Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Complete the school subjects.

(Hoàn thành tên các môn học.)

1. Art (mĩ thuật)

2. M_t_s

3. H_ _t_r_

4. G_ _ _ r_p_y

5. B_ _l_ _y

6. M_si_

Lời giải chi tiết:

2. Maths (toán)

3. History (lịch sử)

4. Geography (địa lí)

5. Biology (sinh học)

6. Music (âm nhạc)

Bài 2

2. In pairs, ask and anwer the questions.

(Theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi.)

Which subject: (Môn học nào)

1. do you enjoy? (bạn thích?)

2. do you think is easy? (bạn nghĩ là dễ?)

3. do you think is difficul? (bạn nghĩ là khó?)

Lời giải chi tiết:

1. I enjoy Art. (Tôi thích mĩ thuật.)

2. I think music is easy. (Tôi nghĩ môn âm nhạc dễ.)

3. I think maths is difficul. (Tôi nghĩ môn toán khó.)

Bài 3

3. Match the words with the definitions.

(Nối các từ với định nghĩa.)

break                         classmate                         PE                        register                         timetable

1. a book with the names of all the pupils in a class: register

(một cuốn sách có tên của tất cả các học sinh trong một lớp: sổ điểm danh)

2. a plan with all the lessons a class has in one week: __________

3. a short time between lessons for pupils and teachers to relax: __________

4. somebody who is in the same class as you: __________

5. a school subject: you exercise or play sports: __________

Phương pháp giải:

break (n): giờ giải lao

classmate (n): bạn học cùng lớp

PE: môn thể dục

register (n): sổ điểm danh

timetable (n): thời khóa biểu

Lời giải chi tiết:

2. timetable 3. break 4. classmate 5. PE

2. a plan with all the lessons a class has in one week: timetable

(một kế hoạch với tất cả các bài học mà một lớp có trong một tuần: thời khóa biểu)

3. a short time between lessons for pupils and teachers to relax: break

(một khoảng thời gian ngắn giữa các tiết học để học sinh và giáo viên thư giãn: nghỉ giải lao)

4. somebody who is in the same class as you: classmate

(ai đó học cùng lớp với bạn: bạn cùng lớp)

5. a school subject: you exercise or play sports: PE

(một môn học ở trường - bạn tập thể dục hoặc chơi thể thao: thể dục)

Bài 4

4. Complete the words in the sentences. In pairs, say who are like.

(Hoàn thành các từ trong câu. Theo cặp, nói ai giống.)

 

1. Nina is always very quiet when she meets people for the first time.

(Nina luôn im lặng khi cô ấy gặp mọi người lần đầu tiên.)

 

2. Charlie's got a lot of friends. It isn't a problem for him to make friends w_______ people.

 

3. Jake has very happy m_______ of his first school.

 

4. Trudi's mum always waits for her in her car in f_______ of the school.

 

5. Brett thinks that learning a language is hard w_______.

 

6. Lara usually sits n_______ to her b_______ friend.

 

7. Toni often asks if he can borrow a pen or a p_______ of paper.

 

I'm like Brett - I think languages are difficult.

(Tôi giống Brett - Tôi nghĩ các ngôn ngữ thật khó để học.)

Lời giải chi tiết:

2. with 3. memories 4. front
5. work 6. next, best 7. piece

2. Charlie's got a lot of friends. It isn't a problem for him to make friends with people.

(Charlie có rất nhiều bạn. Nó không phải vấn đề cho anh ấy để kết bạn với mọi người.)

3. Jake has very happy memories of his first school.

(Jake có ký ức rất vui về ngôi trường đầu tiên của anh ấy.)

4. Trudi's mum always waits for her in her car in front of the school.

(Mẹ của Trudi thường chờ cô ấy trong xe ô tô phía trước trường học.)

5. Brett thinks that learning a language is hard work.

(Brett nghĩ rằng học một ngôn ngữ là công việc khó khăn.)

6. Lara usually sits next to her best friend.

(Lara thường ngồi cạnh bạn thân nhất của cô ấy.)

7. Toni often asks if he can borrow a pen or a piece of paper.

(Toni thường nói rằng anh ấy có thể mượn một cái bút hoặc một tờ giấy được không.)

My brother is like Charlie - It isn't a problem for him to make friends with people.

(Anh trai tôi cũng giống như Charlie - Anh ấy kết bạn với mọi người không thành vấn đề.)

My sister is like Jake - She has very happy memories of her first school.

(Em gái tôi giống Jake - Em ấy có những kỷ niệm rất vui về ngôi trường đầu tiên của mình.)

My father is like Trudi'd mum - He always waits for me on his motorbike in front of the school.

(Bố tôi cũng giống như mẹ của Trudi'd - Bố luôn đợi tôi trên chiếc xe máy trước trường.)

Hoa is like Lara - She usually sits next to her best friend.

(Hoa giống Lara - Cô ấy thường ngồi cạnh cô bạn thân của mình.)

Nam is like Toni - He often asks if he can borrow a pen or a piece of paper.

(Nam giống Toni - Anh ấy thường hỏi bạn ấy có thể mượn một cây bút hay một mảnh giấy không.)

Bài 5

Grammar

5. Compete the text message with the Present Continuous form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành đoạn tin nhắn với thì hiện tại tiếp diễn của động từ trong ngoặc.)

A: I'm waiting (1. wait) to see the doctor. What ___________ (2. you/do)?

B: I'm in a PE lesson with Mrs Wilson. We ___________ (3. play) hockey today.

A: So how ___________ (4. you/write) a text now?

