump the queue.
B: In Japan you ¹have to/mustn't take off your shoes when you visit someone's home. But in France you 2have to / don't have to take off your shoes - you can keep them on. Austrians are very punctual, so you 3don't have to / mustn't be late for a meeting in Vienna. In Germany you 4have to / don't have to wait for the green light to walk across the street, but in Egypt you 5have to / don't have to wait - you can cross any time! And in Singapore you 6have to / mustn't chew gum in public.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
A: Khi bạn đi du lịch, bạn phải biết về các quy tắc văn hóa ở các quốc gia mà bạn đến thăm. Ví dụ, ở Trung Quốc, bạn phải nhận quà bằng hai tay, nhưng ở Mỹ, bạn không cần phải dùng cả hai tay để nhận quà - một tay cũng được. Ở Tây Ban Nha, vào mùa hè, bạn không được ồn ào sau bữa trưa. Bạn không cần phải ngủ trưa, nhưng bạn phải yên lặng. Và ở Anh, bạn phải xếp hàng chờ mọi thứ và bạn không được nhảy hàng.
Lời giải chi tiết:
accept a present: nhận quà
jump a queu wait: chen hàng
in a queu: xếp hàng
I think the USA has the most surprising rule.
(Tôi nghĩ nước Mỹ có quy định đáng ngạc nhiên nhất.)
Bài 2
2. Study the Grammar box. Find examples of have to, don’t have to and mustn’t in paragraph A of the text.
(Nghiên cứu hộp Ngữ pháp. Tìm các ví dụ về phải, không cần và không được trong đoạn A của văn bản.)
Grammar (Ngữ pháp) |
Moda verbs: have to/ don’t have to, mustn’t (Động từ khuyết thiếu: have to/ don’t have to, mustn’t) |
You have to be quiet. = It’s necessary. (Bạn cần yên lặng. = Điều này là cần thiết.) You don’t have to take a siesta. = It isn’t necessary. (Bạn không phải ngủ trưa. = Điều này không cần thiết.) You mustn’t be noisy. = Don’t do it! (Bạn không được ồn ào. = Đừng làm điều này!) |
Lời giải chi tiết:
A: When you travel, you have to know about the cultural rules in the countries you visit. For example, in China you have to receive a present with two hands, but in the USA you don't have to use two hands to accept a present - one is fine. In Spain, in the summer, you mustn't be noisy after lunch. You don't have to take a siesta, but you have to be quiet. And in Britain you have to wait in a queue for everything and you mustn't jump the queue.
Bài 3
3. Read paragraph B of the text and choose the correct option. Listen and check.
(Đọc đoạn B của văn bản và chọn phương án đúng. Nghe và kiểm tra.)
B: In Japan you ¹have to/mustn't take off your shoes when you visit someone's home. But in France you 2have to / don't have to take off your shoes - you can keep them on. Austrians are very punctual, so you 3don't have to / mustn't be late for a meeting in Vienna. In Germany you 4have to / don't have to wait for the green light to walk across the street, but in Egypt you 5have to / don't have to wait - you can cross any time! And in Singapore you 6have to / mustn't chew gum in public.
Lời giải chi tiết:
1. have to | 2. don’t have to | 3. mustn’t |
4. have to | 5. don’t have to | 6. mustn’t |
B: In Japan you ¹have to take off your shoes when you visit someone's home. But in France you 2don't have to take off your shoes - you can keep them on. Austrians are very punctual, so you 3mustn't be late for a meeting in Vienna. In Germany you 4have to wait for the green light to walk across the street, but in Egypt you 5don't have to wait - you can cross any time! And in Singapore you 6mustn't chew gum in public.
