Bài 1
1. CLASS VOTE Study the Vocabulary A box. In pairs, find four classroom objects in the text and add them to the list. How many more words can you think of in two minutes?
(Nghiên cứu khung từ vựng A. Theo cặp, tìm ra bốn đồ dùng trong lớp trong bài đọc và thêm chúng vào danh sách. Trong hai phút em có thể nghĩ thêm bao nhiêu từ?)
Vocabulary A |
Classroom objects |
calculator pencil case poster projector ruler sports bag textbook whiteboard |
Back to school blues? Not for Lan and Phong!
Phong.
she says.
It's the end of August and for thousands of school children that means the end of the summer holidays. But for Lan and her friend Phong, it's their favourite time of year. The pair, who are in Year 6 at Hoa Hồng International School, say |
they love buying pens, pencils, erasers and exercise books for the new school year. 'We're stationery* fanatics!', says Phong. Lan has more than 300 erasers. 'I buy new ones all the time. I can't stop!', she says. * pens and materials for writing |
Phương pháp giải:
- calculator (n): máy tính
- pemcil case (n): hộp bút
- poster (n): áp phích
- projector (n): máy chiếu
- ruler (n): thước kẻ
- sports bag (np): túi thể thao
- textbook (n): sách giáo khoa
- whiteboard (n): bảng trắng
Lời giải chi tiết:
From the text: eraser, exercise book, pen, pencil.
(Từ bài đọc: cục tẩy, sách bài tập, bút mực, bút chì.)
Other classroom objects: backpack/rucksack, bin, blackboard, bookcase, clock, crayon, desk, DVD player, felt-tip pen, highlighter pen, pencil sharpener, pencil case, ring binder (file)
(Những đồ dùng khác trong lớp học: ba lô, thùng rác, bảng đen, giá sách, đồng hồ treo tường, bút màu, bàn học, máy phát DVD, bút dạ, bút đánh dấu, gọt bút chì, hộp đựng bút, bìa kẹp hồ sơ/ giấy tờ có vòng)
Bài 2
2. Listen to five dialogues and write the classroom objects you hear.
(Nghe năm bài hội thoại và viết các đồ dùng trong lớp học mà em nghe.)
Phương pháp giải:
Nội dung bài nghe:
1. Teacher: A hundred and forty-four divided by nine. No, without using a calculator! Millie?
Girl: Sixteen, Miss.
Teacher: That's right. Excellent!
2. Boy 1: Hey, Dan! That's my ruler!
Boy 2: Not it's not, Scott Wilson!
Teacher: Now what's going on, boys? Why aren't you working on your maps?
Boy: Dan's got my ruler!
Teacher: Is that right, Dan?
Boy 2: No, I haven't.
Teacher: Now calm down! You don't need a ruler to colour a map. Please just get on with your work!
3. Teacher: OK. There's a test tomorrow. I want you to learn the names and dates of all the American presidents. The list is in your text books.
Girl: Eh? What? All the presidents?
Teacher: All of them.
Girl: Names and dates? For tomorrow?
Teacher: Yes. Write it in your homework diaries. A test tomorrow - the second of April!
4. Teacher: Stephen Brown! Where's your football shirt?
Boy: It's at home, sir.
Teacher:Again? Are you sure it's not in your sports bag?
Boy: Yes, sir. It isn't there.
Teacher: Well, you know what you can do?
Boy: Yes, sir. Help in the library.
5. Boy: Hamlet is a famous work by the great English writer William Shakespeare. It's a tragedy and it ...
Teacher: Leo! Don't look at the projector all the time. Look at your classmates. That's right. Try again.
Boy: Hamlet is a famous work by the great English writer William Shakespeare.
Teacher: Yes, that's much better!
Boy: It's a tragedy and it tells the story of Hamlet, Prince of Denmark ...
Tạm dịch:
1. Giáo viên: 144 chia hết cho 9. Không, không cần sử dụng máy tính! Millie?
Bạn nữ: 16, thưa cô.
