Bài 1
1. Look at photos A-E. Which things can you name?
(Nhìn các bức ảnh A-E. Những thứ nào em có thể kể tên?)
Lời giải chi tiết:
A. potato chips (khoai tây chiên)
B. brownies (bánh sô-cô-la)
C. chocolate chip cookies (bánh quy nhân sô-cô-la chip)
D. fish fingers (bánh cá)
E. beans (đậu hạt)
Bài 2
2. Match photos A-E with the words in the Vocabulary box. Then answer the questions below.
(Nối bức ảnh A-E với các từ trong khung Từ vựng. Sau đó trả lời các câu hỏi bên dưới.)
Vocabulary |
Popular supermarket foods (Thực phẩm phổ biến ở siêu thị) |
______ beans A cheese and onion crisps ______ brownies chocolate chip cookies ______ fish fingers |
1. Which of the foods in the photos come in packets? Which come in tins?
(Thực phẩm nào trong ảnh được đóng gói trong túi? Cái nào được đóng hộp?)
2. Can you buy these things in your country?
(Em có thể mua những món này ở đất nước của em không?)
Lời giải chi tiết:
B. brownies |
C. chocolate chip cookies |
D. fish fingers |
E. beans |
1. Crisps, chocolate chip cookies, fish fingers and maybe brownies come in packets. Beans usually come in tins.
(Khoai tây chiên, bánh quy sô-cô-la chip, bánh cá và có thể là bánh sô-cô-la nhỏ có dạng gói. Đậu thường được đóng trong hộp.)
2. Yes, I can.
(Vâng, tôi có thể mua những món này ở đất nước của mình.)
Bài 3
3. Listen to Greg and his parrents. Complete the shopping list with the words from the Vocabulary box.
(Nghe Greg và bố mẹ bạn ấy. Hoàn thành danh sách mua sắm với các từ ở khung Từ vựng.)
tea bread milk apples ice cream yoghurt |
1. __________
2. __________
3. __________
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Tom: What's on the shopping list?
Yvonne: Tea, bread, milk and apples. Oh, and ice cream!
Greg: Yoghurt?
Yvonne: Um, it's not on the list. Good idea! Yoghurt.
Tom: Beans?
Yvonne: No, we've got lots of beans.
Tom: Oh yes! We haven't got many biscuits!
Greg: Can we get chocolate chip cookies?
Yvonne: OK Chocolate chip cookies. Anything else?
Greg: Fish fingers!
Tom: What about hamburgers? They're my favourite.
Yvonne: OK, fish fingers or hamburgers?
Greg / Tom: Fish fingers! / Hamburgers!
Tom: OK, fish fingers.
Greg: Crisps!
Tom: We've got lots of crisps!
Greg: There aren't any cheese and onion crisps.
Tom: Yes, there are. Oh... no, there aren't.
Greg: OK, cheese and onion crisps. Right, let's go.
Tạm dịch bài nghe:
Tom: Có gì trong danh sách mua sắm?
Yvonne: Trà, bánh mì, sữa và táo. Ồ, và kem!
Greg: Sữa chua ạ?
Yvonne: Ừm, nó không có trong danh sách. Ý kiến hay đót! Sữa chua.
Tom: Đậu nhé?
Yvonne: Không, chúng ta có rất nhiều đậu.
Tom: Ồ vâng! Chúng ta không có nhiều bánh quy!
Greg: Chúng ta có thể lấy bánh quy sô cô la không ạ?
Yvonne: Được thôi. Bánh quy sô cô la. Còn gì nữa không?
Greg: Thanh cá tẩm bột chiên giòn ạ!
Tom: Còn bánh mì kẹp thì sao? Chúng là món ăn yêu thích của anh.
Yvonne: Được thôi, thanh cá tẩm bột chiên giòn hay bánh mì kẹp?
Greg / Tom: Thanh cá tẩm bột chiên giòn ạ! / Bánh mì kẹp!
Tom: Được rồi, bánh cá.
Greg: Khoai tây chiên ạ!
Tom: Chúng ta có rất nhiều khoai tây chiên giòn!
Greg: Không có pho mát và hành tây chiên giòn.
Tom: Ừ, có. Ồ ... không, không có.
Greg: Vâng, phô mai và hành tây chiên giòn. Được rồi, đi thôi ạ.
Lời giải chi tiết:
1. chocolate chip cookies |
2. fish fingers |
3. cheese and onion crisps |
Bài 4
4. Study the Watch out! box. Listen and write the prices below in words.
(Nghiên cứu khung Watch out! Nghe và viết các giá bên dưới dạng chữ.)
How to say prices: (Cách đọc giá cả) 35p = thirty-five p/pence (35 pence) £1.56 = one pound fifty-six (pence) (1 pound 56 pence) £2.70 = two pounds seventy (pence) (2 pound 70 pence) |
Watch OUT!
|
1. 26p twenty-six pence
2 .70p ________________
3. £2.10 ________________
4. £2.28 ________________
5. £4.15 ________________
Lời giải chi tiết:
2. seventy p/pence
3. two pounds ten (pence)
4. two pounds twenty-eight (pence)
5. four pounds fifteen (pence)
Bài 5
5. Greg and his parents are at a supermarket. Listen and match the prices in Exercise 4 with photos A-E above.
(Greg và bố mẹ đang ở siêu thị. Nghe và nối các giá cả ở bài 4 với các bức ảnh A-E ở trên.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
A = Announcer; G = Greg; T = Tom; Y = Yvonne
G: Here are the crisps.
Y: 26p a packet - that's a great price!
A: It's a great day for fish fingers! Get delicious fish fingers - only two pounds twenty-eight a packet.
G: Look, Mum - I've got the fish fingers.
Y: That's good.