Tạm dịch:
B: Ở Nhật Bản, bạn phải cởi giày khi đến nhà ai đó. Nhưng ở Pháp, bạn không cần phải cởi giày - bạn có thể mang chúng vào. Người Áo rất đúng giờ, vì vậy bạn không được trễ cuộc họp ở Vienna. Ở Đức, bạn phải đợi đèn xanh để qua đường, nhưng ở Ai Cập, bạn không phải đợi - bạn có thể băng qua đường bất cứ lúc nào! Và ở Singapore, bạn không được nhai kẹo cao su nơi công cộng.
Bài 4
4. In pairs, complete the sentences with have to, don’t have to or mustn’t. Listen and check.
(Theo cặp, hoàn thành các câu với have to, don’t must hoặc mustn’t. Nghe và kiểm tra.)
In Britain:
1. you _________ queue at the bus stop when you're the only person there.
2. you ________say ‘please’ and ‘thank you' a lot.
3. you ________ forget to say ‘thank you" when someone opens a door for you.
In Spain:
4. You _______ say ‘please’ or ‘thank you" in a café.
5. you _______ give a friend two kisses when you meet.
6. you _______ forget to kiss everyone goodbye.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Lola: Spain is very different from Britain. I mean, in Britain you have to queue everywhere. In Spain we don't queue so much.
Katy: Yeah, that's right.
Lola: I mean, you have to queue at the bus stop when you're the only person there. That's crazy!
Katy: No, you don't! That's not true.
Lola: And in Britain you have to say 'please' and 'thank you' all the time. For example, in a café you have to say, 'A cup of coffee, please! And then when you get your coffee, you have to say 'Thank you. And when someone opens a door for you, you mustn't forget to thank them.
Katy: Yes, well, it's polite, isn't it?
Lola: In Spain you don't have to say 'please' or 'thank you' in a café. You don't have to say 'por favor' or 'gracias' to the waiter. It's his job to give you a cup of coffee.
Katy: Really?
Lola: Yes. And another difference: in Spain you have to kiss your friends when you meet them. British people don't do that.
Katy: No, we don't.
Lola: You have to give two kisses - one on each side of the face. When you're at a party or with a lot of friends, it can take a long time to say goodbye because you mustn't forget to kiss everyone goodbye. I usually start saying goodbye half an hour before I want to go!
Tạm dịch:
Lola: Tây Ban Nha rất khác với Anh. Ý tôi là, ở Anh, bạn phải xếp hàng ở mọi nơi. Ở Tây Ban Nha, chúng tôi không xếp hàng nhiều như vậy.
Katy: Vâng, đúng vậy.
Lola: Ý tôi là, bạn phải xếp hàng ở bến xe buýt khi bạn là người duy nhất ở đó. Thật điên rồ!
Katy: Không, bạn không! Đó không phải sự thật.
Lola: Và ở Anh, bạn phải nói 'làm ơn' và 'cảm ơn' mọi lúc. Ví dụ, trong một quán cà phê, bạn phải nói, 'Làm ơn cho một tách cà phê! Và sau đó khi bạn lấy cà phê, bạn phải nói 'Cảm ơn. Và khi ai đó mở cửa cho bạn, bạn không được quên cảm ơn họ.
Katy: Vâng, đó là phép lịch sự mà, phải không?
Lola: Ở Tây Ban Nha, bạn không cần phải nói 'làm ơn' hoặc 'cảm ơn' trong quán cà phê. Bạn không cần phải nói 'por favour' hay 'gracias' với người phục vụ. Công việc của anh ấy là pha cho bạn một tách cà phê.
Katy: Thật sao?
Lola: Vâng. Và một điểm khác biệt nữa: ở Tây Ban Nha, bạn phải hôn bạn bè khi gặp họ. Người Anh không làm thế.
Katy: Không, chúng tôi không.
Lola: Bạn phải hôn hai lần - mỗi bên một nụ hôn. Khi bạn đang ở một bữa tiệc hoặc với nhiều bạn bè, có thể mất nhiều thời gian để nói lời tạm biệt vì bạn không được quên hôn tạm biệt mọi người. Tôi thường bắt đầu chào tạm biệt nửa giờ trước khi tôi muốn đi!
