Bài 1
1. Look at the photos. Which things can you name?
(Nhìn các bức ảnh. Em có thể kể tên những món nào?)
Lời giải chi tiết:
1. apples (táo) |
2. orange juice (nước cam) |
3. crisps (khoai tây chiên) |
4. bacon (thịt xông khói) |
5. grapes (nho) |
6. carrots (cà rốt) |
7. celery (rau cần tây) |
8. butter (bơ) |
9. eggs (trứng) |
10. cheeseburger (bánh mỳ kẹp phô mai) |
11. milk (sữa) |
12. cola (nước ngọt cola) |
Bài 2
2. Study the Vocabulary A box. Match photos 1-12 with the words. Listen and check.
(Nghiên cứu khung Từ vựng A. Nối ảnh 1-12 với các từ. Nghe và kiểm tra.)
Vocabulary |
Food and drink |
Fruit: ________ apples ________ grapes Vegatables: ________ carrots ________ celery Meat: ________ bacon ________ cheeseburger Drinks: ________ cola ________ orange juice ________ milk Other: ________ butter ________ crisps ________ eggs |
Phương pháp giải:
- fruit (n): hoa quả, trái cây
- vegetables (n): rau củ
- meat (n): thịt
- other: những loại khác
Lời giải chi tiết:
1. apples |
2. orange juice |
3. crisps |
4. bacon |
5. grapes |
6. carrots |
7. celery |
8. butter |
9. eggs |
10. cheeseburger |
11. milk |
12. cola |
Bài 3
3. Add the words below to the correct group in the Vocabulary A box. Listen and check.
(Thêm các từ bên dưới vào nhóm đúng trong khung Từ vựng A. Nghe và kiểm tra.)
bananas biscuits breakfast cereal chicken milkshake muffins potatoes yoghurt |
Phương pháp giải:
- bananas (n): chuối
- biscuits (n): bánh quy
- breakfast (n): bữa sáng
- cereal (n): ngũ cốc
- chicken (n): thịt gà
- milkshake (n): sữa lắc
- muffins (n): bánh nướng xốp
- potatoes (n): khoai tây
- yoghurt (n): sữa chua
Lời giải chi tiết:
- Fruit: bananas
(Trái cây: chuối)
- Vegetables: potatoes
(Rau củ: khoai tây)
- Meat: chicken
(Thịt: thịt gà)
- Drinks: milkshake
(Thức uống: sữa lắc)
- Other: biscuits, breakfast, cereal, muffins, yoghurt
(Khác: bánh quy, bữa sáng, ngũ cốc, bánh nướng xốp, sữa chua)
Bài 4
4. CLASS VOTE What are your favourite types of food and drinks? Are they good or bad for you?
(Bình chọn trên lớp. Loại thức ăn và đồ uống mà em yêu thích là gì? Chúng tốt hay xấu cho em?)
I like crisps, but they aren't very good for me. My favourite food is Phở. It's good for my health.
(Tôi thích khoai tây chiên, nhưng chúng không tốt cho tôi. Món ăn yêu thích của tôi là Phở. Nó tốt cho sức khỏe của tôi.)
Lời giải chi tiết:
I like milk and fruit. They are both good for my health.
(Tôi thích sữa và trái cây. Cả hai đều tốt cho sức khỏe của tôi.)
Bài 5
5. Study the Vocabulary B box. How do you say the words in your language?
(Nghiên cứu khung Từ vựng B. Em nói các từ đó bằng ngôn ngữ của mình như thế nào?)
Vocabulary B |
Meals |
breakfast lunch sinner |
Lời giải chi tiết:
- meals: các bữa ăn
- breakfast: bữa sáng
- lunch: bữa trưa
- dinner: bữa tối
Bài 6
6. Listen to two friends talking and complete the times in the table.
(Nghe hai người bạn đang nói và hoàn thành các thời gian trong bảng.)
|
Breakfast |
Lunch |
Dinner |
Ian |
1) 7.30 a.m. |
3) _______ |
5) _______ |
Lee |
2) _______ |
4) _______ |
6) _______ |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Lee: Ian, what time is breakfast in your house?
Ian: Half past seven, usually.
Lee: In my house it's at seven o'clock. What about lunch?
Ian:Lunch is at a quarter past one and dinner is at six o'clock. What about you?
Lee: Lunch is at one o'clock in our house and dinner is at half past six. What's a typical breakfast for you?
Ian:A typical breakfast? Hmm... toast and butter, milk and breakfast cereal. What about you?
Tạm dịch:
Lee: Ian, mấy giờ nhà bạn ăn sáng?
Ian: Thường là bảy giờ rưỡi.
Lee: Nhà mình thì bảy giờ. Còn bữa trưa thì sao?
Ian: Bữa trưa lúc 1 giờ rưỡi và bữa tối lúc 6 giờ. Còn bạn thì sao?
Lee: Bữa trưa ở nhà mình lúc một giờ và bữa tối lúc sáu giờ rưỡi. Bữa sáng điển hình của bạn là gì?
Ian: Một bữa sáng điển hình á? Hmm ... bánh mì nướng và bơ, sữa và ngũ cốc ăn sáng. Còn bạn thì sao?
Lời giải chi tiết:
2) 7.00 a.m. |
3) 1.15 p.m. |
4) 6 p.m. |
5) 1 p.m. |
6) 6.30 p.m |
Bài 7
7. In pairs, ask and answer the questions.
(Theo cặp, hỏi và trả lời những câu hỏi.)
1. What time is your breakfast?
(Bữa sáng của bạn lúc mấy giờ?)
2. What is a typical breakfast for you?
(Bữa sữa điển hình của bạn là gì?)
3. Do you often eat Phở for breakfast? Why (not)?
(Bạn có thường ăn Phở cho bữa sáng không? Tại sao (không)?)
Lời giải chi tiết:
1. My breakfast is at 6 o’clock.
(Bữa sáng của tôi lúc 6 giờ.)
2. My typical breakfast has rice, meat, vegetable soup and some fruit.
(Bữa sáng điển hình của tôi có cơm, thịt, canh rau và ít trái cây.)
3. No, I don’t. Because it’s very expensive.
(Tôi không ăn Phở cho bữa sáng. Vì nó rất tốn kém.)
Từ vựng
1. bananas (n): chuối
2. biscuits (n): bánh quy
3. breakfast (n): bữa sáng
4. cereal (n): ngũ cốc
5. chicken (n): thịt gà
6. milkshake (n): sữa lắc
7. muffins (n): bánh nướng xốp
8. potatoes (n): khoai tây
9. yoghurt (n): sữa chua
10. meals: các bữa ăn
11. breakfast: bữa sáng
12. lunch: bữa trưa
13. dinner: bữa tối
14. fruit (n): hoa quả, trái cây
15. vegetables (n): rau củ
16. meat (n): thịt
17. other (adj): những loại khác
soanvan.me