Giáo viên: Đúng vậy. Xuất sắc!
2. Bạn nam 1: Này, Dan! Đó là cây thước của mình!
Bạn nam 2: Không phải, Scott Wilson!
Giáo viên: Bây giờ chuyện gì đang xảy ra vậy các em? Tại sao các em không làm việc trên bản đồ của mình?
Bạn nam 1: Dan lấy cây thước của em!
Giáo viên: Đúng không Dan?
Bạn nam 2: Không, em không có ạ.
Giáo viên: Bây giờ bình tĩnh nào các em! Các em không cần thước kẻ để tô màu bản đồ. Hãy tiếp tục với công việc của các em nhé!
3. Giáo viên: Được rồi. Có một bài kiểm tra vào ngày mai. Thầy muốn các em tìm hiểu tên và ngày tháng của tất cả các tổng thống Mỹ. Danh sách nằm trong sách giáo khoa của các em.
Bạn nữ: Sao ạ? Gì? Tất cả các tổng thống?
Giáo viên: Tất cả họ.
Bạn nữ: Tên và ngày tháng? Cho ngày mai?
Giáo viên: Đúng vậy. Viết nó vào nhật ký bài tập về nhà của em. Một bài kiểm tra vào ngày mai - ngày 2 tháng 4!
4. Giáo viên: Stephen Brown! Áo bóng đá của em đâu?
Bạn nam: Nó ở nhà, thưa thầy.
Giáo viên: Lại nữa à? Em có chắc nó không có trong túi thể thao của em không?
Bạn nam: Vâng, thưa thầy. Nó không có ở đó.
Giáo viên: Chà, em biết mình có thể làm gì không?
Bạn nam: Vâng, thưa thầy. Em có thể tìm trợ giúp trong thư viện.
5. Bạn nam: Hamlet là tác phẩm nổi tiếng của đại văn hào người Anh William Shakespeare. Đó là một bi kịch và nó ...
Giáo viên: Leo! Đừng có lúc nào cũng nhìn vào máy chiếu. Nhìn vào các bạn cùng lớp của em kìa. Đúng rồi. Thử lại đi.
Bạn nam: Hamlet là một tác phẩm nổi tiếng của đại văn hào người Anh William Shakespeare.
Giáo viên : Ừm, tốt hơn nhiều rồi đấy!
Bạn nam: Đó là một bi kịch và nó kể về câu chuyện của Hamlet, Hoàng tử Đan Mạch ...
Lời giải chi tiết:
1. calculator |
2. ruler |
3. textbook (diary) |
4. sports bag |
5. projector |
Bài 3
3. Study the Vocabulary B box. In pairs, match the words with photos A-L on page 41. Which are your favourite subjects?
(Nghiên cứu khung từ vựng B. Theo cặp, nối các từ với các ảnh A-L ở trang 41. Môn học yêu thích của em là gì?)
Vocabulary B |
School subjects |
||
|
Art |
|
Chemistry |
|
History |
|
Information Tachnology (IT) |
|
PE |
|
English |
|
Biology |
|
Geography |
|
Maths |
|
Music |
|
Physics |
Phương pháp giải:
- art (n): mỹ thuật
- history (n): lịch sử
- PE (=Physical Education): giáo dục thể chất (thể dục)
- biology (n): sinh học
- maths (n): toán
- physics (n): vật lý
- chemistry (n): hóa học
- Information Technology (np): công nghệ thông tin
- English (n): tiếng Anh
- geography (n): địa lý
- music (n): âm nhạc
Lời giải chi tiết:
Art - D |
Biology - G |
Chemistry - E |
English - K |
Geography - A |
History - L |
Maths - C |
Information Technology (IT) - J |
Music - H |
PE – B |
Physics - I |
My favourite subjects are English, maths and literature.
(Những môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh, toán và ngữ văn.)
Bài 4
4. In pairs, look at the timetable and complete the sentences about Hoa Hồng International School and your school.
(Theo cặp, nhìn vào bảng thời khóa biểu và hoàn thành các câu về trường quốc tế Hoa hồng và trường của em.)