Lời giải chi tiết:
1. don't have to | 2. have to | 3. mustn't |
4. don't have to | 5. have to | 6. mustn't |
In Britain: (Ở Anh)
1. you don't have to queue at the bus stop when you're the only person there.
(bạn không phải xếp hàng ở bến xe buýt khi bạn là người duy nhất ở đó.)
2. you have to say ‘please’ and ‘thank you' a lot.
(bạn phải nói 'làm ơn' và 'cảm ơn' rất nhiều.)
3. you mustn't forget to say ‘thank you" when someone opens a door for you.
(bạn không được quên nói lời cảm ơn khi ai đó mở cửa cho bạn.)
In Spain: (Ở Tây Ban Nha)
4. you don't have to say ‘please’ or ‘thank you" in a café.
(bạn không cần phải nói “làm ơn” hay “cảm ơn” trong quán cà phê.)
5. you have to give a friend two kisses when you meet.
(bạn phải hôn một người bạn hai lần khi gặp nhau.)
6. you mustn't forget to kiss everyone goodbye.
(bạn không được quên hôn tạm biệt mọi người.)
Bài 5
5. Match sentences 1-5 with notices A-E.
(Nối câu 1-5 với thông báo A-E.)
1. You have to walk here.
2. You don’t have to eat here, but you if you want.
3. You mustn’t use your phones in class.
4. You have to talk in English all time.
5. You mustnt’t say anything at this time.
Lời giải chi tiết:
1 - B. You have to walk here. - NO RUNNING IN THE CORRIDORS!
(Bạn phải đi bộ ở đây. - KHÔNG CHẠY TRONG HÀNH LANG!)
2 - C. You don’t have to eat here, but you if you want.
(Bạn không cần phải ăn ở đây, nhưng nếu bạn muốn.)
3 - D. You mustn’t use your phones in class. - Turn off your mobiles!
(Bạn không được sử dụng điện thoại trong lớp. - Tắt điện thoại di động của bạn!)
4 - A. You have to talk in English all time. - Don't use Spanish in the English class!
(Bạn phải nói chuyện bằng tiếng Anh mọi lúc. - Không sử dụng tiếng Tây Ban Nha trong lớp học tiếng Anh!)
5 - E. You mustnt’t say anything at this time. - DO NOT TALK DURING THE EXAM.
(Bạn không được nói bất cứ điều gì vào lúc này. - KHÔNG NÓI CHUYỆN TRONG KHI THI.)
Bài 6
6. Complete the sentences with have to, don’t have to or mustn’t so they are true for you. In pairs, compare your answers.
(Hoàn thành các câu với have to, don’t must hoặc mustn’t để chúng đúng với bạn. Theo cặp, hãy so sánh các câu trả lời của bạn.)
1. I ______ take a bus to school at 6:30 everyday.
2. I ______ be late for school.
3. I ______ use mobile phones in class.
4. I ______ ‘thank you’ when someone gives me a present.
5. In my family I ______ sleep a siesta when I don’t want to.
I don't have to take a bus to school at 6:30 everyday. What about you?
(Tôi không phải đi xe buýt đến trường lúc 6:30 mỗi ngày. Còn bạn thì sao?)
Lời giải chi tiết:
1. I have to take a bus to school at 6:30 everyday.
(Tôi phải đi xe buýt đến trường lúc 6:30 hàng ngày.)
2. I mustn’t be late for school.
(Tôi không được đi học muộn.)
3. I mustn’t use mobile phones in class.
(Tôi không được sử dụng điện thoại di động trong lớp.)
4. I have to ‘thank you’ when someone gives me a present.
(Tôi phải 'cảm ơn' khi ai đó tặng quà cho tôi.)
5. In my family I don’t have to sleep a siesta when I don’t want to.
(Trong gia đình tôi, tôi không phải ngủ trưa khi tôi không muốn.)