G: Oh! Brownies! A special price, only four pounds fifteen!
Y: No, Greg! No brownies. We've got chocolate chip cookies.
T: How much are the cookies?
Y: Two pounds ten.
T: That's a good price.
A: Today we have a special price for baked beans. Only seventy pence a tin!
Y: How much?
T: Seventy p a tin. That's really cheap. How many tins?
Y: Four.
G: OK
Y: OK, let's go!
Tạm dịch bài nghe:
G: Đây là khoai tây chiên giòn.
Y: 26p một gói - đó là một giá tuyệt vời!
A: Hôm nay là một ngày tuyệt vời cho thanh cá tẩm bột chiên giòn! Hãy mua thanh cá tẩm bột chiên giòn ngon - chỉ £2.28 một gói.
G: Nhìn này mẹ - Con có thanh cá tẩm bột chiên giòn.
Y: Tốt thôi.
G: Ồ! Brownies! Một cái giá đặc biệt, chỉ £4.15!
Y: Không, Greg! Không có bánh brownies. Chúng ta có bánh quy sô cô la chip.
T: Bánh quy bao nhiêu tiền ạ?
Y: £2.10.
T: Đó là một mức giá tốt.
A: Hôm nay chúng tôi có giá đặc biệt cho đậu nướng. Chỉ 70p một hộp!
Y: Bao nhiêu?
T: 70p một hộp. Nó thực sự rẻ. Có bao nhiêu hộp?
Y: Bốn.
G: Được rồi ạ!
Y: Rồi, đi thôi!
Lời giải chi tiết:
B) £4.15 |
C) £2.10 |
D) £2.28 |
E) 70p |
Bài 6
6. Greg and his friend Lucy are at the supermarket. Complete their conversation with the words below. Listen and check.
(Greg và bạn Lucy đang ở siêu thị. Hoàn thành đoạn hội thoại của họ với các từ bên dưới. Nghe và kiểm tra.)
about buy cheap expensive get good much |
Greg: Let's (1) buy some fruit.
Lucy: Yes, (2) ________ idea. I like bananas. How (3) ________ are they?
Greg: They're (2) ________. A kilo of bananas is only 64p!
Lucy: OK, let's (5) ________ some bananas.
Greg: What (6) ________ chocolate biscuits?
Lucy: No, they're (7) ________.
Phương pháp giải:
- buy (v): mua
- cheap (a): rẻ tiền
- expensive (a): đắt tiền
- good (a): tốt
- What about…?: Còn… thì sao?
Lời giải chi tiết:
2. good |
3. much |
4. cheap |
5. get |
6. about |
7. expensive |
Greg: Let's buy some fruit.
(Chúng mình mua một ít trái cây nhé.)
Lucy: Yes, good idea. I like bananas. How much are they?
(Ừm, ý kiến hay đó. Mình thích chuối. Chúng bao nhiêu tiền?)
Greg: They're cheap. A kilo of bananas is only 64p!
(Chúng rẻ. Một kg chuối chỉ có 64p!)
Lucy: OK, let's get some bananas.
(Được thôi, đi lấy chuối đi.)
Greg: What about chocolate biscuits?
(Còn bánh quy sô cô la thì sao?)
Lucy: No, they're expensive.
(Không, chúng đắt tiền đấy.)
Bài 7
7. Work in groups. Your class has 500,000 VND. Make a shopping list for your class picnic. Then compare your list with another group.
(Làm việc theo nhóm. Lớp em có 500.000 đồng. Hãy lập danh sách mua sắm cho buổi dã ngoại của lớp em. Sau đó so sánh danh sách của em với nhóm khác.)
• Let's buy/get...
• What about...?
• How much is it/are they?
• Yes, good idea. /No, it's/they're expensive.
• It's/They're cheap.
Lời giải chi tiết:
A: We have 500,000 VND. So, what should we have for our class picnic?
B: Let’s buy some apples, snacks and mineral water.
A: How much are they?
B: Apples are 50,000 VND a kilogram. Snacks are 5,000 VDN a packet. Mineral water is 6,000 a bottle.
C: Yes, good idea. What about biscuits and candies?
D: How much are they?
C: Biscuits are 30,000 a packet and candies are 20,000 a packet.
A: Great! They are cheap. So, let’s get 3 kilos of apples, 10 packets of snacks, 20 bottles of water, 3 packets of buiscuits and 4 packets of candies.
Tạm dịch hội thoại:
A: Chúng ta có 500.000 đồng. Vậy, chúng ta nên mua gì cho buổi dã ngoại của lớp mình?
B: Chúng ta hãy mua một ít táo, đồ ăn nhẹ và nước khoáng.
A: Chúng bao nhiêu tiền?
B: Táo là 50.000 đồng một ký. Đồ ăn nhẹ là 5.000 đồng một gói. Nước khoáng là 6.000 một chai.
C: Ừm, ý kiến hay đó. Còn bánh quy và kẹo thì sao?
D: Chúng bao nhiêu tiền?
C: Bánh quy là 30.000 một gói và kẹo là 20.000 một gói.
A: Tuyệt vời! Chúng rẻ thế. Vậy, chúng ta hãy mua 3 kg táo, 10 gói đồ ăn nhẹ, 20 chai nước, 3 gói bánh quy và 4 gói kẹo.
Từ vựng
1. beans (n): đậu hạt
2. cheese and onion crisps (n): phô mát và hành tây chiên giòn
3. brownies (n): bánh sô-cô-la nhỏ/ bánh hạnh nhân
4. chocolate chip cookies (n): bánh quy nhân sô-cô-la chip
5. fish fingers (n): bánh cá
6. buy (v): mua
7. cheap (a): rẻ tiền
8. expensive (a): đắt tiền
soanvan.me