Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

VOCABULARY

1. Complete the text with the words below.

(Hoàn thành đọa văn với các từ bên dưới.)

American            brother            children            cousins              daughter

English               famous            France              quiet                   wife

My uncle Mike is (1) American - he's from Oregon in the USA. He's my mother's (2) _________. He's a very (3) ___________ person but I like him a lot. He's married. His (2) ___________'s name is Diane. She's an (5) ___________woman from London. She's an actress but she isn't very (6) ___________. Mike and Diane's home is in Paris, in (7) ___________. They have got three (8) ___________ - two sons and one (9) ___________. They are my favourite (10) ___________.

Lời giải chi tiết:

2. brother

3. quiet

4. wife

5. English

6. famous

7. France

8. children

9. daughter

10. cousins

 

Emily is a very friendly person. She’s eight years old. She’s short and slim. She’s got a pretty face and long, brown hair. Today she’s got a white skirt, a blue T-shirt, black shoes and pink sunglasses.

(Emily là một người thân thiện. Cô bé 8 tuổi. Cô bé thấp và mảnh mai. Cô bé có khuôn mặt xinh xắn và mái tóc nâu dài. Hôm nay, cô bé mặc chiếc váy trắng, áo phông xanh lam, đi giày đen và đeo kính râm màu hồng.)

Bài 2

2. Look at the picture. Complete the words in the description of Emily.

(Nhìn bức tranh. Hoàn thành các từ trong bài miêu tả về Emily.)

Lời giải chi tiết:

Emily is a very friendly person. She’s eight years old. She’s short and slim. She’s got a pretty face and long, brown hair. Today she’s got a white skirt, a blue T-shirt, black shoes and pink sunglasses.

(Emily là một người thân thiện. Cô bé 8 tuổi. Cô bé thấp và mảnh mai. Cô bé có khuôn mặt xinh xắn và mái tóc nâu dài. Hôm nay, cô bé mặc chiếc váy trắng, áo phông xanh lam, đi giày đen và đeo kính râm màu hồng.)

Bài 3

3. Look at the picture in Exercise 2 and write a description of Richie. Write about his clothes, appearance and personality.

(Nhìn bức tranh ở bài 2 và viết một bài miêu tả về Richie. Viết về quần áo, ngoại hình và tính cách của anh ấy.)

Richie is twelve years old. He’s …

Lời giải chi tiết:

Richie is twelve years old. He’s a very clever person. He’s tall and strong. He’s got short blonde hair and blue eyes. Today he’s got blue jeans, white trainers, a green T-shirt and a black jacket.

(Richie 12 tuổi. Bạn ấy là một người rất thông minh. Bạn ấy cao và mạnh mẽ. Bạn ấy có mái tóc ngắn vàng và mắt xanh. Hôm nay bạn ấy mặc quần bò xanh lam, giày thể thao trắng, áo phông xanh lá cây và áo khoác đen.)

Bài 4

4. Complete the questions with ONE words. In pairs, ask and answer the questions.

(Hoàn thành câu hỏi với một từ. Theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi.)

1. Are you a _________ fanatic?

2. Can your grandmother _________ football?

3. Can your dad drive a _________? What about your mum?

4. How many foreign _________can you speak?

5. Is it possible to _________a language in a day?

Lời giải chi tiết:

1. dance

2. play

3. car

4. languages

5. learn

1. Are you a dance fanatic? – No, I’m not.

(Bạn có phải là một tín đồ khiêu vũ không? - Không, tôi không phải.)

2. Can your grandmother play football? -  No, she can’t.

(Bà của bạn có thể chơi bóng đá không? - Không, bà không thể.)

3. Can your dad drive a car? What about your mum? – No, he can’t. My mum can’t, either.

(Bố bạn có thể lái ô tô? Còn mẹ của bạn thì sao? - Không, bố mình không thể. Mẹ cũng không thể.)

4. How many foreign languages can you speak? – I can speak two foreign languages: English and Japanese.

(Bạn có thể nói được bao nhiêu ngoại ngữ? - Tôi có thể nói hai ngoại ngữ: tiếng Anh và tiếng Nhật.)

5. Is it possible to learn a language in a day? – No, it isn’t.

(Có thể học một ngôn ngữ trong một ngày không? - Không, không thể.)

Bài 5

GRAMMAR

5. Order the words to make sentences. Use be and the possessive's.

(Sắp xếp các từ để tạo thành câu. Sử dụng be và sở hữu cách ‘s.)

1. grandma / grey / hair / my

My grandma's hair is grey.

(Tóc của bà mình bạc rồi / màu xám.)

2. blue / English teacher / eyes / our

3. best friend/my/ name / Paul

4. car / dad/my/ very old

5. clothes / cool/my/ sister

Lời giải chi tiết:

2. Our English teacher's eyes are blue.

(Giáo viên tiếng Anh có đôi mắt xanh lam.)

3. My best friend's name is Paul.

(Bạn thân nhất của tôi tên Paul.)

4. My dad's car is very old.

(Ô tô của bố tôi cũ lắm.)

5. My sister's clothes are cool.

(Quần áo của chị tôi thật đẹp.)

Bài 6

6. Make sentences about Janey.Use can/ can’t.

(Viết câu về Janey. Sử dụng can/can’t.)