B: I ___________ (5. not feel) very well, so I___________ (6. not do) PE. Sara is with me. She ___________ (7. not feel) well either. We ___________(8. watch) the hockey game from the window. It ___________ (9. rain) and Mrs Wilson and the girls __________ (10. get) very wet!

Lời giải chi tiết:

2. are you doing 3. are playing 4. are you writing
5. am not feeling 6. am not doing 7. isn’t feeling
8. are watching 9. is raining 10. are getting

A: I'm waiting to see the doctor. What (2) are you doing?

(Tôi đang chờ để gặp bác sĩ. Bạn đang làm gì?)

B: I'm in a PE lesson with Mrs Wilson. We (3) are playing hockey today.

(Mình đang trong giờ thể dục với cô Wilson. Hôm nay chúng tôi đang chơi khúc côn cầu.)

A: So how (4) are you writing a text now?

(Vậy bây giờ bạn đang nhắn tin bằng cách nào?)

B: I (5) am not feeling very well, so I (6) am not doing PE. Sara is with me. She (7) isn't feeling well either. We (8) watching the hockey game from the window. It (9) is raining and Mrs Wilson and the girls (10) are getting very wet!

(Mình không được khỏe lắm, vì vậy mình không tập thể dục. Sara đang ở cùng với mình. Bạn ấy cũng không được khỏe. Chúng mình đang xem trận đấu khúc côn cầu từ cửa sổ. Trời đang mưa, Wilson và các bạn nữ đang bị ướt.)

Bài 6

6. In pairs, complete the sentences with names of your friend or classmates so that the sentences are true.

(Theo cặp, hoàn thành các câu với tên của bạn bè hoặc bạn cùng lớp của bạn để câu đúng)

1. Tuấn is working hard at the moment.

(Hiện tại Tuấn đang làm việc chăm chỉ.)

2. _______ is wearing blue trainers today.

3. _______ always wears make-up.

4. _______ isn't feeling very well today.

5. _______ doesn't live far from the school.

6. _______ laughs a lot.

7. _______ is sitting next to the window.

Phương pháp giải:

2. 
3. Nhi luôn trang điểm.
4. Hôm nay Vinh không được khỏe.
5. Phong không sống xa trường.
6. Loan cười rất nhiều.
7. Ly đang ngồi cạnh cửa sổ.

Lời giải chi tiết:

2. Minh is wearing blue trainers today.

(Hôm nay Minh mang giày thể thao màu xanh lam.)

3. Nhi always wears make-up.

(Nhi muôn trang điểm.)

4. Vinh isn't feeling very well today.

(Hôm nay Vinh thấy không khỏe lắm.)

5. Phong doesn't live far from the school.

(Phong không sống xa trường.)

6. Loan laughs a lot.

(Loan cười nhiều.)

7. Ly is sitting next to the window.

(Ly đang ngồi cạnh của sổ.)

Bài 7

7. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

 

1. Do you enjoy/Are you enjoying this party?

(Bạn có đang tận hưởng bữa tiệc không?)

 

2. Ella is a great student. She works / is working hard all year.

 

3. History is my favourite subject. We learn/ are learning about Christopher Columbus at the moment.

 

4. Matt and Frank aren't watching / don't watch TV - they're revising for an exam.

 

5. My cat usually sleeps / is usually sleeping on my school bag!

Phương pháp giải:

- Thì hiện tại đơn diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại. Cấu trúc: S + V/ Vs/es

- Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Câu trúc: S + am/is/are V-ing

Lời giải chi tiết:

2. works 3. are learning 4. are’t watching 5. usually sleeps

2. Ella is a great student. She works hard all year.

(Ella là một học sinh tuyệt vời. Cô ấy làm việc chăm chỉ cả năm.)

3. History is my favourite subject. We are learning about Christopher Columbus at the moment.

(Lịch sử là môn học yêu thích của tôi. Hiện tại chúng tôi đang tìm hiểu về Christopher Columbus.)

4. Matt and Frank aren't watching TV - they're revising for an exam.

(Matt và Frank không xem TV - họ đang ôn tập cho kỳ thi.)

5. My cat usually sleeps on my school bag!

(Con mèo của tôi thường ngủ trên cặp đi học của tôi.)

Bài 8

Speaking

8. In pairs, make and respond to polite requests. Student A, follow the instructions below. Student B, go to page 111.

(Theo cặp, thực hiện và đáp ứng các yêu cầu lịch sự. Học sinh A, hãy làm theo hướng dẫn bên dưới. Học sinh B, xem trang 111.)

 

- Student A, you are in an English lesson. You don't have a pen. Ask Student B to lend you a pen. Thank Student B.

(Học sinh A, bạn đang học tiếng Anh. Bạn không có bút. Hỏi học sinh B cho bạn mượn bút. Cảm ơn học sinh B.)

 

- Listen to Student B's problem. You have a dictionary but you're using it at the moment. Student B can borrow it in a minute.

(Lắng nghe vấn đề của học sinh B. Bạn có một cuốn từ điển nhưng bạn đang sử dụng nó vào lúc này. Sinh viên B có thể mượn nó trong một phút.)

Lời giải chi tiết:

A: Can I borrow your pen?

(Bạn có thể cho mình mượn bút được không?)

B: Yes, you can. (Được thôi.)

A: Thank you very much. (Cảm ơn bạn nhiều nhé.)

B: No problem. Can you lend me your dictionary?

(Không có gì. Bạn có thể cho mình mượn từ điển của bạn được không?)

A: I'm using dictionary at the moment. Can you wait for me a few minutes.

(Hiện tại mình đang dùng từ điển rồi. Bạn chờ vài phút nhé.)

B: OK, Thank you so much.

(Được thôi, cảm ơn bạn nhiều.)