1. At Hoa Hồng International School, they have fivelessons every day. At our school, we have___________.
2. The first lesson starts at ___________ o'clock. At our school, the first lesson ___________.
3. Each lesson is ___________ minutes long. At our school, lessons are ___________ minutes long.
4. There are ___________ breaks in a school day. At our school, there are ___________.
5. There is a break of ___________ minutes for lunch. At our school, ___________.
6. At Hoa Hồng International School, French is one of the foreign languages. At our school you can learn___________.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Thời khóa biểu Lớp 6B trường quốc tế Hoa hồng |
|||||||
|
Tiết 1 9:00 – 10:00 |
Tiết 2 10:00 – 11:00 |
11:00 – 11:20 |
Tiết 3 11:20 – 12:20 |
Tiết 4 12:20 – 13:20 |
13:20 – 14:10 |
Tiết 5 14:10 – 15:10 |
Thứ Hai |
Thể dục |
Toán |
Giải lao |
Tiếng Anh |
Tiếng Pháp |
Ăn trưa |
Vật lý |
Thứ Ba |
Mỹ thuật |
Âm nhạc |
Thể dục |
Sinh học |
Tiếng Pháp |
||
Thứ Tư |
Kịch |
Tiếng Anh |
Lịch sử |
Công nghệ thông tin |
Địa lý |
||
Thứ Năm |
Tiếng Pháp |
Hóa học |
Địa lý |
Tiếng Anh |
Lịch sử |
||
Thứ Sáu |
Tiếng Anh |
Kỹ năng thuyết trình |
Toán |
Toán |
Thể dục |
Lời giải chi tiết:
1. At Hoa Hồng International School, they have fivelessons every day. At our school, we havefive lessons every day, too.
(Ở trường quốc tế Hoa hồng, họ có 5 tiết học mỗi ngày. Ở trường chúng tôi, chúng tôi cũng có 5 tiết học mỗi ngày.)
2. The first lesson starts at nine o'clock. At our school, the first lessonstarts at seven o’clock.
(Tiết học đầu tiên bắt đầu lúc 9 giờ. Ở trường chúng tôi, tiết học đầu tiên bắt đầu lúc 7 giờ.)
3. Each lesson is sixtyminutes long. At our school, lessons are forty-fiveminutes long.
(Mỗi tiết học kéo dài 60 phút. Ở trường chúng tôi, mỗi tiết học kéo dài 45 phút.)
4. There are twobreaks in a school day. At our school, there are two breaks in a school day, too.
(Có hai lần nghỉ giải lao trong một ngày học. Ở trường chúng tôi, cũng có hai lần nghỉ giải lao trong một ngày học.)
5. There is a break of fiftyminutes for lunch. At our school,there isn’t any break for lunch. We have lunch at home.
(Có giờ nghỉ 45 phút để ăn trưa. Ở trường chúng tôi, không có giờ nghỉ để ăn trưa. Chúng tôi ăn trưa ở nhà.)
6. At Hoa Hồng International School, French is one of the foreign languages. At our school you can learnonly English as a foreign language.
(Ở trường quốc tế Hoa hồng, tiếng Pháp là một trong những ngoại ngữ. Ở trường chúng tôi, bạn chỉ có thể học tiếng Anh như một ngoại ngữ.)
Bài 5
5. In pairs, talk about days you like/ don’t like at school. Say why.
(Theo cặp, nói về những ngày em thích và không thích ở trường. Nói vì sao.)
I love Mondays because we have…
I don’t like…because…
Lời giải chi tiết:
I love Mondays because we have our favourite subjects such as English, Maths and P.E.
(Tôi thích thứ Hai bởi vì chúng tôi những môn học mà chúng tôi thích như tiếng Anh, Toán và Thể dục.)
I don’t like Thursdays because we have the difficult subjects like Physics, History and Literature.
(Tôi không thích thứ Năm vì chúng tôi có những môn học khó như Vật lý, Lịch sử và Ngữ văn.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.