Bài 1
1. Use the glossary to find
(Sử dụng từ vựng để tìm)
1. nine school subjects: Art,...
2. five things that pupils take to school every day: calculator,...
3. two prepositions of place: behind,...
Lời giải chi tiết:
1. nine school subjects: Art, Biology, Chemistry, English, Geography, History, Maths, Music, Physics.
(9 môn học ở trường: mỹ thuật, sinh học, hóa học, tiếng Anh, địa lý, lịch sử, toán, âm nhạc, vật lý.)
2. five things that pupils take to school every day: dictionary, exercise book, school bag, sports bag, textbook.
(5 đồ dùng mà học sinh mang đến trường hàng ngày: máy tính, từ điển, sách bài tập, cặp sách, túi đựng dụng cụ thể thao, vở ghi.)
3. two prepositions of place: in front of, next to
(2 giới từ chỉ vị trí: phía trước, bên cạnh)
Bài 2
2. In pairs, make five sentences about your classroom. Use the ideas below and the prepositions you have learned.
(Theo cặp, hãy đặt năm câu về lớp học của bạn. Sử dụng các ý tưởng bên dưới và các giới từ em đã học.)
bin dictionary poster school bag |
blackboard exercise book projector |
door window our teacher |
We're sitting next to/behind ...
My school bag is ...
Lời giải chi tiết:
1. We’re sitting next to the window.
(Chúng tôi đang ngồi cạnh cửa sổ.)
2. The projector is in front of the blankboard.
(Máy chiếu ở phía trước cái bảng đen.)
3. There is a bin at the back of the classroom.
(Có 1 cái thùng rác ở cuối của lớp học.)
4. My excercise book is under your dictionary.
(Sách bài tập của tôi ở dưới quyển từ điển của bạn.)
5. Our teacher is writing on the blackboard.
(Cô giáo của chúng tôi đang viết trên bảng đen.)
Bài 3
3. Complete the questions with one word in each gap. In pairs, answer the questions.
(Hoàn thành các câu hỏi với một từ trong mỗi chỗ trống. Theo cặp, trả lời các câu hỏi.)
1. Who is your form tutor this year?
(Năm nay ai là giáo viên chủ nhiệm của bạn?)
2. Who is your best _________? Do you ________ to the same school?
3. Do you wear a school ________? Do you think it's a good idea?
4. Do you _________ classes at the weekend? How do you feel about it?
Lời giải chi tiết:
1. friend - go | 2. uniform | 3. have |
2. Who is your best friend? Do you go to the same school?
(Ai là người bạn tốt nhất của bạn? Các bạn có học cùng trường nhau không?)
3. Do you wear a school uniform? Do you think it's a good idea?
(Bạn có mặc đồng phục trường không? Bạn có nghĩ rằng đó là một ý tốt?)
4. Do you have classes at the weekend? How do you feel about it?
(Bạn có nhiều lớp vào cuối tuần không? Bạn nghĩ gì về nó?)
Bài 4
4. Listen to how we pronounce the /j/ sound. Listen again and repeat.
(Hãy lắng nghe cách chúng ta phát âm âm /j /. Nghe và nhắc lại.)
calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/
menu /ˈmenjuː/
music /ˈmjuːzɪk/
popular /ˈpɒpjələ(r)/
Bài 5
5. In pairs, say the words. Listen, check and repeat.
(Nói các từ theo cặp. Nghe, kiểm tra và lặp lại)
1. excuse me
2. tutor
3. pupil
4. student
5. uniform
6. usually