Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Complete the classroom rules for an English class with the verbs below.

(Hoàn thành các quy định lớp học cho một lớp học tiếng Anh với các động từ bên dưới.)

talk                      watch             write

Our rules

(1) __________ in English - don't talk in Vietnamese!

(2) __________ in your exercise book. Don't write in your coursebook!

Learn English at home too. Read websites in English. (3) ___________ YouTube videos in English.

Lời giải chi tiết:

1. Talk

2. Write

3. Watch

Our rules

(Nội quy của chúng ta)

Talk in English - don't talk in Vietnamese!

(Nói chuyện bằng tiếng Anh - không nói chuyện bằng tiếng Việt!)

Write in your exercise book. Don't write in your coursebook!

(Viết vào vở bài tập của bạn. Đừng viết trong sách học của bạn!)

Learn English at home too. Read websites in English. Watch YouTube videos in English.

(Học tiếng Anh ở nhà nữa. Đọc các trang web bằng tiếng Anh. Xem video YouTube bằng tiếng Anh.)

Bài 2

2. Study the Grammar A box. In pairs, find examples of imperatives in Exercise 1.

(Nghiên cứu khung ngữ pháp A. Làm việc theo cặp, tìm các ví dụ của câu mệnh lệnh ở bài 1.)

Grammar A

Imperatives

(+)

Watch this film!

(Xem phim này nhé!)

Write the words in your books!

(Viết các từ vào sách của em nhé!)

(-)

Don't eat in class!

(Đừng ăn trong lớp!)

Don't talk!

(Đừng nói chuyện!)

Lời giải chi tiết:

Talk in English - don't talk in Vietnamese!

(Nói chuyện bằng tiếng Anh - không nói chuyện bằng tiếng Việt!)

Write in your exercise book. Don't write in your coursebook!

(Viết vào vở bài tập của bạn. Đừng viết trong sách học của bạn!)

Learn English at home too. Read websites in English. Watch YouTube videos in English.

(Học tiếng Anh ở nhà nữa. Đọc các trang web bằng tiếng Anh. Xem video YouTube bằng tiếng Anh.)

Bài 3

3. Match verbs 1-6 with pictures A-F. Listen and follow the instructions.

(Nối các động từ 1-6 với các bức tranh A-F. Nghe và làm theo các hướng dẫn.)


 

1. ask / answer

 

4. repeat

 

2. stand (up)

 

5. sit (down)

 

3. open / close your book

 

6. turn to page 93

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Stand up!

(Đứng lên!)

Sit down!

(Ngồi xuống!)

Stand up!

(Đứng lên!)

Don't sit down!

(Đừng ngồi xuống!)

Ask your partner, 'What's your favourite music artist?'.

(Hỏi bạn của em “Nghệ sĩ yêu thích của bạn là ai?”)

Don't answer your partner!

(Đừng trả lời bạn của em!)

Sit down!

(Ngồi xuống!)

Turn to page 8 in your Student's Book.

(Chuyển đến trang 8 sách học sinh.)

Read the first sentence on page 8.

(Đọc câu đầu tiên ở trang 8.)

Don't close your book!

(Đừng đóng sách lại.)

Open your exercise book!

(Mở sách bài tập của em ra!)

Write your name!

(Viết tên của em!)

Don't write with your right hand!

(Đừng viết bằng tay phải!)

No, don't write your surname!

(Không, đừng viết tên đệm!)

Close your books!

(Đóng sách lại!)

Sit on your desk!

(Ngồi lên bàn học!)

Don't talk!

(Đừng nói chuyện!)

Put your Student's Book on your head!

(Đặt sách học sinh của em lên đầu!)

Repeat these words after me: 'Don't worry, be happy!'

(Lặp lại các từ sau “Đừng lo lắng, hãy vui lên!”)

Don't laugh!

(Đừng cười!)

Lời giải chi tiết:

1. E

2. B

3. F

4. A

5. D

6. C

1 - E: ask / answer (hỏi/ trả lời)

Are you from London? – Yes, I am.