1. dance well ()

drive a car (x)

Janey can dance well but she can’t drive a car.

(Janey có thể khiêu vũ tốt nhưng cô ấy không thể lái ô tô.)

2. speak Spanish ()

speak Polish (x)

3. swim ()

fly (x)

4. cook ()

jump six metres (x)

Phương pháp giải:

- can + V: có thể

- can’t + V: không thể

Lời giải chi tiết:

2. Janey can speak Spanish but she can't speak Polish.

(Janey có thể nói tiếng Tây Ban Nha nhưng cô ấy không thể nói tiếng Ba Lan.)

3. Janey can swim but she can't fly.

(Janey có thể bơi nhưng cô ấy không thể bay.)

4. Janey can cook but she can't jump six metres.

(Janey có thể nấu ăn nhưng cô ấy không thể nhảy sáu mét.)

Bài 7

7. Make sentences about Janey. Use has got/ hasn't got.

(Viết câu về Janey. Sử dụng has got/ hasn’t got.)

1. two grannies ()

a big family (x)

Janey has got two grannies but she hasn't got a big family.

(Janey có hai người bà nhưng cô ấy không có một gia đình đông đúc.)

2. blonde hair ()

blue eyes (x)

3. a cool T-shirt ()

a football shirt (x)

4. an interesting hobby ()

a pet (x)

Phương pháp giải:

- has got: có

- hasn’t got: không có

Lời giải chi tiết:

2. Janey has got blonde hair but she hasn't got blue eyes.

(Janey có mái tóc vàng nhưng cô ấy không có mắt xanh.)

3. Janey has got a cool T-shirt but she hasn't got a football shirt.

(Janey có một chiếc áo phông thật ngầu nhưng cô ấy không có một chiếc áo bóng đá.)

4. Janey has got an interesting hobby but she hasn't got a pet.

(Janey có một sở thích thú vị nhưng cô ấy không có thú cưng.)

Bài 8

8. In pairs, ask and answer questions about your best friend. Use can, have got and phrases from Exercises 6 and 7.

(Theo cặp, hỏi và trả lời những câu hỏi về bạn thân nhất của em. Sử dụng can, have got và các cụm từ ở bài 6 và 7.)

A: Can your friend cook?

(Bạn của bạn có thể nấu ăn không?)

B: Yes, he can.

(Bạn ấy có thể.)

A: Has he got a pet?

(Bạn ấy có thú cưng không?)

B: No, he hasn't.

(Bạn ấy không có.)

Lời giải chi tiết:

A: Can your friend dance well?

(Bạn của bạn có khiêu vũ giỏi không?)

B: No, she can’t but she can sing.

(Không, nhưng bạn ấy có thể hát.)

A: Has she got a big family?

(Gia đình bạn ấy có đông đúc không?)

B: No, she hasn’t. There are four people in her family.

(Không. Trong gia đình bạn ấy có bốn người thôi.)

Bài 9

SPEAKING

9. Work in pairs. You meet at a new school. Student A, follow the instructions below. Student B, go to page 111.

(Làm việc theo cặp. Các em gặp nhau ở ngôi trường mới. Học sinh A làm theo các hương dẫn bên dưới. Học sinh B chuyển đến trang 111.)

Student A, have a conversation with Student B, using these phrases in the correct order. You start.

(Học sinh A, đối thoại với học sinh B, sử dụng các cụm từ này theo thứ tự đúng. Em bắt đầu.)

• My name's ...

(Mình tên là…)

• Hello!

(Xin chào!)

• Oh! Look at the time! Bye!

(Ồ! Xem mấy giờ rồi kìa! Tạm biệt!)

• This is my friend, Jim.

(Đây là bạn của mình, Jim.)

• I'm good. How are you?

(Mình khỏe. Bạn khỏe không?)

Phương pháp giải:

Page 111 - Student B

(Trang 111 – Học sinh B)

Have a conversation with Student A, using these phrases in the correct order. Student A starts.

(Đối thoại với học sinh A, sử dụng các cụm từ này theo thứ tự đúng. Học sinh A bắt đầu.)

• Hi, .... I'm .../My name's ...

(Chào, … Mình là…)

• I'm fine, thanks.

(Mình khỏe, cảm ơn.)

• Hi, how's it going?

(Chào, mọi thứ sao rồi?)

• See you!

(Hẹn gặp lại!)

• Hi, .... Pleased to meet you.

(Chào,… Vui được gặp bạn.)

Lời giải chi tiết:

Andy: Hello!

(Xin chào!)

Bob: Hi, how's it going?

(Chào, mọi thứ sao rồi?)

Andy: I'm good. How are you?

(Mình khỏe. Bạn khỏe không?)

Bob: I'm fine, thanks.

(Mình khỏe, cảm ơn.)

Andy: My name's Andy.

(Mình tên là Andy.)

Bob: Hi, Andy. I'm Bob.

(Chào Andy. Mình là Bob.)

Andy: This is my friend, Jim.

(Đây là bạn của mình, Jim.)

Bob: Hi, Jim. Pleased to meet you.

(Chào Jim. Vui được gặp bạn.)

Andy: Oh! Look at the time! Bye!

(Ồ! Xem mấy giờ rồi kìa! Tạm biệt!)

Bob: See you!

(Hẹn gặp lại!)

soanvan.me