Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. What can you see in the drawing?

(Bạn có thể nhìn thấy gì trong bức vẽ?)

Lời giải chi tiết:

The drawing shows a school playground. There are nine pupils and a teacher. One boy (1) is jumping on a pile of leaves. A girl (2) is telling him to stop. Another girl (3) is running. Two boys (4 and 5) are talking. One is doing Maths with some counters. The other boy is asking if he can help him but the boy with the counters doesn't want to share. A boy is covering a girl in toilet paper. A girl (6) is painting on the wall.

Tạm dịch:

Bức vẽ cho thấy một sân chơi ở trường. Có chín học sinh và một giáo viên. Một cậu bé đang nhảy trên một đống lá. Một cô gái đang bảo bạn đấy dừng lại. Một cô gái khác đang chạy. Hai cậu bé đang nói chuyện. Một người đang làm Toán với một số phép tính. Cậu bé kia đang hỏi liệu cậu ấy có thể giúp gì không nhưng cậu bé không muốn chia sẻ. Một cậu bé đang quấn giấy vệ sinh cho một cô gái. Một cô gái đang vẽ tranh trên tường.

Bài 2

2. Read the teacher’s notes and match the descriptions (a-f) with the children in the drawing.

(Đọc ghi chú của giáo viên và nối các phần mô tả (a-f) với các em trong bức vẽ.)

a. Bruce is good at counting but he isn’t very good at sharing things.

(Bruce giỏi đếm nhưng anh ấy không giỏi chia sẻ đồ đạc.)

b. Wendy is fond of talking. She enjoys telling the other children what to do.

(Wendy thích nói chuyện. Cô ấy thích nói với những đứa trẻ khác phải làm gì.)

c. Kevin isn’t afraid of taking risks and he’s really interested in planes.

(Kevin không ngại chấp nhận rủi ro và anh ấy thực sự quan tâm đến máy bay.)

d. Hannah is brilliant at drawing but she’s hopeless at spelling.

(Hannah giỏi vẽ nhưng cô ấy lại vô vọng khi đánh vần.)

e. Albert is keen on helping other people. He’s always the first to come when someone’s in trouble.

(Albert rất quan tâm đến việc giúp đỡ người khác. Anh ấy luôn là người đầu tiên đến khi ai đó gặp khó khăn.)

f. Kay is crazy about running. She's the fastest in the class.

(Kay rất thích vì chạy. Cô ấy nhanh nhất trong lớp.)

Lời giải chi tiết:

1. c  2. b  3. f 
4. a 5. e 6. d

Bài 3

3. Find examples of the adjectives with prepositions in Exercise 2.

(Tìm ví dụ về các tính từ có giới từ trong Bài tập 2.)

 

Language (Ngôn ngữ)

Adjectives with prepositions (Tính từ với giới từ)

After these phrases we add verb + -ing:

(Sau những cụm từ này chúng ta thêm -ing)

(not very) good at, crazy about, keen on, (really) bad at, afraid of, fond of, hopeless at, brilliant at, interested in

Bruce is good at counting.

(Bruce giỏi thực hiện các phép tính.)

Wendy is fond of talking.

(Wendy thích trò chuyện.)

Phương pháp giải:

a. Bruce is good at counting but he isn’t very good at sharing things.

(Bruce giỏi đếm nhưng anh ấy không giỏi chia sẻ đồ đạc.)

b. Wendy is fond of talking. She enjoys telling the other children what to do.

(Wendy thích nói chuyện. Cô ấy thích nói với những đứa trẻ khác phải làm gì.)

c. Kevin isn’t afraid of taking risks and he’s really interested in planes.

(Kevin không ngại chấp nhận rủi ro và anh ấy thực sự quan tâm đến máy bay.)

d. Hannah is brilliant at drawing but she’s hopeless at spelling.

(Hannah giỏi vẽ nhưng cô ấy lại vô vọng khi đánh vần.)

e. Albert is keen on helping other people. He’s always the first to come when someone’s in trouble.

(Albert rất quan tâm đến việc giúp đỡ người khác. Anh ấy luôn là người đầu tiên đến khi ai đó gặp khó khăn.)

f. Kay is crazy about running. She's the fastest in the class.

(Kay rất thích vì chạy. Cô ấy nhanh nhất trong lớp.)

Lời giải chi tiết:

1. good at: giỏi về cái gì

2. fond of: thích thú về cái gì

3. afraid of: e sợ việc gì

interested in: quan tâm về cái gì

4. brilliant at: xuất sắc về cái gì

hopeless at: vô vọng/ yếu kém về cái gì

5. keen on: thích thú với cái gì

6. crazy about: đam mêm cái gì

Bài 4

4. In pairs, use the teacher’s notes and this jobs to make predictions about the children in the picture.

(Theo cặp, sử dụng ghi chú của giáo viên và công việc này để đưa ra dự đoán về những đứa trẻ trong hình.)

account (kế toán)

artist (nghệ sĩ/ họa sĩ)

athlete (vận động viên)

astronaut (phi hành gia)

doctor (bác sĩ)

nurse (y tá)

pilot (phi công)

police officer (cảnh sát)

Politician (chính trị gia)

Bruce is good at counting. I think he’ll be an accountant.

(Bruce giỏi về các phép tính. Tôi nghĩ bạn ấy sẽ là kế toán.)