(Bạn đến từ Luân Đôn à? – Đúng vậy.)

2 – B: stand (up)

(đứng lên)

3 – F: open / close your book

(mở / đóng sách của em)

4 – A: repeat

(lặp lại)

5 – D: sit (down)

(ngồi xuống)

6 – C: turn to page 93

(chuyển đến trang 93)

Bài 4

4. Study the Grammar B box. Complete the sentences with object pronouns.

(Nghiên cứu khung Ngữ pháp B. Hoàn thành các câu với đại từ đóng vai trò tân ngữ.)

Grammar B

Object pronouns (Đại từ tân ngữ)

I

you

he

she

it

we

they

me

you

him

her

it

us

them

1. Magda's a nice girl. Talk to her.

2. Excuse___________, is this your pen?

3. Mum and I are here now. Please phone _________.

4 Wow! Listen to _________! He's fantastic!

5. Don't look at your phone! Put_________ in your bag.

6. Thanks for your help. This present is for_________.

7. Look at __________ - they're great!

Lời giải chi tiết:

2. me

3. us

4. him

5. it

6. you

7. them

1. Magda's a nice girl. Talk to her.

(Magda là một cô gái tốt. Hãy trò chuyện với cô ấy.)

2. Excuse me, is this your pen?

(Xin lỗi, đây có phải là bút của bạn không?)

3. Mum and I are here now. Please phone us.

(Mẹ và con đang ở đây. Hãy điện thoại cho cháu nhé.)

4. Wow! Listen to him! He's fantastic!

(Chà! Nghe anh ấy kìa! Anh ấy thật tuyệt vời!)

5. Don't look at your phone! Put it in your bag.

(Đừng xem điện thoại của bạn! Hãy đặt nó vào túi của bạn.)

6. Thanks for your help. This present is for you.

(Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. Món quà này là dành cho bạn.)

7. Look at them - they're great!

(Hãy nhìn chúng kìa - chúng thật tuyệt!)

Bài 5

5. Match questions 1-4 with answers a-d. Listen and check.

(Nối câu hỏi 1-4 với câu trả lời a-d. Nghe và kiểm tra.)


1. What's the English word for 'thú vi'? (Từ tiếng Anh của “thú vị” là gì?)

2. Excuse me, which page are we on? (Xin lỗi, chúng ta đang ở trang nào?)

3. What's the spelling of exercise? (Đánh vần của “exercise” là gì?)

4. What's the homework? (Bài tập về nhà là gì?)

a. Exercise 5 on page 4 (Bài tập 5 trang 4)

b. Interesting. (Thú vị.)

c. E-X-E-R-C-I-S-E.

d. Page 9. (Trang 9.)

Lời giải chi tiết:

1. b

2. d

3. c

4. a

1 – b: What's the English word for ‘thú vị’? – Interesting.

(Từ tiếng Anh của “thú vị” là gì? – Interesting.)

2 – d: Excuse me, which page are we on? - Page 9.

(Xin lỗi, chúng ta đang ở trang nào? – Trang 9.)

3 - c: What's the spelling of exercise? - E-X-E-R-C-I-S-E.

(Đánh vần của “exercise” là gì? - E-X-E-R-C-I-S-E.)

4 - a. What's the homework? - Exercise 5 on page 4.

(Bài tập về nhà là gì? – Bài 5 trang 4.)

Bài 6

6. Ask your teacher two questions. Use Exercise 5 to help you.

(Hỏi giáo viên của em hai câu hỏi. Sử dụng bài 5 để giúp em.)

What is the English word for “thành công”?

(Từ tiếng Anh của “thành công” là gì ạ?)

Lời giải chi tiết:


Student: Excuse me, which page are we on?

(Xin lỗi, chúng ta đang ở trang nào ạ?)

Teacher: Page 7.

(Trang 7.)

Student: What's the homework?

(Bài tập về nhà là gì ạ?)

Teacher: Exercise 6 on page 7.

(Bài 6 trang 7.)

soanvan.me