Lời giải chi tiết:

Wendy: a politician or a police officer (chính trị gia hoặc nhân viên cảnh sát)

Kevin: an astronaut or a pilot (phi hành gia hoặc phi công)

Hannah: an artist (nghệ sĩ/ họa sĩ)

Albert: a doctor or a nurse (bác sĩ hoặc y tá)

Kay: an athlete (vận động viên)

Bài 5

5. Read the text and choose the correct option. Listen and check.

(Đọc văn bản và chọn phương án đúng. Nghe và kiểm tra.)


My son loves watching car races on TV but he’s afraid 1of / in / on going fast in the car. He's brilliant 2about / at / of learning languages but he’s really bad 3on / to / at remembering people's names. He's keen 4about / in / on doing Sudoku puzzles but he’s not very 5fond / good / afraid at doing Maths problems. He's 6crazy / keen / brilliant about playing the guitar but he’s hopeless at 7sing / singing / to sing. He's 8good / keen / crazy at working with his hands and he's fond 9at / on / of working in the garden but he thinks he'll work in an office when he's older. I don't understand him.

Lời giải chi tiết:

2. at  3. at   4. on     5. good   
6. crazy 7. singing   8. good     9. of

My son loves watching car races on TV but he’s afraid (1) of going fast in the car. He's brilliant (2) at learning languages but he’s really bad (3) at remembering people's names. He's keen (4) on doing Sudoku puzzles but he’s not very (5) good at doing Maths problems. He's (6) crazy about playing the guitar but he’s hopeless at (7) singing. He's (8) good at working with his hands and he's fond (9) of working in the garden but he thinks he'll work in an office when he's older. I don't understand him.

Tạm dịch:

Con trai tôi thích xem các cuộc đua ô tô trên TV nhưng cháu sợ chạy nhanh khi đi ô tô. Thằng bé giỏi trong việc học ngôn ngữ nhưng lại thực sự kém trong việc nhớ tên mọi người. Thằng bé rất thích giải câu đố Sudoku nhưng lại không giỏi giải các bài toán cho lắm. Thằng bé đam mê chơi guitar nhưng lại vô vọng khi hát. Thằng bé giỏi làm việc bằng tay và anh ấy thích làm việc trong vườn nhưng lại nghĩ mình sẽ làm việc trong văn phòng khi lớn lên. Tôi không hiểu nổi thằng bé.

Bài 6

6. In groups, use the phrases in Exercise 3 and the skills below to ask and answer questions.

(Theo nhóm, sử dụng các cụm từ trong Bài tập 3 và các kỹ năng dưới đây để hỏi và trả lời câu hỏi.)

learn languages           work with your hands                talk                     watch car races                  play the guitar                          sing                                        do Maths problems                         do Sudoku puzzles     dance             read science books           save money              remember things                               drive fast

A: Are you good at dancing? 

(Bạn có giỏi nhảy múa/ khiêu vũ không?)

B: No, I'm not good at dancing bit I'm good at singing.

(Không, tôi không giỏi về nhảy múa nhưng tôi giỏi ca hát.)

Lời giải chi tiết:

A: Are you good at singing?

(Bạn có hát hay không?)

B: I think I am pretty good at it. How about you?

(Tôi nghĩ tôi khá hay. Còn bạn thì sao?)

A: Not really but I am good at playing the guitar.

(Không hẳn nhưng tôi chơi guitar rất giỏi.)

B: Oh wow that’s pretty cool. How about learning a new languages? Are you any good at it?

(Ồ, điều đó thật tuyệt. Còn về việc học một ngôn ngữ mới thì sao? Bạn có giỏi gì không?)

A: Yes, I think I am quite a fast learner when it comes to learning foreign language.

(Vâng, tôi nghĩ tôi là một người học khá nhanh khi học ngoại ngữ.)

B: That’s so smart of you. I struggle a bit with languages though.

(Bạn thật thông minh. Tuy nhiên, tôi hơi gặp khó khăn với các ngôn ngữ.)

A: I see. How about Maths then?

(Tôi hiểu rồi. Vậy còn môn Toán thì sao?)

B: Well, I think I am fond of Maths, but I am not super good at it either. But I am good at saving money.

(Tôi nghĩ tôi thích Toán, nhưng tôi cũng không giỏi môn này lắm. Nhưng tôi rất giỏi trong việc tiết kiệm tiền.)

Bài 7

7. Write sentences about you and yout friends. Use the answers in Exercise 6. You should write at least four sentences.

(Viết những câu về bạn và những người bạn thân. Sử dụng các câu trả lời trong Bài tập 6. Bạn nên viết ít nhất bốn câu.)

Lời giải chi tiết:

My friend is good at singing, playing the guitar and learning new languages. However, I'm not a gifted singer. I like Maths but also not so good at it either. The only one thing I pretty good at is saving money, I know how to control how much I should spend.

(Bạn tôi hát hay, chơi guitar giỏi và học thêm nhiều ngôn ngữ mới. Tuy nhiên, tôi lại không phải là một ca sĩ có năng khiếu. Tôi thích Toán nhưng cũng không quá giỏi. Một điều duy nhất tôi khá giỏi là tiết kiệm tiền, tôi biết cách kiểm soát số tiền mình nên chi tiêu.)